
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Mỏ lết điều chỉnh cán nhựa – 15308
- Chất liệu thép cao cấp: Được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội.
- Xử lý bề mặt tinh tế: Phủ đen và đánh bóng, giúp chống oxy hóa, tăng độ bền và thẩm mỹ.
- Kết cấu vững chắc: Thiết kế cứng cáp, đảm bảo độ bền cao trong quá trình sử dụng.
- Tay cầm tiện lợi: Bọc nhựa chống trơn trượt, mang lại cảm giác thoải mái và an toàn khi cầm nắm.
Bóng đèn led dân dụng đui xoáy – 60201
- Điện áp đầu vào: 220-240V~50/60Hz, phù hợp với các tiêu chuẩn điện áp phổ biến trên thị trường.
- Nhiệt độ màu (CCT): 6500K, ánh sáng trắng mát, lý tưởng cho các khu vực cần ánh sáng rõ ràng và sắc nét.
- Đế đèn: Sử dụng đế E27, dễ dàng thay thế và lắp đặt với các loại đèn phổ biến.
- Hệ số công suất (PF): ≥ 0.5, đảm bảo hiệu suất sử dụng năng lượng hợp lý.
- Chỉ số hoàn màu (CRI): ≥ 80, giúp ánh sáng phát ra trung thực và tự nhiên hơn.
- Góc chiếu sáng: 220°, cung cấp phạm vi chiếu sáng rộng, thích hợp cho nhiều không gian.
- Tuổi thọ trung bình: ≥ 15,000 giờ, đảm bảo sử dụng lâu dài mà không cần thay thế thường xuyên.
- Chất liệu: Phần tản nhiệt được làm từ nhôm, giúp tối ưu hóa việc tản nhiệt và kéo dài tuổi thọ của đèn.
Máy cắt góc 1500w 210mm – 79529
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1500W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 210mm (8-1/4″) x 30mm, 24T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng 90°-45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 120 x 55mm.
- 45° x 0° – 83 x 55mm.
- 90° x 45° – 120 x 30mm.
- 45° x 45° – 83 x 30mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Bộ 4 lưỡi cắt rung đa năng – 76840
- Gồm 4 lưỡi đa năng:
- 1 lưỡi cắt sâu (Plunge cut), rộng 20mm (3/4″), chất liệu: 65Mn, chiều dài tổng: 90mm
- 1 lưỡi cắt sâu (Plunge cut), rộng 32mm (1-1/4″), chất liệu: HSS Bi-metal (M42 + D6A), chiều dài tổng: 90mm
- 1 lưỡi cạo (Scraper blade), rộng 52mm (2″), chất liệu: 65Mn, chiều dài tổng: 90mm
- 1 lưỡi cưa phân đoạn (Segment saw blade), đường kính: 87.5mm (3-7/16″), chất liệu: 65Mn
- Tất cả lưỡi được xử lý nhiệt – tăng cứng và độ bền
- Bề mặt sơn đen chống gỉ
- Thiết kế lỗ gắn đa năng – tương thích với hầu hết các máy đa năng (quick release)
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister)
Đầu kẹp mũi khoan không khóa – 79170
- Thay mũi khoan bằng tay, không cần chìa khóa.
- Thao tác nhanh chóng và tiện lợi.
- Đảm bảo độ siết chặt ổn định.
- Sử dụng phổ biến trong máy khoan cầm tay.
- Tiết kiệm thời gian và công sức.
Đầu kẹp mũi khoan không khóa – Nhanh chóng, tiện lợi, chắc chắn
Đầu kẹp mũi khoan không khóa là phụ kiện hiện đại giúp thay đổi mũi khoan một cách nhanh chóng mà không cần sử dụng chìa vặn. Với thiết kế tiện lợi, độ bền cao và khả năng cố định chắc chắn, đây là giải pháp hoàn hảo cho thợ chuyên nghiệp cũng như người dùng phổ thông.
Thay mũi khoan dễ dàng, không cần chìa vặn
Cơ chế kẹp tự động cho phép thay đổi mũi khoan chỉ bằng thao tác xoay đơn giản, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất làm việc.
Khả năng kẹp chắc chắn, ổn định cao
Công nghệ kẹp tự động giúp giữ mũi khoan cố định, hạn chế rung lắc, đảm bảo đường khoan chính xác và an toàn hơn.
Chất liệu bền bỉ, chịu lực tốt
Được làm từ hợp kim cao cấp, đầu kẹp khoan có khả năng chống mài mòn, chịu được lực siết cao và sử dụng lâu dài trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Tương thích với nhiều loại máy khoan
Đầu kẹp có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với các dòng máy khoan cầm tay và máy khoan công nghiệp, hỗ trợ đa dạng nhu cầu sử dụng.
Ứng dụng linh hoạt trong nhiều công việc
- Khoan gỗ, kim loại, bê tông với độ chính xác cao.
- Phù hợp cho thợ xây dựng, thợ cơ khí, kỹ thuật viên.
- Lý tưởng cho cả công việc chuyên nghiệp và gia đình.
Với đầu kẹp mũi khoan không khóa, việc thay đổi mũi khoan chưa bao giờ dễ dàng và nhanh chóng đến thế, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà không mất thời gian!
Mã sản phẩm | Khả năng kẹp | Kích thước kết nối | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|
79170 | 0.8-10mm | 3/8″-24UNF | 50 |
79171 | 2-13mm | 1/2″-20UNF | 40 |