
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Bộ đầu khẩu 1/2 inch 24 chi tiết – 15141
- 18 khẩu đầu CrV 1/2″ Dr.: Các kích thước bao gồm 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm, phù hợp với nhiều loại bu lông và đai ốc.
- 2 thanh nối 1/2″ Dr.: Chiều dài 5″ và 10″, giúp mở rộng phạm vi thao tác với các khẩu đầu.
- 1 thanh trượt T-bar 1/2″ Dr.: Chiều dài 10″, giúp tăng cường lực kéo và khả năng xoay.
- 1 khớp nối đa năng 1/2″ Dr.: Giúp thay đổi góc và vị trí làm việc một cách linh hoạt.
- 1 tay cầm speeder 1/2″ Dr.: Dễ dàng điều khiển tốc độ và lực quay, giúp làm việc nhanh chóng và hiệu quả.
- 1 tay cầm vặn 1/2″ Dr.: Đảm bảo thao tác vặn chắc chắn, dễ dàng thay đổi các khẩu đầu.
Mũi khoan xoắn hss m2 (công nghiệp) – 75040
- Mũi khoan xoắn HSS M2 – độ cứng cao, khả năng cắt gọt bền bỉ cho công việc khoan chính xác
- Chất liệu: Thép gió cao cấp HSS/M2 – hiệu suất cao, tuổi thọ dài
- Gia công toàn phần (Fully ground) – độ sắc bén cao, dung sai chuẩn xác
- Góc chia mũi 135° – định tâm nhanh, giảm trượt khi khoan vật liệu cứng
- Đóng gói dạng vỉ (blister card) – dễ bảo quản và trưng bày
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu: HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Gia công: Mài toàn phần (Fully ground)
- Góc mũi khoan: 135° Split Point
- Kiểu khoan: Mũi xoắn (Twist drill)
- Đóng gói: Vỉ nhựa (Blister card)
- Ứng dụng: Khoan kim loại, thép không gỉ, nhôm, nhựa, vật liệu tổng hợp
Cờ lê hở chịu va đập – 17086
- Chịu lực cao: Thiết kế cứng cáp, cho phép sử dụng lực mạnh và chịu va đập tốt.
- Cờ lê vòng đóng: Dùng với búa tạ để siết chặt các bu lông và đai ốc lớn một cách hiệu quả.
- Tiện dụng trong không gian hẹp: Lý tưởng khi không đủ chỗ cho cờ lê lớn, đặc biệt hiệu quả với bu lông bị kẹt.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho xưởng cơ khí, thợ mỏ, thợ kim loại/gỗ, thợ xây dựng, thợ sửa xe, người đam mê DIY và chuyên gia.
Tua vít cách điện có thể thay đổi (12 đầu vít) – v33212
- Tay cầm cách điện công thái học (1 chiếc): 31x105mm
- Bộ tua vít dẹt cách điện (7 chiếc):
- 0.4×2.0x100mm
- 0.4×2.5x100mm
- 0.5×3.0x100mm
- 0.6×3.5x100mm
- 0.8×4.0x100mm
- 1.0×5.5x100mm
- 1.2×6.5x100mm
- Bộ tua vít Phillips cách điện (3 chiếc):
- PH0x100mm
- PH1x100mm
- PH2x100mm
- Bút thử điện: 3.0x70mm
- Chứng nhận an toàn: VDE/GS
- Tiêu chuẩn sản xuất: EN60900
Dao rọc giấy lưỡi gãy – 30081
- Cầm nắm thoải mái, chống trượt: Thiết kế tay cầm dễ chịu, không lo bị trượt khi sử dụng lâu dài.
- Hệ thống lưỡi khóa bằng tay: Cơ chế khóa lưỡi dao dễ dàng, đảm bảo an toàn và tiện lợi khi cần thay lưỡi.
- Sử dụng thoải mái: Các tính năng được tối ưu giúp người dùng thao tác nhẹ nhàng và dễ dàng.
- Chắc chắn & độ bền cao: Các bộ phận được gia công cẩn thận, mang lại độ bền vượt trội và độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
Cây lăn thoát khí – 40116
- Công dụng: Hỗ trợ làm phẳng lớp phủ epoxy và sàn tự san phẳng – Đảm bảo bề mặt mịn và đều sau khi thi công.
- Hiệu quả xử lý: Giúp loại bỏ bọt khí dư thừa trong vật liệu – Tăng độ bền và thẩm mỹ cho lớp phủ hoàn thiện.
- Khả năng mở rộng: Có thể gắn với cán nối dài (ống telescopic) – Dễ dàng thi công diện tích lớn mà không phải cúi người.
- Thiết kế: Kèm tấm chắn bắn – Hạn chế văng vật liệu ra ngoài trong quá trình lăn.
- Đóng gói: Hộp carton kèm nhãn màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, phù hợp trưng bày và vận chuyển.
Bộ 6 mũi khoan gỗ rút lõi – 75660
- Bộ 6 mũi khoan gỗ rút lõi chuyên dụng – tạo lỗ sâu, sạch và chính xác trên các loại gỗ
- Chất liệu thép carbon cao cấp, được xử lý nhiệt – tăng độ cứng và độ bền
- Bề mặt mài bóng – giúp khoan mượt và giảm ma sát
- Thiết kế chuôi lục giác – đảm bảo lắp chắc chắn vào máy khoan
- Chiều dài mũi: 230mm – phù hợp cho các ứng dụng khoan sâu
- Đóng gói: hộp gỗ sang trọng, bảo vệ mũi khoan và tiện lợi khi bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ rút lõi (Wood Auger Bit)
- Số lượng: 6 mũi/bộ
- Vật liệu: Thép carbon cao cấp, đã qua xử lý nhiệt
- Chiều dài: 230mm
- Chuôi: Lục giác (Hex shank)
- Bề mặt: Mài bóng
- Ứng dụng: Khoan gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp, khoan sâu, làm mộc chuyên nghiệp
Máy mài góc 100mm 950w – 79549
- ⚡ Công suất đầu vào: 950W – Hiệu suất mạnh mẽ, phù hợp cho công việc cắt và mài cơ bản.
- 🔌 Điện áp: 220–230V – Tương thích với điện lưới phổ biến tại Việt Nam.
- 🔁 Tần số: 50/60Hz – Vận hành ổn định trong nhiều môi trường điện khác nhau.
- 🚀 Tốc độ không tải: 11000 vòng/phút – Cho tốc độ mài nhanh và hiệu quả.
- 💿 Đường kính đĩa: 100mm – Kích thước nhỏ gọn, dễ kiểm soát khi thao tác chi tiết.
- 🔩 Ren trục: M10 – Phù hợp với phụ kiện cỡ nhỏ thông dụng.
- ✋ Tay cầm phụ 2 vị trí: Dễ dàng đổi bên cầm tùy vào tay thuận và tư thế thao tác.
- 🪶 Thiết kế tay cầm công thái học: Cầm nắm chắc chắn, giảm mỏi tay khi sử dụng lâu.
- ⚠️ Lưu ý: Sản phẩm không bao gồm đĩa mài đi kèm.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 tay cầm phụ, 1 cờ lê, 1 chắn đĩa (wheel guard).
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, thuận tiện cho bảo quản và vận chuyển.
Máy router điện 15a (công nghiệp) – 79749
- Dòng điện định mức: 15A
- Công suất đầu vào: 2100W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 12,000 - 23,000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ
- Độ sâu hạ xuống: 0-50mm
- Kích thước collet: 1/4″, 6mm, 8mm, 12mm, 1/2″
- Đế máy bằng nhôm
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ định vị song song
- 1 bộ hướng dẫn song song
- 1 bộ giá đỡ hướng dẫn
- 1 bộ đo mẫu
- 1 bộ hướng dẫn cắt cạnh
- 1 chìa khóa cờ lê
Máy khoan bàn 3a – 79825
- ⚡ Công suất đầu vào: 350W / 3A – Phù hợp cho các công việc khoan nhẹ đến trung bình.
- 🔌 Điện áp: 110–120V – Thích hợp cho hệ thống điện tiêu chuẩn tại Bắc Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định trong điều kiện điện lưới phổ biến.
- 🚀 Tốc độ không tải: 620–2620 vòng/phút – Có thể điều chỉnh với 5 cấp tốc độ.
- ⚙️ Số cấp tốc độ: 5 – Linh hoạt khi thao tác trên nhiều loại vật liệu.
- 🔩 Hành trình trục chính: 2″ – Cho phép khoan sâu chính xác.
- 📐 Đầu côn trục chính: B16 – Tương thích với các đầu kẹp phổ biến.
- 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 1″ – Đa dạng tùy chọn mũi khoan.
- 🧱 Kích thước bàn khoan: 160 x 160mm – Gọn gàng, dễ bố trí không gian làm việc.
- 📏 Kích thước đế máy: 290 x 190mm – Đế chắc chắn giúp cố định máy ổn định.
- ↕️ Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 220mm – Phù hợp với nhiều loại vật liệu có độ dày khác nhau.
- ⚖️ Trọng lượng cả bao bì: 16kg – Nhẹ gọn nhưng vẫn đảm bảo độ ổn định.
- 📐 Chiều cao máy: 580mm – Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với không gian giới hạn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M8x20, 3 vòng đệm Ø8, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 13mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, đẹp mắt và tiện lợi khi vận chuyển hoặc trưng bày.
Phân loại |
Bánh xe ,Bánh xe xoay |
---|---|
Chất liệu |
PP |
Tải trọng |
100 kg ,50 kg ,80 kg |
Bánh xe xoay có phanh – 62896
- Đường kính: 50mm – 100mm
- Tải trọng: 50kg – 100kg
- Chất liệu: PP
- Vòng bi: Bi đôi
- Trục xoay: Xoay 360°, có khóa
- Chiều cao tổng thể: 74mm – 131mm
- Ứng dụng: Xe đẩy, thiết bị, nội thất
- Đóng gói: Dán nhãn màu
Bánh xe xoay có phanh
Linh hoạt – An toàn – Chịu tải tốt
Bánh xe xoay có phanh là loại bánh xe chuyên dụng được thiết kế để di chuyển linh hoạt và có khả năng khóa cố định khi cần thiết. Đây là giải pháp lý tưởng cho xe đẩy hàng, bàn làm việc, thiết bị công nghiệp và nội thất di động, giúp người dùng kiểm soát tốt hơn khi di chuyển và đảm bảo an toàn khi cố định.
Đặc điểm nổi bật
Khả năng xoay linh hoạt 360 độ
- Thiết kế vòng bi chính xác, giúp bánh xe xoay mượt mà theo mọi hướng, di chuyển dễ dàng ngay cả trong không gian hẹp.
- Giúp tăng cường tính linh hoạt, phù hợp cho xe đẩy hàng, kệ chứa hàng, giường bệnh viện,…
Hệ thống phanh an toàn
- Cơ chế khóa bánh chắc chắn, giữ bánh xe cố định, tránh trôi trượt khi cần dừng.
- Một số mẫu có phanh đôi, khóa đồng thời cả bánh xe và trục xoay, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Chất liệu bền bỉ, chịu tải cao
- Khung thép mạ kẽm hoặc inox: Chống gỉ sét, chịu lực tốt.
- Bánh xe bằng PU, cao su hoặc nylon: Giảm tiếng ồn, bảo vệ mặt sàn, vận hành êm ái.
- Tải trọng đa dạng: Có thể chịu tải từ 50kg đến trên 1000kg, tùy vào nhu cầu sử dụng.
Lắp đặt dễ dàng, phù hợp với nhiều loại thiết bị
- Có các tùy chọn lắp đặt như bắt vít, tấm đế hoặc ren.
- Phù hợp với xe đẩy công nghiệp, giường bệnh, tủ di động, thiết bị nhà xưởng.
Ứng dụng của bánh xe xoay có phanh
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Xe đẩy hàng | Giúp di chuyển hàng hóa dễ dàng, khóa bánh khi cần cố định |
Thiết bị y tế | Lắp trên giường bệnh, xe cứu thương để dễ di chuyển và an toàn hơn |
Nội thất di động | Sử dụng trên bàn làm việc, tủ kệ giúp dễ dàng thay đổi vị trí |
Máy móc công nghiệp | Dùng cho máy móc cần di chuyển linh hoạt nhưng vẫn có thể cố định chắc chắn |
Hướng dẫn sử dụng bánh xe xoay có phanh
- Lựa chọn bánh xe phù hợp với tải trọng và môi trường làm việc.
- Lắp đặt đúng cách, đảm bảo bánh xe được cố định chắc chắn.
- Sử dụng phanh đúng lúc, tránh di chuyển bánh khi phanh đang được kích hoạt.
- Kiểm tra và bảo trì định kỳ, bôi trơn trục xoay để bánh xe vận hành trơn tru.
Kết luận
Bánh xe xoay có phanh là giải pháp tiện lợi, an toàn và bền bỉ cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống. Với thiết kế xoay 360 độ linh hoạt, hệ thống phanh chắc chắn và chất liệu chịu tải cao, sản phẩm này giúp di chuyển dễ dàng nhưng vẫn đảm bảo cố định khi cần thiết.
Lựa chọn bánh xe phù hợp giúp nâng cao hiệu quả làm việc, bảo vệ mặt sàn và tăng tuổi thọ thiết bị!
Kích thước | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
---|---|---|---|---|
50mm / 2″ | 70x51mmx2.0mm | 52x35mm | 11.5×8.5mm | 1.8mm |
75mm / 3″ | 95x65mmx3.0mm | 75x45mm | 12×8.5mm | 2.5mm |
100mm / 4″ | 95x65mmx3.0mm | 75x45mm | 12×8.5mm | 2.5mm |
Mã sản phẩm | Kích thước | Khả năng chịu tải | Chiều cao tổng | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|
62896 | 50mm / 2″ | 50kg | 74mm | 80 |
62910 | 75mm / 3″ | 80kg | 107mm | 30 |
62912 | 100mm / 4″ | 100kg | 131mm | 24 |
Sản phẩm tương tự









