Khung cưa mini 6 inch (công nghiệp) – 30051
Liên hệ nhận báo giá
Chưa có số điện thoại liên hệ.
Xem tham số chi tiết
Tham số chi tiết
Đóng
| Phân loại |
Khung cưa |
|---|---|
| Cấp độ |
Công nghiệp ,Mini |
| Chiều dài |
150mm |
| Tay cầm |
Nhựa Plastic |
| Chất liệu |
Thép |
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Tài liệu PDF
KHUNG CƯA MINI 6″ (INDUSTRIAL MINI HACKSAW FRAME)
1. Giới thiệu
Khung cưa mini 6″ TOLSEN (Industrial) là công cụ nhỏ gọn, tiện lợi cho các công việc cắt kim loại, nhựa hoặc vật liệu nhẹ.
Sản phẩm có tay cầm bọc nhựa, chống trượt, đi kèm 1 lưỡi cưa và được đóng gói dạng color label, thuận tiện cho trưng bày và lưu kho.
2. Đặc điểm nổi bật
- Tay cầm: Bọc nhựa, chống trượt, thao tác thoải mái.
- Kèm lưỡi cưa: 1 lưỡi cưa đi kèm, sử dụng ngay khi mua.
- Đóng gói: Color label – tiện lợi trưng bày và lưu kho.
- Kích thước nhỏ gọn: 6″ / 150mm, phù hợp các công việc chi tiết.
3. Ứng dụng
- Dùng trong cơ khí, sửa chữa, DIY hoặc xưởng sản xuất nhỏ.
- Thích hợp cắt kim loại, nhựa hoặc vật liệu nhẹ.
- Phù hợp cho thợ chuyên nghiệp và người dùng gia đình.
4. Hướng dẫn sử dụng & bảo quản
- Lắp lưỡi cưa đúng chiều răng và căng đều trên khung cưa.
- Giữ tay cầm chắc chắn khi thao tác để đảm bảo an toàn.
- Sau khi sử dụng, lau sạch và bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm ướt.
5. Kết luận
Khung cưa mini 6″ TOLSEN là công cụ nhỏ gọn, bền bỉ, dễ thao tác và tiện lợi,
phù hợp cho xưởng cơ khí, DIY và sửa chữa tại nhà.
| Mã sản phẩm | Chiều dài khung | Tay cầm | Kèm lưỡi | Đóng gói | Số lượng / Thùng |
|---|---|---|---|---|---|
| 30051 | 6″ / 150mm | Bọc nhựa | 1 lưỡi cưa đi kèm | Color label | 120 |
| Thông tin chi tiết | Giá trị |
|---|---|
| Loại sản phẩm | Khung cưa mini 6″ (Industrial Mini Hacksaw Frame) |
| Chiều dài khung | 6″ / 150 mm |
| Tay cầm | Bọc nhựa chống trượt |
| Lưỡi đi kèm | 1 lưỡi cưa |
| Đóng gói | Color label |
| Số lượng / thùng carton | 120 |
Hiện tại chưa có tài liệu PDF riêng cho sản phẩm
Khung cưa mini 6″ TOLSEN (Industrial).
Tham khảo thêm thông tin sản phẩm tại:
6″ MINI HACKSAW FRAME (INDUSTRIAL)
| Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
|---|---|---|
| 30051 | 150mm, 6″ | 120 |
