Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Xem chi tiết các tham số
Túi dụng cụ (công nghiệp) – 80102
- Ngăn chia đặc biệt giữa các túi trong và ngoài, dễ dàng truy cập vào khoang đựng dụng cụ
- Tay cầm bằng thép không gỉ
- Kèm theo dây đeo vai có thể điều chỉnh
- Thiết kế đáy kép đặc biệt, tăng độ bền và khả năng chịu lực
- Nắp đóng tiện lợi
- Thân túi nhẹ, làm từ chất liệu vải bền
- Đóng gói: Túi poly kèm thẻ giấy
Túi Dụng Cụ
Tiện lợi – Bền bỉ – Nhẹ nhàng
Túi dụng cụ với thiết kế đặc biệt cho các ngăn trong và ngoài giúp dễ dàng tiếp cận các dụng cụ cần thiết. Sản phẩm được trang bị tay cầm bằng thép không gỉ và dây đeo vai có thể điều chỉnh, rất phù hợp cho công việc di chuyển liên tục.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế thông minh – tiện dụng
- Ngăn chia đặc biệt giữa các khoang bên trong và bên ngoài giúp lấy dụng cụ nhanh chóng và gọn gàng.
- Đáy túi thiết kế đôi tăng khả năng chịu lực và độ bền khi đặt trên các bề mặt khác nhau.
- Nắp đậy bảo vệ giữ dụng cụ an toàn, tránh rơi rớt khi di chuyển.
Chất liệu nhẹ và bền
- Tay cầm thép không gỉ chắc chắn, tạo cảm giác thoải mái khi cầm nắm.
- Dây đeo vai điều chỉnh linh hoạt, phù hợp với nhiều vóc dáng người dùng.
- Vải nhẹ nhàng, bền chắc giúp giảm trọng lượng túi khi mang theo.
Ứng dụng của túi dụng cụ
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Thợ sửa chữa | Thuận tiện lưu trữ và lấy dụng cụ nhanh chóng khi làm việc. |
Kỹ thuật viên | Dễ dàng di chuyển và mang theo dụng cụ chuyên dụng. |
Người dùng gia đình | Phù hợp cho các công việc bảo trì, sửa chữa trong nhà. |
Hướng dẫn sử dụng túi dụng cụ
- Sắp xếp dụng cụ vào các ngăn trong và ngoài túi theo kích thước và tần suất sử dụng.
- Đóng nắp đậy để bảo vệ dụng cụ khi di chuyển hoặc không sử dụng.
- Dùng dây đeo vai hoặc tay cầm để mang theo khi di chuyển.
- Vệ sinh túi thường xuyên để giữ túi và dụng cụ luôn sạch sẽ, bền lâu.
Kết luận
Túi dụng cụ là lựa chọn lý tưởng cho người cần một túi đựng nhẹ nhàng, bền bỉ và tiện dụng với ngăn chia thông minh, đáy đôi và tay cầm thép không gỉ. Sản phẩm giúp bạn làm việc hiệu quả và thuận tiện hơn trong mọi hoàn cảnh.
TOOL BAG (INDUSTRIAL)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 80102 |
Kích cỡ | 17″ |
Số lượng/thùng | 4 |
sản phẩm liên quan
Máy cắt công nghiệp 15A – 79815
- Chứng nhận ETL
- Dòng điện định mức: 15A
- Điện áp: 120V
- Tần số: 60Hz
- Kích thước lưỡi cắt: 14″ (355mm)
- Kích thước lỗ trục: 1″ (25.4mm)
- Tốc độ không tải: 3800 vòng/phút
- Công tắc: Có công tắc khóa an toàn
- Góc quay tongs: 0-45°, quay trái và phải
- Khả năng cắt tối đa:
- 2-1/2″ (63.5mm) tại góc 90°
- 3-1/2″ (89mm) tại góc 45°
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 cặp chổi than
- 1 cờ lê
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Máy router điện 15A (công nghiệp) – 79749
- Dòng điện định mức: 15A
- Công suất đầu vào: 2100W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 12,000 - 23,000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ
- Độ sâu hạ xuống: 0-50mm
- Kích thước collet: 1/4″, 6mm, 8mm, 12mm, 1/2″
- Đế máy bằng nhôm
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ định vị song song
- 1 bộ hướng dẫn song song
- 1 bộ giá đỡ hướng dẫn
- 1 bộ đo mẫu
- 1 bộ hướng dẫn cắt cạnh
- 1 chìa khóa cờ lê
Máy mài góc 6.5A (công nghiệp) – 79720
- Công suất định mức: 750W
- Dòng điện định mức: 6.5A
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Đường kính đĩa: 4-1/2″ / 115mm
- Chỉ số ren trục: 5/8″-11UNC
- Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
- Phích cắm và cáp: Được chứng nhận UL, dài 2m (18AWG)
- 1 cặp chổi than
- 1 tay cầm phụ
- 1 chìa khóa
- 1 bảo vệ đĩa
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Máy khoan động lực 6A (công nghiệp) – 79702
- Được chứng nhận UL
- Dòng điện định mức: 6A
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 0-2800 vòng/phút
- Tần số tác động: 0-44800 lần/phút
- Có công tắc chức năng tác động
- Dung lượng kẹp: Ø1/2″
- Kích thước khoan tối đa trong thép: 1/2″
- Kích thước khoan tối đa trong bê tông: 1/2″
- Kích thước khoan tối đa trong gỗ: 1″
- Phích cắm và cáp: Phê duyệt UL, dài 2m (18AWG)
- Phụ kiện:
- 1 tay cầm bên
- 1 kẹp chìa khóa 1/2″
- 1 thước đo độ sâu (nhựa)
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Mũi đục lục giác (công nghiệp) – 75450
- Thân đục bằng thép hợp kim mạ Chrome: giúp tăng cường độ cứng cáp và khả năng chịu lực cao khi làm việc với các vật liệu cứng như bê tông, đá, hoặc gạch.
- Hoàn thiện bằng phương pháp phun cát: giúp tăng khả năng chống mài mòn, bảo vệ đục khỏi các tác động của môi trường làm việc như độ ẩm hoặc bụi bẩn.
Mũi khoan búa SDS-PLUS X-TIP (công nghiệp) – 74802
- Mũi khoan với đầu TCT chất lượng cao: TCT (Tungsten Carbide Tip) là hợp kim vonfram, một vật liệu cực kỳ cứng và bền bỉ giúp mũi khoan có thể chịu được lực tác động lớn và khoan qua các vật liệu cứng.
- Thân mũi khoan làm từ thép hợp kim mạ Chrome: tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, kéo dài tuổi thọ của mũi khoan.
- Chốt SDS-PLUS, hai rãnh: SDS-PLUS shank là hệ thống gắn mũi khoan vào máy khoan búa, giúp thay thế mũi khoan nhanh chóng và chắc chắn. Thiết kế hai rãnh giúp việc lấy bụi và mảnh vụn trong quá trình khoan diễn ra hiệu quả hơn.
- Hoàn thiện bằng phương pháp phun cát: giúp làm sạch bề mặt mũi khoan, đồng thời tăng khả năng chống ăn mòn và sự mài mòn của mũi khoan trong suốt quá trình sử dụng.
Đai lưng lao động – 80128
- Phù hợp với vòng eo từ 86–134cm (34″–52.5″)
- Trọng lượng tịnh: 365g
- Đai hỗ trợ eo nhẹ và thoải mái – rộng 3.5 inch
- Chất liệu vải Oxford 1680D hai lớp phủ PVC: chống mài mòn, chống thấm nước, chống đâm thủng, có lót đệm mút
- Khóa lỗ thoáng và chốt đuôi được làm bằng đồng thau, giúp chống gỉ
- Đai bảo vệ eo có thể gấp gọn và điều chỉnh để phù hợp với nhiều kích cỡ eo khác nhau (phạm vi điều chỉnh: 86–134cm)
- Hệ thống cố định bằng vòng đai giữ dây chắc chắn tại chỗ
- Dây đai 2 inch bền chắc, kèm khóa lăn kim loại
- Đóng gói: Treo thẻ giấy kèm bọc co
Dao thợ điện lưỡi cong (công nghiệp) – 38041
- Đầu cong: Thiết kế đầu cong, thuận tiện cho các công việc cần độ linh hoạt.
- Thép không gỉ đặc biệt: Sử dụng thép không gỉ chất lượng cao, bền bỉ theo thời gian.
- Độ dày: 3mm: Độ dày sản phẩm là 3mm, phù hợp với các ứng dụng cần độ cứng và độ bền cao.
- Tay cầm gỗ mài bóng: Tay cầm bằng gỗ được mài bóng, mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng.
Thước cuộn (mét) (công nghiệp) – 36012
- Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo kết quả đo lường chính xác.
- Lưỡi đo hệ mét: Thiết kế theo hệ mét, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Chức năng tự khóa: Lưỡi đo tự động khóa khi kéo ra, giúp sử dụng thuận tiện hơn.
- Chất liệu bền bỉ: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, chống va đập, tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, giúp thao tác dễ dàng và chắc chắn.
- Tiện lợi khi sử dụng: Cơ chế khóa tự động giúp thao tác nhanh chóng và an toàn.
Thước cuộn (mét và inch) (công nghiệp) – 36002
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, mang lại cảm giác chắc chắn và dễ chịu khi sử dụng.
- Lưỡi đo phủ nylon: Cả hai mặt lưỡi đo được phủ nylon giúp tăng độ bền và chống mài mòn.
- Nút dừng thủ công mạnh mẽ: Giúp kiểm soát lưỡi đo dễ dàng, tăng độ an toàn khi sử dụng.
- Lưỡi đo hai hệ đơn vị: Hỗ trợ cả hệ mét và inch, linh hoạt cho nhiều nhu cầu đo lường.
- Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo phép đo đáng tin cậy.
- Móc đo nam châm: Hỗ trợ bám chắc vào bề mặt kim loại, giúp đo lường thuận tiện hơn.
Tham số
Phân loại |
Túi dụng cụ |
---|---|
Kích thước tổng thể |
17″ |
Tính năng |
Có thể điều chỉnh |
Đóng