Cờ lê
Bộ lọc
Phân loại
- Cờ lê bánh cóc (1)
- Cờ lê hở (3)
- Cờ lê mở thùng (2)
- Cờ lê ống (3)
- Cờ lê van (1)
- Cờ lê vòng (4)
- Mỏ lết (1)
Tính năng
- Bề mặt chịu lực (1)
- Chịu lực (5)
- Chống mòn (14)
- Chống nổ (14)
- Có đầu định tâm (1)
- Không phát tia lửa (13)
Tiêu chuẩn
- DIN 133 (1)
- DIN 3113 Form A (1)
- DIN 3120 / ISO 1174 (1)
- DIN 3122 / ISO 3315 (1)
- DIN 5234 (1)
- DIN 744 (1)
- DIN 895 (2)
- DIN ISO 8976 (1)
- ISO 1085 (2)
- ISO 3318 (3)
- ISO 7738 (1)
Tay cầm
- Phủ nhúng nhựa (1)
Kích thước đầu vuông
- 1/2 inch (1)
Chiều dài
Trọng lượng
Chất liệu
- Nhôm - Đồng (14)
Đai hỗ trợ lưng với dây đeo điều chỉnh – 45241
- Mặt trước thuôn: Thiết kế giúp thoải mái khi cúi người, giảm cảm giác căng thẳng cho người sử dụng.
- Dây đeo rộng, có thể điều chỉnh: Dây đeo có thể thay đổi kích thước để phù hợp với cơ thể, mang lại sự thoải mái và ổn định.
- Các thanh hỗ trợ bên trong: Tăng cường sự hỗ trợ cho lưng, giúp giảm áp lực và bảo vệ cơ thể khi làm việc nặng.
Bộ tua vít 100 chi tiết – 20185
Tua vít (Screwdrivers):
- 20 chiếc tua vít Cr-V:
- Lưỡi Cr-V (Cr-V blade)
- Tay cầm hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
- Đầu từ tính phủ đen (Black finish magnetic tip)
- Kích thước:
- SL: 3.0×75mm, 4.0×100mm, 5.5×100mm, 6.5×100mm, 6.5×150mm, 8.0×150mm
- PH: PH1×75mm, PH1×80mm, PH1×150mm, PH2×100mm, PH2×150mm
- PZ: PZ0×75mm, PZ1×75mm, PZ2×100mm
- TORX: T25×75mm, T25×100mm, T30×100mm
- SQUARE: S0×75mm, S1×75mm, S2×100mm
- 1 chiếc tua vít bánh cóc (Ratchet Screwdriver): 72 răng, tay cầm hai thành phần thoải mái.
- 8 chiếc tua vít chính xác Cr-V:
- Mạ crôm (Chrome plated), tay cầm thoải mái, đầu từ tính phủ đen.
- Kích thước:
- SL: 2.0×50mm, 3.0×50mm
- PH: PH00×50mm, PH0×50mm
- TORX: T6×50mm, T7×50mm, T8×50mm, T10×50mm
- 2 chiếc: SL5-PH1, SL6-PH2
- 5 chiếc, dài 38mm: 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm
- 1 chiếc bút thử điện đạt chuẩn GS (Voltage Tester): 3×140mm
- 1 chiếc đầu nối Cr-V (Adaptor): 60mm
- 60 đầu vít Cr-V 1/4″×25mm:
- SL: 2, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
- PH: 3×PH0, 4×PH1, 4×PH2, 2×PH3
- PZ: 3×PZ0, 4×PZ1, 4×PZ2, 2×PZ3
- TORX: 2×T10, 2×T15, 2×T20, 2×T25, 2×T30, 2×T40
- HEX: 2×H2, 2×H2.5, 2×H3, 2×H4, 2×H5, 2×H5.5, 2×H6
- SQUARE: S1, S2
- 2 chiếc:
- SL: 0.8×4×100mm
- PH: PH1×80mm
Mũi đục lục giác nhọn (công nghiệp) – 75454
- Thân đục bằng thép hợp kim mạ Chrome: giúp tăng cường độ cứng cáp và khả năng chịu lực cao khi làm việc với các vật liệu cứng như bê tông, đá, hoặc gạch.
- Hoàn thiện bằng phương pháp phun cát: giúp tăng khả năng chống mài mòn, bảo vệ đục khỏi các tác động của môi trường làm việc như độ ẩm hoặc bụi bẩn.
Cần siết lực đảo chiều – 15118
- Chất liệu CrMo cao cấp: Thép Crom-Molybden có độ cứng cao, chịu lực tốt và bền bỉ.
- Hoàn thiện mạ Chrome satin: Chống ăn mòn, giảm độ chói và tăng độ bền sử dụng.
- Tay cầm công thái học hai thành phần: Thiết kế tiện dụng, mang lại cảm giác thoải mái và chống trơn trượt.
- Cơ cấu khóa nhanh CrV: Cơ chế tháo lắp nhanh giúp thay đổi đầu khẩu dễ dàng, tăng hiệu suất làm việc.
Máy hút bụi công nghiệp 3000W 80L – 79610
- Chứng nhận CE
- Chức năng hút ướt và khô
- Công suất đầu vào: 3x1000W
- Điện áp: 220-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Động cơ dây đồng
- Thùng chứa inox
- Dung tích bụi: 80L
- Áp suất hút: 18KPa
- Ống mềm dài: 2.5m
- 2 ống kim loại
- 2 bàn chải vuông dài
- 1 bộ lọc xốp
- 1 bộ bàn chải đầu tròn
- 1 túi cotton
- 1 miệng phẳng lớn
- Chiều dài dây tổng cộng: 2.3m
- Lọc HEPA
Bộ socket 1/4 inch 46 món – 15138
Bộ dụng cụ:
Đầu vặn (S2)
- 21 chiếc đầu vặn:
- Torx: T10, T15, T20, T25, T30, T40
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Dẹt (Slot): 4mm, 5.5mm, 6.5mm
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (Hex): 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- 1 chiếc tay cầm cần siết công thái học hai thành phần: 72 răng (72T), Cr-V, tháo nhanh
- 13 chiếc: 4mm, 4.5mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm
- 1 thanh trượt (Sliding bar)
- 1 tay cầm tua vít (Screwdriver handle)
- 1 khớp nối đa năng (Universal joint)
- 2 thanh nối dài: 50mm, 100mm
- 1 đầu chuyển đổi (Adaptor): 25mm
- 1 thanh linh hoạt (Flexible bar): 150mm
- 4 chìa lục giác (Hex keys): 1.27mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm
Bộ 10 lưỡi dao – 30113
- Độ dày: 0.6mm: Lưỡi dao có độ dày tiêu chuẩn, đảm bảo độ bền và sắc bén.
- Chất liệu: SK5: Thép SK5 chất lượng cao, chịu lực tốt và bền bỉ.
- Xử lý nhiệt: Gia công nhiệt giúp tăng độ cứng và tuổi thọ lưỡi dao.
- Lỗ định vị tam giác chính xác: Thiết kế lỗ tam giác giúp lưỡi dao cố định chắc chắn.
- Hai cạnh cắt chuyên nghiệp: Cung cấp hiệu suất cắt tối ưu, phù hợp với nhiều công việc.
- Tương thích với: Tolsen 30008, 30007, 30019, 30108.
Máy cắt tường 1500W – 79537
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Công suất: 1500W.
- Điện áp: 230-240V.
- Tần số: 50HZ.
- Tốc độ: 8500 vòng/phút.
- Đường kính đĩa: 125mm.
- Ren trục: M14.
- Độ sâu cắt: 5-29mm.
- Độ rộng cắt: 8-30mm.
- Cắt khô: Không cần nước.
- Khóa trục: Thay lưỡi dễ dàng.
- Điều chỉnh độ sâu: Tùy chỉnh linh hoạt.
- Chức năng khóa: Hoạt động liên tục.
- 2 đĩa cắt kim cương.
- 1 đục, 1 cờ lê, 1 tay cầm phụ.
Máy bắt vít động lực không dây 20V Li-Ion không chổi than (Công nghiệp) – 87257
Đặc điểm nổi bật
- Động cơ không chổi than giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ
- Đạt chứng nhận CE đảm bảo chất lượng và an toàn
- Pin Li-Ion bền bỉ, hiệu suất cao
- Đầu giữ dụng cụ lục giác 1/4" tiện lợi, dễ thay mũi
- Điều chỉnh tốc độ điện tử linh hoạt, chính xác
- Điều chỉnh mô-men xoắn thích hợp với nhiều loại vật liệu
- Chức năng đảo chiều thuận tiện khi tháo vít
- Đèn LED tích hợp hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng
- Đèn báo pin giúp theo dõi dung lượng dễ dàng
- Móc treo thắt lưng tiện lợi khi di chuyển
Lưu ý
- Không bao gồm pin và sạc
Bộ cần siết bánh cóc 1/4 inch 14 chi tiết – 15150
- 12 khẩu đầu CrV hệ mét: Các kích thước bao gồm 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong công việc.
- 1 thanh nối CrV: Chiều dài 50mm, làm từ CrV, giúp mở rộng phạm vi sử dụng khẩu đầu.
- 1 tay cầm công thái học hai thành phần: Tay cầm 72T, CrV, với cơ chế khóa nhanh, giúp thay đổi đầu khẩu dễ dàng và nhanh chóng.
Cờ lê
Cờ lê chống cháy nổ là dụng cụ siết mở chuyên dụng được sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ như nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chất, kho gas, tàu biển và khai thác mỏ. Sản phẩm được chế tạo từ hợp kim nhôm-đồng, không phát sinh tia lửa khi va chạm, giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối. Thiết kế chắc chắn, chịu lực tốt, đa dạng loại như cờ lê tròn, cờ lê hai đầu mở, cờ lê vòng miệng… phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp đặc thù.
Cờ lê vòng 12 cạnh chống cháy nổ (công nghiệp) – 70394
- Hình dáng rãnh: Thiết kế rãnh dạng Flank Traction (12 điểm), tối ưu cho lực vặn mạnh.
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 7444, đảm bảo độ chính xác và chất lượng cao.
- Vùng tác động: Thiết kế đặc biệt với khu vực tác động mạnh, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Chịu được các tác động mạnh, rất khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Cờ lê ống không tia lửa Thụy Điển cong 45° (Công nghiệp) – 70810
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN ISO 8976, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- Tay cầm phủ lớp nhúng: Cung cấp độ bám tốt, giảm trơn trượt và mang lại sự thoải mái khi sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Cờ lê mở thùng đa năng chống cháy nổ (Công nghiệp) – 70522
- Dùng cho chốt thùng hiện tại: Thiết kế phù hợp với việc sử dụng các chốt thùng, đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy hoặc nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ khi sử dụng với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho các môi trường yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Cờ lê mở thùng đa năng chống cháy nổ (Công nghiệp) – 70520
- Dùng cho chốt thùng hiện tại: Thiết kế chuyên dụng cho việc sử dụng với các chốt thùng, mang lại hiệu quả cao.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường yêu cầu tính an toàn và độ bền.
Cờ lê vặn bánh xe van (Công nghiệp) – 70511
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho các môi trường yêu cầu tính an toàn và độ bền.
Cờ lê ống đầu cong 45° chống cháy nổ (dạng mỏ lết) – 70481
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 5234, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- Góc nghiêng 45°: Thiết kế góc nghiêng giúp thao tác dễ dàng trong không gian hạn chế.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, rất khó gãy vỡ trong quá trình sử dụng.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Cờ lê vòng bánh cóc cho đầu khẩu chống cháy nổ (công nghiệp) – 70421
- Có đầu định tâm: Thiết kế điểm trung tâm giúp định vị chính xác và dễ dàng sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Chịu được các tác động mạnh, rất khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Cờ lê đầu hở chống cháy nổ (công nghiệp) – 70324
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 133, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- Vùng tác động: Thiết kế đặc biệt với khu vực tác động mạnh mẽ, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Chịu được các tác động mạnh, rất khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Mỏ lết vặn ống nước chống cháy nổ (công nghiệp) – 70311
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập và tác động mạnh, khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Mỏ lết chống cháy nổ (công nghiệp) – 70302
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Đặc tính siêu bền: Rất khó gãy vỡ, chịu được tác động mạnh trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong các môi trường đặc biệt.
Cờ lê hai đầu vòng lệch chống cháy nổ (công nghiệp) – 70250
- Tiêu chuẩn: Đạt DIN 895 / ISO 3318 / ISO 1085, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- An toàn khi sử dụng: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, thích hợp cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, tối ưu cho việc sử dụng lâu dài.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, bảo đảm an toàn tuyệt đối trong môi trường đặc biệt.
Cờ lê hai đầu hở chống cháy nổ (công nghiệp) – 70230
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 895 / ISO 3318 / ISO 1085, đảm bảo độ chính xác và chất lượng cao.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường đặc biệt.
Cờ lê hai đầu chống cháy nổ (công nghiệp) – 70200
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 3113 Form A / ISO 3318 / ISO 7738, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường đặc biệt.
Cờ lê bánh cóc đảo chiều 1/2 inch chống cháy nổ (công nghiệp) – 70140
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 3122 / ISO 3315, đảm bảo độ chính xác và độ bền cao.
- Đầu vuông tiêu chuẩn: Theo DIN 3120 / ISO 1174, tích hợp khóa bi giúp giữ chắc chắn.
- Cơ chế đảo chiều: Dễ dàng thay đổi hướng xoay, tối ưu thao tác.
- Hệ thống bánh răng: 45 răng, cho chuyển động mượt mà và hiệu suất cao.
- An toàn khi sử dụng: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu lực tốt, khó gãy vỡ ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, đảm bảo an toàn tối đa.