Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Kìm rút đinh tán 13 inch – 43096
- Thân hợp kim nhôm sơn tĩnh điện: Chắc chắn và bền bỉ.
- Tay cầm công thái học tiết kiệm sức lực: Tay cầm PVC thoải mái, dễ sử dụng trong thời gian dài.
- 5 đầu thay thế: Dễ dàng thay đổi đầu kẹp phù hợp với các loại đinh tán khác nhau.
- Hỗ trợ các loại đinh tán:
- Đinh tán thép không gỉ: 2.4mm (3/32″), 3.2mm (1/8″), 4.0mm (5/32″), 4.8mm (3/16″), 6.4mm (1/4″).
- Đinh tán sắt: 2.4mm (3/32″), 3.2mm (1/8″), 4.0mm (5/32″), 4.8mm (3/16″), 6.4mm (1/4″).
- Đinh tán nhôm: 2.4mm (3/32″), 3.2mm (1/8″), 4.0mm (5/32″), 4.8mm (3/16″).
- Bình chứa lõi thải: Dễ dàng thu gom lõi đã sử dụng, đảm bảo an toàn và tiện lợi trong việc vứt bỏ.
Dũa thép bán nguyệt – 32005
- Bán nguyệt: loại dũa có một mặt phẳng và một mặt tròn, thường dùng để làm việc trên bề mặt cong hoặc tạo hình các chi tiết có hình dáng cong
- Thép carbon T12: loại thép carbon cao, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng
Máy phát điện động cơ xăng 8000w (công nghiệp) – 79893
- Máy phát điện chạy xăng công suất lớn 8000W – dòng công nghiệp, phù hợp cho công trình, nhà xưởng hoặc nhu cầu sử dụng điện cao
- Công suất định mức 7500W, công suất tối đa 8000W – hoạt động ổn định với tải nặng
- Điện áp kép 110–120V / 220–240V – linh hoạt sử dụng cho nhiều thiết bị và thị trường
- Tần số định mức 60Hz – phù hợp cho các quốc gia sử dụng hệ điện 60Hz
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, làm mát bằng gió – mạnh mẽ và bền bỉ
- Dung tích xi lanh lớn 460cc – hiệu suất cao
- Trang bị bộ điều chỉnh điện áp tự động (AVR) – cung cấp dòng điện ổn định
- Hệ thống khởi động kép: đề điện và giật tay (Recoil/Electric) – dễ dàng sử dụng
- Bình nhiên liệu dung tích 27 lít – hoạt động liên tục lên đến 9 giờ
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện chạy xăng công nghiệp (Gasoline Generator – Industrial)
- Công suất định mức: 7500W
- Công suất tối đa: 8000W
- Điện áp định mức: 110–120V / 220–240V
- Tần số định mức: 60Hz
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 460cc
- Hệ thống đánh lửa: TCI
- Bộ ổn định điện áp: AVR
- Hệ thống khởi động: Giật tay và đề điện (Recoil/Electric)
- Dung tích bình nhiên liệu: 27 lít
- Thời gian hoạt động liên tục: 9 giờ
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Máy vặn đai ốc khí nén – 73302
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn CE (Châu Âu)
- Kích thước ổ cắm: 1/2″
- Thiết kế: Twin hammer (tăng lực mô-men xoắn, giảm rung)
- Áp suất làm việc: 6.2BAR (90PSI)
- Tiêu thụ khí: 120L/min (với bộ điều chỉnh 5 cấp)
- Kết nối khí: 1/4″
- Ống khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 1000NM (735FT-LB)
- Tốc độ không tải: 6000 rpm
- Cân nặng: 2.76KG
Bơm sàn xe đạp – 65503
- Chất liệu: Thân bơm bằng kim loại – Đảm bảo độ bền và hiệu suất lâu dài.
- Kích thước: Ø43x570mm – Thiết kế gọn gàng, dễ thao tác và cất giữ.
- Tay cầm: Thiết kế công thái học – Cầm nắm thoải mái, không gây mỏi tay khi sử dụng lâu.
- Đầu van đa năng: Phù hợp với các loại van Presta, Schrader và Dunlop – Linh hoạt cho nhiều thiết bị.
- Phụ kiện đi kèm: Kim bơm bóng và đầu bơm khí – Tiện lợi khi sử dụng cho bóng thể thao, đồ bơm hơi.
- Áp suất tối đa: 80 PSI / 5.5 Bar – Đáp ứng tốt nhu cầu bơm xe đạp, xe máy, phao hơi, v.v.
- Đóng gói: Treo giấy kết hợp túi nhựa – Gọn nhẹ, dễ bảo quản và trưng bày.
Bộ 26 đầu vít – 20186
- 1 tua vít vặn tự động (ratchet screwdriver) – Tay cầm hai thành phần thoải mái, cơ chế 72 răng giúp thao tác mượt mà, chính xác
- 18 đầu vặn Cr-V (65mm) – Đa dạng, phù hợp nhiều loại ốc vít:
- Phillips (PH): PH0, PH1, PH2, PH3
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2, PZ3
- Dẹt (SL): SL3, SL4, SL5, SL6, SL7
- Torx (T): T10, T15, T20, T25, T27, T30
- 6 đầu tuýp 1/4″ x 38mm – Các kích thước: 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm
- 1 đầu giữ bit Cr-V (1/4″ x 60mm) – Hỗ trợ mở rộng, dễ dàng thao tác trong không gian hẹp
Máy thổi bụi dùng pin không chổi than li-ion (công nghiệp) – 87340
- Động cơ không chổi than – Hiệu suất cao, bền bỉ, ít bảo trì.
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Thiết kế 2 tốc độ – Điều chỉnh tốc độ phù hợp với từng ứng dụng.
- Cò điều chỉnh tốc độ biến thiên – Kiểm soát luồng khí linh hoạt.
- Thiết kế công thái học, cân bằng tốt – Giúp thao tác dễ dàng, ít mỏi tay.
- Thân máy nhẹ – Thuận tiện sử dụng trong thời gian dài.
- Đầu ống thổi bọc cao su – Bảo vệ bề mặt nhạy cảm khỏi trầy xước.
- Không bao gồm pin/sạc – Người dùng cần mua riêng nếu cần.
Máy khoan bàn 4.6a – 79826
- ⚡ Công suất đầu vào: 550W / 4.6A – Vận hành mạnh mẽ và ổn định.
- 🔌 Điện áp: 110–120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 180–2770 vòng/phút – Tùy chỉnh linh hoạt với 16 cấp tốc độ.
- ⚙️ Số cấp tốc độ: 16 – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và nhu cầu khoan khác nhau.
- 🔩 Hành trình trục chính: 80mm – Đảm bảo độ sâu khoan chính xác.
- 📐 Đầu côn trục chính: MT2 – Tương thích với nhiều loại mũi khoan tiêu chuẩn.
- 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 16mm – Đa năng cho các mũi khoan thông dụng.
- 🧱 Đường kính bàn khoan: Ø290mm – Rộng rãi và chắc chắn khi thao tác.
- ↔️ Góc nghiêng bàn khoan: 45° trái và phải – Linh hoạt trong các thao tác khoan nghiêng.
- 📏 Kích thước đế máy: 420 x 250mm – Đế vững chắc, tăng độ ổn định khi hoạt động.
- 📏 Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 450mm – Phù hợp cho vật liệu có chiều cao lớn.
- ⚖️ Trọng lượng tịnh: 38kg – Kết cấu chắc chắn, độ rung thấp.
- 📐 Chiều cao máy: 980mm – Thiết kế gọn gàng, phù hợp cho bàn làm việc tiêu chuẩn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M10x25, 3 vòng đệm Ø10, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 1 thanh hãm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 16mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
- 📦 Đóng gói: Thùng carton – Bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Máy vặn vít dùng pin 3.6v – 79010
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Điện áp: 3.6V
- Công suất: Pin Li-ion, 1300mAh
- Tốc độ không tải: 180 vòng/phút
- Mô-men xoắn tối đa: 3Nm
- Chuck: 1/4″ (6.35mm)
- Bộ sạc: AC100-240V, 50/60Hz, Europlug
- Thời gian sạc: 3-5 giờ
- Công tắc: Chức năng tiến và lùi
- Bộ 18 đầu vít 25mm:
- Slot: 3, 4, 5
- Philips: PH0, PH1, PH2
- Pozidriv: PZ0, PZ1, PZ2
- Hex: H2.0, H2.5, H3.0, H4.0
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Bộ 2 đầu vít 50mm:
- Slot: 4
- Philips: PH2
- Bộ 3 mũi khoan xoắn HSS: 2, 2.5, 3mm
- 1 đầu giữ bit từ tính 60mm
Bộ giữ đầu vít từ tính 33 chi tiết – 20369
- 1pc Đầu giữ vít nam châm 1/4″x60mm
- 32pcs Đầu vít Cr-V 1/4″x25mm:
- 9pcs Torx có lỗ: T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T35, T40
- 6pcs Lục giác có lỗ: H2, H2.5, H3, H4, H5, H6
- 6pcs Lục giác có lỗ SAE: H5/64, H3/32, H7/64, H1/8, H9/64, H5/32
- 3pcs Đầu X: 6, 8, 10
- 4pcs Đầu Y: 1, 2, 3, 4
- 4pcs Dẹt có lỗ: 4, 6, 8, 10
Phân loại |
Lưỡi cưa |
---|---|
Cấp độ |
Công nghiệp |
Mật độ răng |
18TPI ,24TPI |
Chiều dài |
300mm |
Chiều rộng |
12mm |
Chất liệu |
M2+D6A |
Bộ lưỡi cưa hai kim loại (công nghiệp) – 30065
- Chất liệu: M2+D6A: Sự kết hợp của thép M2 và D6A, mang lại độ cứng, bền bỉ và khả năng chịu lực tốt, lý tưởng cho các công việc cắt đòi hỏi độ chính xác cao.
Lưỡi Cưa Hai Kim Loại
Chắc chắn – Bền bỉ – Tiết kiệm thời gian
Lưỡi cưa hai kim loại là công cụ lý tưởng để cắt các vật liệu cứng, kim loại và thép trong các môi trường công nghiệp. Với cấu trúc đặc biệt từ hai loại kim loại, lưỡi cưa này mang đến hiệu suất cắt mạnh mẽ, bền bỉ và chính xác.
Đặc điểm nổi bật
- Chất liệu hai kim loại
- Kết hợp thép và hợp kim: Lưỡi cưa được làm từ thép hợp kim kết hợp với thép carbon, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.
- Độ bền cao: Cấu trúc hai kim loại giúp lưỡi cưa chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ, giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian thay thế.
- Cắt vật liệu cứng
- Khả năng cắt mạnh mẽ: Lưỡi cưa hai kim loại có khả năng cắt qua các vật liệu cứng như thép, kim loại cứng, và hợp kim mà không bị mài mòn nhanh chóng.
- Cắt chính xác: Thiết kế sắc bén giúp cắt vật liệu chính xác và dễ dàng, mang lại kết quả công việc hoàn hảo.
- Ứng dụng công nghiệp
- Phù hợp với công nghiệp nặng: Lưỡi cưa hai kim loại rất thích hợp cho các công việc công nghiệp nặng, nơi cần cắt các vật liệu cứng và dày.
- Đa năng trong ứng dụng: Có thể sử dụng trong nhiều công việc khác nhau, bao gồm cắt thép, kim loại, và các vật liệu cứng khác trong các môi trường công nghiệp và sửa chữa.
Lợi ích và ứng dụng
Lợi ích | Mô tả |
---|---|
Cắt vật liệu cứng | Khả năng cắt qua các vật liệu cứng như thép, kim loại, và hợp kim mà không mài mòn nhanh chóng. |
Độ bền cao | Chịu được lực cắt lớn và kéo dài tuổi thọ, giúp giảm chi phí thay thế. |
Ứng dụng công nghiệp | Phù hợp với các công việc công nghiệp nặng, yêu cầu cắt vật liệu cứng trong môi trường khắc nghiệt. |
Cắt chính xác | Sắc bén và chính xác, giúp tạo ra các đường cắt mịn và đều đặn. |
Cách sử dụng Lưỡi Cưa Hai Kim Loại
- Lắp lưỡi cưa vào khung cưa: Lắp đúng lưỡi cưa vào khung cưa và đảm bảo lưỡi cưa được cố định chắc chắn để không bị lệch trong quá trình cắt.
- Điều chỉnh lực cắt: Điều chỉnh lực cắt sao cho phù hợp với vật liệu và yêu cầu công việc để đảm bảo hiệu quả cao và tuổi thọ lâu dài cho lưỡi cưa.
- Bắt đầu cắt: Bắt đầu cắt vật liệu bằng cách giữ ổn định và sử dụng lực cắt đều để tạo ra đường cắt chính xác và sạch sẽ.
- Bảo dưỡng lưỡi cưa: Sau khi sử dụng, kiểm tra và làm sạch lưỡi cưa để duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ.
Kết luận
Lưỡi cưa hai kim loại (Bi-Metal Hacksaw Blade) là công cụ lý tưởng cho các công việc công nghiệp nặng và cắt các vật liệu cứng. Với khả năng chịu lực và mài mòn cao, lưỡi cưa này sẽ giúp bạn thực hiện các công việc cắt nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm chi phí thay thế.
Chọn lưỡi cưa hai kim loại để đạt hiệu quả công việc cao, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo độ bền và độ chính xác trong mọi ứng dụng công nghiệp.
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
30065 | 300x12mm, 12″x1/2″, 24TPI | 10 bộ |
30066 | 300x12mm, 12″x1/2″, 18TPI | 10 bộ |
Sản phẩm tương tự
Bộ 19 mũi khoan thép gió đen vàng hss (công nghiệp) – 75086
- Bộ 19 mũi khoan xoắn HSS màu đen & vàng – hiệu suất cao, thiết kế đẹp mắt
- Chất liệu: HSS/M2 – thép gió tốc độ cao, chuyên dụng khoan kim loại và vật liệu cứng
- Tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và độ bền theo tiêu chuẩn công nghiệp
- Bề mặt đặc trưng: chuôi mạ vàng, rãnh khoan màu đen – dễ phân biệt, chống mài mòn
- Góc mũi khoan 130° Split Point – giúp định tâm nhanh, khoan dễ dàng và chính xác
- Thiết kế chuôi 3 cạnh phẳng (từ mũi 5mm trở lên) – giúp chống trượt khi siết chặt trong đầu kẹp
- Đóng gói: Hộp nhựa có nhãn màu – chắc chắn và tiện lợi khi sử dụng, bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 19 mũi khoan
- Chất liệu: Thép gió HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Góc chia mũi khoan: 130° Split Point
- Chuôi: thẳng, có 3 mặt phẳng từ 5mm trở lên
- Kiểu mũi khoan: Xoắn (Twist drill)
- Bề mặt: Chuôi màu vàng, thân rãnh màu đen (Black & Gold)
- Đóng gói: Hộp nhựa có nhãn màu
- Ứng dụng: Khoan kim loại, nhôm, gỗ, nhựa, vật liệu tổng hợp
Mũi đục lục giác phẳng (công nghiệp) – 75455
- Thân làm từ thép hợp kim chrome – chắc chắn, chịu lực tốt
- Bề mặt xử lý bằng công nghệ phun cát – tăng độ bền và chống ăn mòn
- Phù hợp sử dụng với máy đục mã TOLSEN: 79517
- Đóng gói: vỉ treo nhựa kèm nhãn màu (plastic hanger with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục dẹt đầu lục giác (Hex Flat Chisel)
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Bề mặt: Phun cát (Sand blasting finishing)
- Tương thích: Máy đục mã TOLSEN 79517
- Đóng gói: Vỉ treo nhựa có nhãn màu
Mũi đục lục giác nhọn (công nghiệp) – 75450
- Thân thép hợp kim chrome – chắc chắn, chịu lực tốt
- Bề mặt xử lý phun cát – tăng độ bền và khả năng chống gỉ
- Đóng gói: ống nhựa có nhãn màu (plastic tube with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục nhọn đầu lục giác (Hex Point Chisel)
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát (Sand blasting finishing)
- Đóng gói: Ống nhựa kèm nhãn màu
Thước cuộn sợi thủy tinh (mét) (công nghiệp) – 35017
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, mang lại cảm giác chắc chắn và dễ chịu khi sử dụng.
- Lưỡi đo sợi thủy tinh: Được phủ PVC, giúp tăng độ bền và chống mài mòn.
- Lưỡi đo hệ mét: Thiết kế theo hệ mét, phù hợp với nhiều nhu cầu đo lường.
- Thu hồi nhanh gấp 4 lần: Cơ chế cuộn dây tốc độ cao giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Thước cuộn (công nghiệp) – 36145
- Lưỡi đo hai hệ đơn vị: Hỗ trợ cả hệ mét và inch, linh hoạt cho nhiều nhu cầu đo lường.
- Độ chính xác cao: Có thể đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo phép đo chính xác.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng giúp vạch chia rõ nét, bền bỉ theo thời gian.
- Móc đo chống trượt: Hoàn thiện bề mặt đen giúp bám chắc hơn, đảm bảo độ chính xác khi đo trong và ngoài vật thể.
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, tạo cảm giác chắc chắn và thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Hệ thống nút bấm tiện lợi: 3 nút bấm lớn, thao tác dễ dàng, an toàn khi sử dụng.
- Dây đeo bền chắc: Làm từ vải có độ bền cao, thuận tiện khi mang theo.
Thước cuộn (công nghiệp) – 36140
- Độ chính xác cao: Có thể đạt chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo phép đo chính xác.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng giúp vạch chia rõ nét, bền bỉ theo thời gian.
- Móc đo chống trượt: Bề mặt phủ đen giúp bám chắc hơn, đảm bảo độ chính xác khi đo trong và ngoài vật thể.
- Chất liệu cao cấp: Vỏ ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cảm giác cầm thoải mái: Thiết kế chắc chắn, chịu lực tốt, tạo sự thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Hệ thống nút bấm tiện lợi: 3 nút bấm lớn, thao tác dễ dàng, an toàn khi sử dụng.
- Dây đeo bền chắc: Làm từ vải có độ bền cao, thuận tiện khi mang theo.