Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Máy khoan búa xoay 1500w – 88531
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1500W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 780 vòng/phút
- Tốc độ va đập: 4300 lần/phút
- Năng lượng va đập: 5.5J
- Khả năng khoan:
- Thép: 13mm
- Bê tông: 32mm
- Gỗ: 50mm
- Đầu kẹp: SDS Plus
- Dây cáp & phích cắm: Chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 mũi đục nhọn: 14x250mm
- 1 mũi đục dẹt: 14x250mm
- 3 mũi khoan SDS-Plus: 8x150mm, 10x150mm, 12x150mm
- 1 cặp chổi than
- 1 nắp che bụi
- 1 chai dầu bôi trơn
- 1 cờ lê
Mũi khoan xoắn hss m35 (công nghiệp) – 75140
- Mũi khoan xoắn thép gió HSS M35 chuyên dụng – thích hợp khoan thép không gỉ, kim loại cứng và vật liệu khó gia công
- Chất liệu: HSS/M35 với 5% Cobalt – tăng độ cứng, chịu nhiệt tốt, kéo dài tuổi thọ mũi khoan
- Gia công mài toàn phần (Fully ground) – đảm bảo độ chính xác cao, khoan sắc bén và mượt mà
- Góc mũi khoan 135° dạng Split Point – giúp định tâm nhanh chóng, chống trượt khi khoan
- Đạt tiêu chuẩn DIN338 – phù hợp sử dụng trong công nghiệp
- Đóng gói dạng vỉ treo (blister card) – dễ bảo quản và trưng bày
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan xoắn thép gió
- Chất liệu: HSS/M35 (chứa 5% Cobalt)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Gia công: Mài toàn phần (fully ground)
- Góc mũi khoan: 135° Split Point
- Đóng gói: Vỉ treo (blister card)
- Ứng dụng: Khoan inox (thép không gỉ), thép cứng, đồng, nhôm và các vật liệu kim loại cứng khác
Chỉ xây dựng – 41070
- Chiều dài: 50 mét – Phù hợp cho các công việc xây dựng quy mô vừa và lớn.
- Chất liệu: Sợi PP (polypropylene) – Độ bền cao, chống đứt, chịu lực tốt.
- Cấu trúc: Dạng 3 sợi xoắn – Tăng độ chắc chắn khi sử dụng.
- Công dụng: Dùng để lấy dấu, căn mực và xác định đường thẳng trong xây dựng.
- Cuộn nhựa: Có lõi nhựa tiện lợi – Giúp thao tác cuộn và sử dụng dễ dàng hơn.
- Đóng gói: Giấy màu kèm màng co – Bảo vệ sản phẩm khi vận chuyển và trưng bày.
Súng bắn keo (công nghiệp) (110-120v) – 38501
- Công suất đầu vào: 60W.
- Điện áp định mức: 120V.
- Tần số: 60Hz.
- Khả năng dán: 12-18g/phút.
- Đường kính que keo: 10.8-11.5mm.
- Bảo vệ quá dòng: Tính năng bảo vệ quá dòng giúp an toàn khi sử dụng.
- PTC hiệu suất cao: Tiết kiệm 50% năng lượng.
- Thời gian làm nóng nhanh: 3 phút để làm nóng nhanh chóng.
- Thiết kế chống rò rỉ: Giảm thiểu rủi ro rò rỉ keo.
- Ứng dụng: Phù hợp cho việc dán, làm mô hình, sửa chữa, niêm phong và ghép nối.
- Hệ thống cấp keo cơ khí: Đảm bảo đo lường chính xác và áp dụng keo nhanh chóng.
Máy khoan búa 650w 13mm (công nghiệp) – 79504
- Chứng nhận: CE
- Điện áp định mức: 230-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất đầu vào: 650W
- Tốc độ va đập: 48.000 bpm
- Tốc độ không tải: 0-3000 vòng/phút
- Đầu kẹp mũi khoan: Ø13mm
- Khả năng khoan:
- Gỗ: 25mm
- Thép: 13mm
- Bê tông: 13mm
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 đầu kẹp mũi khoan 13mm (dùng khóa)
- 1 thước đo độ sâu (nhựa)
Máy khoan bàn 750w (công nghiệp) – 79654
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 180~2770/phút
- 16 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 80mm
- Loại trục chính: MT2
- Dung lượng đầu kẹp: 16mm
- Đường kính bàn làm việc: Ø290mm
- Góc nghiêng bàn: 45° trái và phải
- Kích thước chân đế: 460x270mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 725mm
- Trọng lượng tịnh: 55kg
- Chiều cao máy: 1580mm
Palăng xích 3 tấn – 62403
- ✅ Chứng nhận CE/GS: Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng nghiêm ngặt của Châu Âu và Đức.
- 🏋️ Tải trọng làm việc an toàn: 3 tấn – Phù hợp cho các công việc nâng hạ trung bình đến nặng.
- 📏 Chiều cao nâng tiêu chuẩn: 3m – Linh hoạt cho nhiều không gian làm việc khác nhau.
- ⛓️ Số xích nâng: 2 – Tăng khả năng phân phối tải trọng và độ ổn định khi nâng.
- ⚙️ Tải trọng động: 45kN – Đảm bảo hiệu suất nâng an toàn và mạnh mẽ.
- ✊ Lực kéo tay để nâng tải tối đa: 265N – Dễ thao tác, không cần dùng quá nhiều sức.
- 🔗 Kích thước xích tải: 7.1 x 21mm – Cứng cáp, chịu lực tốt, bền theo thời gian.
- 🧰 Vòng bi kín: Vận hành trơn tru, giảm ma sát và tăng tuổi thọ thiết bị.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, thẩm mỹ và dễ dàng vận chuyển hoặc trưng bày.
Cây lăn sơn 10 inch – 40075
- Chất liệu: Sợi polyester và acrylic – Kết hợp độ bền và khả năng thấm sơn vượt trội, cho hiệu quả thi công tối ưu.
- Thiết kế tiện lợi: Cho phép thay ru-lô nhanh chóng – Giúp thao tác dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Ứng dụng: Phù hợp để lăn sơn trên tường ngoài trời hoặc bề mặt thô – Giúp lớp sơn phủ đều, bám chắc và lâu bền.
- Đóng gói: Túi nhựa (poly bag) – Gọn nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và bảo quản.
Máy vặn đai ốc khí nén – 73302
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn CE (Châu Âu)
- Kích thước ổ cắm: 1/2″
- Thiết kế: Twin hammer (tăng lực mô-men xoắn, giảm rung)
- Áp suất làm việc: 6.2BAR (90PSI)
- Tiêu thụ khí: 120L/min (với bộ điều chỉnh 5 cấp)
- Kết nối khí: 1/4″
- Ống khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 1000NM (735FT-LB)
- Tốc độ không tải: 6000 rpm
- Cân nặng: 2.76KG
Bộ 5 đầu vặn – 20280
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Ứng dụng:
Lý tưởng cho các công việc đòi hỏi độ bền, độ chính xác cao, và phù hợp với môi trường công nghiệp hoặc chuyên nghiệp.
Đầu Vặn – Công Cụ Hỗ Trợ Sửa Chữa Hiệu Quả
Đa dạng – Chính xác – Bền bỉ
Đầu vặn là phụ kiện quan trọng giúp tháo lắp ốc vít nhanh chóng, phù hợp cho nhiều loại công việc sửa chữa khác nhau. Với thiết kế chính xác, chất liệu cao cấp và nhiều kích thước, đầu vặn hỗ trợ người dùng tối đa trong các thao tác kỹ thuật.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế đa năng, tương thích cao
- Được thiết kế để sử dụng với nhiều loại tay vặn, máy khoan và tuốc nơ vít.
- Đầu gài chắc chắn, giúp cố định tốt và tránh trượt khi sử dụng.
Chất liệu cao cấp, độ bền vượt trội
- Làm từ thép chrome-vanadium, có khả năng chịu lực cao và chống mài mòn.
- Lớp phủ chống gỉ giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, ngay cả trong môi trường ẩm ướt.
Đa dạng chủng loại, phù hợp với nhiều công việc
- Các loại đầu vặn phổ biến: đầu bake (Phillips), đầu dẹt (Slotted), lục giác (Hex), Torx, Pozidriv...
- Kích thước phong phú, đáp ứng các nhu cầu từ sửa chữa gia đình đến công việc chuyên nghiệp.
Ứng dụng của Đầu Vặn
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Sửa chữa gia đình | Dùng để tháo lắp đồ nội thất, thiết bị điện tử, đồ gia dụng. |
Ô tô, xe máy | Hỗ trợ bảo dưỡng, sửa chữa các chi tiết máy móc, động cơ. |
Xưởng cơ khí, công trình | Phục vụ công việc lắp ráp, sản xuất và bảo trì chuyên nghiệp. |
Hướng dẫn sử dụng Đầu Vặn
- Chọn đầu vặn phù hợp với loại ốc/vít cần thao tác.
- Lắp đầu vặn vào tay cầm, tuốc nơ vít hoặc máy khoan.
- Vặn theo chiều kim đồng hồ để siết chặt, xoay ngược để tháo ra.
- Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh rơi rớt để giữ độ bền lâu dài.
Kết luận
Đầu vặn là phụ kiện không thể thiếu trong các công việc sửa chữa nhờ vào thiết kế linh hoạt, chất liệu bền bỉ và khả năng ứng dụng rộng rãi. Dù sử dụng trong gia đình hay công việc chuyên nghiệp, đây là dụng cụ hỗ trợ đắc lực giúp thao tác nhanh chóng và chính xác.
Trang bị ngay bộ đầu vặn phù hợp để sửa chữa dễ dàng, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc!
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
20280 | S2x25m | 160 |
Sản phẩm tương tự
Bộ 32 đầu vặn – 20377
- Chất liệu: 6150 Cr-V
- Bề mặt: Mạ Chrome
- Kích thước: 1/4″x100mm
- Các loại đầu vít:
- Dẹt (SL): SL3x0.6, SL4x0.8, SL5x1.0, SL6x1.0
- Bake (PH): PH1, PH2, PH3
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2, PZ3
- Sao (Torx): T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
- Sao (Torx bảo mật): TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30, TB40
- Lục giác (Hex): H3, H4, H5, H6
- Vuông (Square): S1, S2
- 1pc Đầu giữ vít tháo nhanh 1/4″x65mm: Nam châm mạnh
- 1pc Đầu chuyển đổi 1/4″x25mm
- Hộp đựng bền bỉ: Dễ dàng lấy và lưu trữ đầu vít
- Thiết kế đầu vít độc đáo: Màu sắc giúp phân biệt các loại đầu vít dễ dàng
Bộ 40 đầu vặn – 20385
- Chất liệu: Cr-V (Chrome Vanadium)
- 2pcs Khớp nối: 3/8″ + 1/2″
- 19pcs Đầu vít 30mm:
- Sao (TX): T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- Lục giác (HEX): H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- Đầu M (M-type): M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs Đầu vít 75mm:
- Sao (TX): T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- Lục giác (HEX): H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- Đầu M (M-type): M5, M6, M8, M10, M12
Bộ 10 đầu vặn 2 đầu (công nghiệp) – 20361
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ 10 đầu vặn 2 đầu (công nghiệp) – 20360
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20317
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20312
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ 5 đầu vặn – 20285
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ 42 đầu vặn và đầu tuýp – 20036
- 1pc Tay cầm chữ T thay đổi nhanh
- 1pc Bộ chuyển đổi Cr-V 25mm
- 1pc Thanh nối dài 140mm
- 6pcs Đầu tuýp: 5, 6, 7, 8, 10, 12mm
- 32pcs Đầu vít Cr-V 25mm:
- Dẹt (SL): 3, 4, 5, 6, 7mm
- Bake (PH): 2xPH0, 2xPH1, 3xPH2, 2xPH3
- Pozidriv (PZ): PZ0, PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (HEX): 2, 3, 4, 5, 6mm
- Sao (TX): T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
Bộ 56 đầu vặn và đầu tuýp – 20187
- 1pc Tua vít bánh cóc
- Tay cầm hai thành phần thoải mái
- Cơ chế 72 răng, linh hoạt và chính xác
- Bộ đầu vít Cr-V:
- 21pcs H6x25mm:
- Dẹt (SL): SL4, SL5, SL6
- Bake (PH): PH1, PH2, PH3
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (H): H3, H4, H5, H6
- Sao (T): T10, T15, T20, T25, T27, T30, T35, T40
- 20pcs H4x28mm:
- Dẹt (SL): SL1.5, SL2, SL2.5, SL3.0
- Bake (PH): PH000, PH00, PH0
- Pozidriv (PZ): PZ000, PZ00, PZ0
- Sao (T): T5, T6, T7, T8, T9, T10
- Lục giác (H): H0.9, H1.3, H1.5, H2.0
- 21pcs H6x25mm:
- 9 đầu tuýp Cr-V 1/4″ Sq. Dr.:
- Kích thước: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12mm
- Phụ kiện đi kèm:
- 1pc Bộ chuyển đổi Cr-V 1/4″x60mm
- 1pc Tua vít cho đầu vít chính xác
- 1pc Thanh nối dài cho tua vít chính xác (75mm)
- 1pc Bộ chuyển đổi 1/4″x25mm
Bộ 42 đầu vặn và đầu tuýp – 20041
- 1pc Tua vít bánh cóc
- 16pcs Đầu vít (6.35x25mm):
- Dẹt (SL): 3, 4, 5, 6mm
- Bake (PH): PH0, PH1, PH2, PH3
- Sao (TX): T10, T15, T20, T25
- Lục giác (HEX): H3, H4, H5, H6
- Phụ kiện:
- 1pc Bộ chuyển đổi 25mm
- 1pc Tua vít cho đầu vít chính xác
- 1pc Giá đỡ nam châm
- 12pcs Đầu vít chính xác (4x28mm):
- Dẹt (SL): 2, 2.5, 3mm
- Bake (PH): PH0, PH00, PH000
- Sao (TX): T5, T6, T7
- Lục giác (HEX): H1.3, H1.5, H2.0
- 9pcs Đầu tuýp 1/4″:
- Kích thước: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12mm