Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Cọ sơn dẹt – 40048
- Loại cọ: Cọ sơn dẹt, đầu cong – Dễ dàng điều hướng và kiểm soát đường sơn, đặc biệt ở các góc cạnh và bề mặt chi tiết.
- Chất liệu lông: Lông trắng kết hợp sợi PET – Độ đàn hồi tốt, thấm sơn đều, hạn chế rụng lông khi thi công.
- Đai kẹp: Làm từ thép không gỉ (inox) – Chống ăn mòn, giữ chặt lông cọ, tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Cán cọ: Gỗ tự nhiên được mài nhẵn – Thẩm mỹ cao, cầm chắc tay; có lỗ treo tiện lợi sau khi sử dụng.
- Đóng gói: Nhãn màu (color label) – Phù hợp bày bán và nhận diện thương hiệu.
Kìm rút đinh tán 10.5 inch – 43003
- Thân nhôm: Cấu tạo từ nhôm, giúp giảm trọng lượng kìm, dễ dàng sử dụng và thao tác lâu dài mà không gây mỏi tay.
- Kèm theo chìa vặn đầu phun: Để dễ dàng thay thế đầu phun khi cần thiết, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
- Phù hợp với đinh tán nhôm: Được thiết kế đặc biệt để sử dụng với các loại đinh tán nhôm, một trong những loại đinh tán phổ biến trong lắp ráp và sửa chữa.
Bộ 8 tua vít chính xác – 20193
- 6 chiếc tua vít chính xác (Precision Screwdrivers):
- Loại dẹt (SL): 1.5×0.25x50mm, 2.0×0.4x50mm, 2.5×0.4x50mm
- Loại Phillips (PH): PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- Tay cầm hai thành phần thoải mái
- Đầu từ tính phủ đen (Black finished magnetic tip)
- 1 chiếc nam châm hóa tua vít (Screwdriver Magnetizer): 52x20x12.6mm
- 1 tấm từ mềm (Soft Magnetic Sheet): Φ120x1mm (một mặt có keo, một mặt có từ tính)
- Hộp nhựa đi kèm giá đỡ đảo chiều (Reversible Plastic Stand)
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…
Máy bơm nước sạch chìm – 79976
- Điện áp danh định: 220-240V
- Tần số: 50Hz
- Đường kính ống: 1″
- Động cơ dây đồng: Được trang bị động cơ dây đồng, giúp tăng độ bền và hiệu suất của máy bơm.
- Có công tắc nổi: Thiết kế với công tắc nổi giúp tự động ngắt khi nước đầy, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Bảo vệ nhiệt: Tính năng bảo vệ nhiệt giúp máy bơm tránh khỏi tình trạng quá tải nhiệt, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Chiều dài dây cáp: 8m
Thước cuộn (mét) (công nghiệp) – 36012
- Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo kết quả đo lường chính xác.
- Lưỡi đo hệ mét: Thiết kế theo hệ mét, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Chức năng tự khóa: Lưỡi đo tự động khóa khi kéo ra, giúp sử dụng thuận tiện hơn.
- Chất liệu bền bỉ: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, chống va đập, tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, giúp thao tác dễ dàng và chắc chắn.
- Tiện lợi khi sử dụng: Cơ chế khóa tự động giúp thao tác nhanh chóng và an toàn.
Máy cưa lỗ 90w (công nghiệp) – 79662
- Chứng nhận CE: Đảm bảo chất lượng và an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Công suất đầu vào: 90W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 550-1600 vòng/phút.
- Bàn làm việc bằng nhôm: 414 x 254mm.
- Phạm vi nghiêng của bàn: 45° - 90°.
- Khả năng cắt tối đa: 50mm chiều sâu, 405mm chiều rộng.
- Kích thước lưỡi cắt: 133mm x 18TPI.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 cặp giá đỡ lưỡi cưa.
- 1 lưỡi cưa 133mm x 18TPI.
- 1 lưỡi cưa 133mm x 15TPI.
- 2 chìa khóa hex 2.5mm + 3.0mm.
- 1 bộ bảo vệ lưỡi cưa.
Phân loại |
Bánh xe ,Bánh xe xoay |
---|---|
Chất liệu |
PP ,PU |
Tải trọng |
240 kg ,300 kg ,380 kg |
Đặc điểm nổi bật |
Có phanh |
Bánh xe xoay có phanh (công nghiệp) – 62943
- Chất liệu: PP + PU (Polypropylene + Polyurethane) – nhẹ, bền, giảm tiếng ồn
- Vòng bi: Bi kim (Needle bearing) – chịu tải cao, vận hành trơn tru
- Kích thước mặt đế: 115x100x5.5mm – chắc chắn, dễ lắp đặt
- Khoảng cách lỗ bắt vít: 85x72mm – phù hợp nhiều loại khung
Bánh xe xoay có phanh (Công nghiệp)
Linh hoạt – An toàn – Chịu tải lớn
Bánh xe xoay có phanh công nghiệp là loại bánh xe được thiết kế xoay 360 độ linh hoạt, đồng thời tích hợp hệ thống phanh để cố định bánh khi cần. Đây là giải pháp tối ưu cho xe đẩy hàng, thiết bị công nghiệp, giàn giáo, kệ chứa hàng và nhiều ứng dụng khác trong kho bãi, nhà xưởng và công trình.
Đặc điểm nổi bật
Khả năng xoay 360 độ linh hoạt
- Thiết kế vòng bi chính xác, giúp bánh xe di chuyển mượt mà theo nhiều hướng.
- Dễ dàng đổi hướng ngay cả trong không gian hẹp, hỗ trợ thao tác linh hoạt.
Hệ thống phanh an toàn, chắc chắn
- Cơ chế khóa bánh xe: Ngăn bánh lăn tự do khi cần dừng lại.
- Phanh đôi (khóa bánh & trục xoay): Cố định chắc chắn cả bánh xe và trục xoay, đảm bảo an toàn tối đa.
Chịu tải cao, phù hợp với môi trường công nghiệp
- Khung thép mạ kẽm, inox hoặc gang có độ bền cao, chịu lực tốt.
- Tải trọng từ 100kg đến hơn 2000kg, phù hợp với xe đẩy hàng nặng, máy móc công nghiệp.
Chất liệu bánh xe đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu
- PU (Polyurethane): Êm ái, giảm tiếng ồn, không làm trầy xước mặt sàn.
- Cao su chịu lực: Chống trơn trượt, bám dính tốt trên nhiều bề mặt.
- Nylon hoặc gang: Chịu tải nặng, chống mài mòn, hoạt động tốt trên nền bê tông, kim loại.
Ứng dụng của bánh xe xoay có phanh công nghiệp
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Xe đẩy hàng công nghiệp | Hỗ trợ di chuyển hàng hóa, khóa bánh khi cần cố định |
Thiết bị máy móc | Dùng cho máy công nghiệp di động, đảm bảo an toàn khi dừng |
Giàn giáo, sàn thao tác | Hỗ trợ di chuyển linh hoạt và cố định chắc chắn khi làm việc |
Kệ chứa hàng, nội thất công nghiệp | Lắp trên bàn làm việc, giá đỡ thiết bị, giúp dễ dàng di chuyển |
Hướng dẫn sử dụng bánh xe xoay có phanh công nghiệp
- Lựa chọn tải trọng phù hợp, tránh quá tải gây ảnh hưởng đến độ bền.
- Lắp đặt chắc chắn, kiểm tra kỹ hệ thống phanh trước khi sử dụng.
- Sử dụng phanh đúng cách, đảm bảo bánh xe được khóa hoàn toàn khi cần cố định.
- Bảo trì định kỳ, bôi trơn trục xoay, kiểm tra độ mòn của bánh và phanh.
Kết luận
Bánh xe xoay có phanh công nghiệp là giải pháp tối ưu cho môi trường cần di chuyển linh hoạt nhưng vẫn đảm bảo cố định khi cần. Với thiết kế xoay 360 độ, hệ thống phanh chắc chắn và khả năng chịu tải lớn, sản phẩm này giúp tăng hiệu suất làm việc, đảm bảo an toàn và bền bỉ theo thời gian.
Lựa chọn bánh xe phù hợp giúp nâng cao hiệu quả vận hành, giảm thiểu rủi ro và tăng tuổi thọ thiết bị!
Kích thước | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|---|
125mm / 5″ | 115x100x5.5mm | 85x72mm | 18×10.5mm | 5.5mm |
150mm / 6″ | 115x100x5.5mm | 85x72mm | 18×10.5mm | 5.5mm |
200mm / 8″ | 115x100x5.5mm | 85x72mm | 18×10.5mm | 5.5mm |
Mã sản phẩm | Kích thước | Khả năng tải | Chiều cao tổng | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|
62943 | 125mm / 5″ | 240kg | 164mm | 6 |
62946 | 150mm / 6″ | 300kg | 192mm | 6 |
62949 | 200mm / 8″ | 380kg | 240mm | 6 |