Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Đèn cầm tay có móc treo – 60050
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Công suất đầu vào: 50W, cung cấp đủ công suất cho nhu cầu chiếu sáng.
- Điện áp định mức: 220-240V, phù hợp với các tiêu chuẩn điện tại nhiều quốc gia.
- Tần số: 50-60Hz, đảm bảo hoạt động ổn định trong các môi trường khác nhau.
- Phích cắm và cáp: Phích cắm và cáp đã được phê duyệt VDE, dài 5m, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Đế đèn: Sử dụng đế E27, dễ dàng thay thế bóng đèn phù hợp.
- Móc và phản quang mạ kẽm: Móc và phản quang mạ kẽm, bền và chống gỉ sét, giúp gia tăng độ bền của sản phẩm.
Máy rửa áp lực động cơ xăng (Công nghiệp) – 79640
- Loại bơm: Bơm cam trục 3 piston - Nhôm
- Công suất tối đa: 7.0Hp / 5250W
- Áp suất tối đa: 200Bar (2900PSI)
- Áp suất định mức: 180Bar (2610PSI)
- Lưu lượng: 8.0L/phút
- Loại động cơ: OHV 4 kỳ
- Dung tích động cơ: 208CC
- Hệ thống khởi động: Khởi động dây kéo
- Tốc độ động cơ: 3600RPM
- Dung tích nhiên liệu: 3.6L
- Dung tích dầu: 0.6L
- Loại nhiên liệu: Xăng không chì
- Trọng lượng tịnh: 29kg
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 ống kim loại
- 1 súng kim loại
- Ống dây áp lực dài 8m
- 5 đầu phun
Bộ đầu khẩu 1/2 inch 17 chi tiết chống cháy nổ (công nghiệp) – 70024
- Bộ đầu tuýp: Gồm các kích thước 10, 11, 12, 14, 17, 19, 22, 24, 27, 30, 32mm, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.
- Dụng cụ đi kèm:
- Cần siết tự động: 1/2″ x 250mm, giúp thao tác nhanh chóng.
- Cần trượt chữ T: 1/2″ x 250mm, hỗ trợ lực tốt trong không gian hẹp.
- Cần quay nhanh: 1/2″ x 400mm, tối ưu tốc độ vặn.
- Thanh nối dài: 1/2″ x 125mm & 1/2″ x 250mm, tăng tầm với khi làm việc.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu lực tốt, hạn chế gãy vỡ ngay cả khi làm việc với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng.
KÌM CĂN GẠCH – 41046
- 🔧 Kích thước: Dài 220mm – Thiết kế vừa tay, dễ thao tác khi thi công lát gạch.
- 🔧 Chức năng: Kìm điều chỉnh lực siết – Giúp cố định nêm vào kẹp cân bằng một cách chắc chắn và chính xác.
- 🔧 Điều chỉnh linh hoạt: Cơ cấu điều chỉnh độ mở – Phù hợp với nhiều loại nêm và kẹp trong hệ thống cân bằng gạch.
- 🔧 Đóng gói: Thẻ treo (hang tag) – Thuận tiện cho trưng bày và bảo quản sản phẩm tại cửa hàng hoặc công trình.
Mũi khoan gỗ – 75600
- Mũi khoan gỗ chất lượng cao – đáp ứng nhu cầu khoan gỗ chính xác, hiệu quả
- Chế tạo từ thép carbon chất lượng cao – độ bền và khả năng chịu lực vượt trội
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và tính tương thích cao
- Được tôi cứng và tôi luyện – tăng tuổi thọ và khả năng làm việc bền bỉ
- Bề mặt màu đen với phần lưỡi được đánh bóng – tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn
- Đóng gói dạng thẻ (skin card) – dễ trưng bày và bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ (Wood Drill Bit)
- Chất liệu: Thép carbon cao cấp
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Xử lý: Tôi cứng và tôi luyện
- Bề mặt: Đen phủ, có đánh bóng
- Đóng gói: Thẻ treo (skin card)
- Ứng dụng: Khoan gỗ mềm, gỗ cứng, gỗ công nghiệp
Kéo cắt cành kiểu oằn 30 inch công nghiệp – 31028
- Cấu trúc cơ cấu giảm sức lao động (Geared): Tăng lực cắt, giảm sức lao động khi sử dụng.
- Khả năng cắt: Cắt cành có đường kính lên đến 40mm.
- Lưỡi kéo: Thép carbon chất lượng cao, qua xử lý nhiệt, sắc bén và bền bỉ.
- Bề mặt lưỡi: Lớp phủ Teflon màu đen giúp cắt mượt mà, chống gỉ và dễ dàng làm sạch.
- Đinh vít mạ kẽm: Đinh vít và đai ốc hex mạ kẽm giúp tăng độ bền và chống ăn mòn.
- Thân kéo: Ống thép phủ lớp sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ kéo khỏi gỉ sét và tăng độ bền.
- Tay cầm: Tay cầm hai thành phần (plastic) với thiết kế ergonomics, giúp cầm nắm chắc chắn và thoải mái trong suốt quá trình sử dụng.
BỘ DỤNG CỤ LOE ỐNG – 33040
- 🔧 Gồm 2 chi tiết:
- 1 bộ tạo hình loe (flaring cone) – Chất liệu thép cacbon #45, xử lý nhiệt và mạ chrome chống mài mòn.
- 1 thanh giữ ống (flaring bar) – Làm từ thép cacbon #45, sơn tĩnh điện bền bỉ.
- 📐 Kích thước đầu loe tương thích: 5/8″, 3/16″, 1/4″, 5/16″, 3/8″, 7/16″, 1/2″ (tương đương 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16mm).
- 🎯 Góc loe: 45° – Đảm bảo độ chính xác cao cho các đầu nối ống.
- 🔩 Bề mặt: Các chi tiết được mạ kẽm hoặc phủ sơn để chống gỉ và tăng tuổi thọ.
- 🧰 Ứng dụng: Dùng để loe đầu ống mềm bằng đồng, nhôm, đồng thau và thép mềm – lý tưởng cho hệ thống điều hòa, ống dẫn gas, dầu, thủy lực...
- 📦 Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn gàng, tiện lợi trưng bày và vận chuyển.
Bộ mũi khoan kim cương 11 chi tiết (công nghiệp) – 75881
- Bộ mũi khoan lõi kim cương chuyên nghiệp dùng cho công trình, khoan tường bê tông, gạch, đá
- Chiều dài mũi khoan đồng nhất: 170mm
- Phụ kiện đi kèm đầy đủ giúp dễ dàng lắp đặt và thi công
- Đóng gói: hộp nhựa đúc (blow mould case) kèm tay áo giấy màu
Chi tiết bộ sản phẩm gồm:
- 5 mũi khoan lõi kim cương: Ø38mm × 170mm, Ø52mm × 170mm, Ø65mm × 170mm, Ø117mm × 170mm, Ø127mm × 170mm
- 1 trục gài SDS+: 115mm
- 1 trục nối dài SDS+: 240mm
- 1 trục gài đầu lục giác: 12 × 88mm
- 1 trục nối dài đầu lục giác: 12 × 240mm
- 1 mũi định tâm: 10 × 200mm
- 1 thanh tháo (drift key): 6 × 50mm
Máy khoan điện 4.6A – 79711
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Dòng điện định mức: 4.6A
- Tốc độ không tải: 0-2800 vòng/phút
- Kẹp: Ø9.5mm
- Kích thước khoan tối đa trong thép: 9.5mm
- Kích thước khoan tối đa trong bê tông: 9.5mm
- Kích thước khoan tối đa trong gỗ: 25.4mm
- Phích cắm và cáp: Được chứng nhận UL
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 kẹp chìa khóa 9.5mm
Máy khoan búa xoay 1500W – 88531
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1500W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 780 vòng/phút
- Tốc độ va đập: 4300 lần/phút
- Năng lượng va đập: 5.5J
- Khả năng khoan:
- Thép: 13mm
- Bê tông: 32mm
- Gỗ: 50mm
- Đầu kẹp: SDS Plus
- Dây cáp & phích cắm: Chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 mũi đục nhọn: 14x250mm
- 1 mũi đục dẹt: 14x250mm
- 3 mũi khoan SDS-Plus: 8x150mm, 10x150mm, 12x150mm
- 1 cặp chổi than
- 1 nắp che bụi
- 1 chai dầu bôi trơn
- 1 cờ lê
CỜ LÊ KẸP ỐNG – 10221
- 🔧 Hàm di động: Rèn nóng từ thép hợp kim Cr-Mo chất lượng cao – Cứng chắc, chịu lực mạnh, dùng tốt trong môi trường chuyên nghiệp.
- 🔧 Thân sản phẩm: Hợp kim nhôm – Nhẹ, bền, chống ăn mòn, giúp thao tác dễ dàng và linh hoạt hơn.
- 🔧 Đóng gói: Thẻ treo kèm hộp in hình (drawing box) – Đẹp mắt, phù hợp trưng bày và phân phối.
Xem tham số chi tiết
Bánh xe đặc – 62612
- Khả năng tải trọng: 150kg – Chịu lực tối đa, đảm bảo độ bền cao.
- Chất liệu cao su: Giúp bánh xe linh hoạt và êm ái khi di chuyển.
- Vòng bi: Giảm ma sát, vận hành mượt mà và ổn định hơn.
- Phù hợp với TOLSEN #62610.
Bánh Xe Đặc
Bền bỉ – Dễ sử dụng – Tiết kiệm chi phí
Bánh xe đặc (solid wheel) là loại bánh xe không có lốp khí nén, được làm từ vật liệu đặc như cao su, nhựa hoặc polyurethane, giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải trọng lớn. Với thiết kế đơn giản, bánh xe rắn là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và ít cần bảo trì.
Đặc điểm nổi bật
Chất liệu bền bỉ
- Chất liệu cao su, nhựa hoặc polyurethane: Bánh xe đặc thường được làm từ các chất liệu chắc chắn, giúp tăng khả năng chịu mài mòn và lực tác động. Chất liệu này còn có tính năng chống trượt và bám đường tốt, mang lại sự ổn định khi di chuyển.
- Chống thủng: Vì không chứa không khí, bánh xe đặc sẽ không bị thủng hay xẹp như bánh xe có lốp khí nén, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
Khả năng chịu tải lớn và ổn định
- Chịu tải trọng cao: Bánh xe đặc có khả năng chịu tải trọng lớn, thích hợp với các ứng dụng cần di chuyển hàng hóa nặng, từ xe đẩy công nghiệp đến thiết bị máy móc.
- Không bị biến dạng dưới tác động: Bánh xe đặc có độ bền cao, không bị biến dạng dưới tác động mạnh hoặc khi chịu tải nặng trong thời gian dài.
Di chuyển dễ dàng trên nhiều bề mặt
- Di chuyển ổn định: Với bề mặt tiếp xúc lớn và vật liệu chắc chắn, bánh xe đặc mang lại sự ổn định trong quá trình di chuyển, giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng hơn.
- Ứng dụng đa dạng: Bánh xe đặc có thể sử dụng trên nhiều bề mặt khác nhau, từ bê tông, gạch đến bề mặt đất và sỏi, rất thích hợp cho môi trường công nghiệp và ngoài trời.
Dễ dàng bảo trì và sử dụng
- Ít yêu cầu bảo trì: Vì không có lốp khí nén, bánh xe đặc ít phải bảo dưỡng hơn và không lo bị xẹp hay thủng.
- Tuổi thọ lâu dài: Bánh xe đặc có tuổi thọ cao, giúp giảm chi phí thay thế và bảo trì trong suốt quá trình sử dụng.
Lợi ích và ứng dụng
Lợi ích | Mô tả |
---|---|
Bền bỉ và chắc chắn | Bánh xe được làm từ các vật liệu chịu lực cao, giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải lớn. |
Không cần bảo trì nhiều | Không có lốp khí nén, bánh xe rắn không bị thủng, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế. |
Di chuyển ổn định | Di chuyển dễ dàng và ổn định trên nhiều bề mặt khác nhau. |
Tiết kiệm chi phí | Không phải thay lốp như bánh xe khí nén, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và thay thế. |
Ứng dụng rộng rãi | Phù hợp cho xe đẩy công nghiệp, thiết bị máy móc, xe nâng và các ứng dụng ngoài trời. |
Cách sử dụng bánh xe rắn
- Kiểm tra tình trạng bánh xe: Trước khi sử dụng, hãy đảm bảo rằng bánh xe không bị mòn hoặc hỏng. Nếu có dấu hiệu hư hỏng, thay thế bánh xe ngay để đảm bảo hiệu quả di chuyển.
- Lắp đặt bánh xe: Đảm bảo rằng bánh xe được gắn chắc chắn vào phương tiện hoặc thiết bị. Sử dụng công cụ phù hợp để siết chặt ốc vít và kiểm tra độ ổn định của bánh xe.
- Di chuyển hàng hóa: Di chuyển các thiết bị hoặc phương tiện sử dụng bánh xe rắn một cách dễ dàng trên các bề mặt cần thiết. Bánh xe sẽ giúp quá trình di chuyển trở nên ổn định và mượt mà.
- Bảo quản sau khi sử dụng: Sau khi sử dụng, bảo quản bánh xe trong môi trường khô ráo và tránh tiếp xúc với các chất hóa học có thể làm giảm chất lượng của vật liệu.
Kết luận
Bánh xe đặc là giải pháp lý tưởng cho các công việc cần di chuyển ổn định, bền bỉ và ít yêu cầu bảo trì. Với khả năng chịu tải trọng lớn, không lo thủng và tuổi thọ cao, bánh xe đặc mang lại sự tiện lợi cho các ứng dụng công nghiệp và ngoài trời.
Chọn bánh xe đặc để tiết kiệm chi phí bảo trì, tăng cường hiệu quả vận chuyển, và đảm bảo độ bền cho các thiết bị và phương tiện của bạn.
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
62612 | 10″x2.75″ | 10 |
Sản phẩm tương tự
Các tham số
Phân loại |
Bánh xe ,Bánh xe đặc |
---|---|
Chất liệu |
Cao su |
Tải trọng |
150 kg |
Đóng