Búa đá – 25010
Liên hệ nhận báo giá
Chưa có số điện thoại liên hệ.
| Phân loại |
Búa đá |
|---|---|
| Trọng lượng |
1000g ,1500g ,2000g |
| Tay cầm |
Sợi thủy tinh |
| Chất liệu |
Thép carbon rèn dập |
| Xử lý bề mặt |
Mài bóng ,Phủ đen |
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
BÚA ĐÁ CÁN SỢI THỦY TINH TOLSEN (25010 / 25012 / 25013)
🔩 Đặc điểm nổi bật
⚙️ Đầu búa thép rèn, xử lý nhiệt – độ cứng và độ bền cao
Búa đá Tolsen được rèn từ thép đặc, trải qua quá trình xử lý nhiệt nghiêm ngặt giúp tăng khả năng chịu va đập và hạn chế biến dạng trong quá trình sử dụng. Bề mặt đầu búa được sơn đen chống gỉ, giúp tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
💪 Cán sợi thủy tinh – chắc chắn, giảm rung hiệu quả
Cán búa làm bằng sợi thủy tinh cao cấp, có khả năng hấp thụ chấn động, giúp giảm rung tay khi thao tác. Phần tay cầm được bọc lớp chống trượt, tạo cảm giác chắc chắn và thoải mái ngay cả khi làm việc lâu.
🧱 Ứng dụng rộng rãi
Búa đá Tolsen là công cụ lý tưởng cho các công việc xây dựng, cơ khí, đẽo đá, phá bê tông hoặc sửa chữa công trình. Trọng lượng đa dạng từ 1kg đến 2kg đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau, từ thao tác nhẹ đến công việc nặng.
📦 Đóng gói và nhận diện
Sản phẩm được đóng gói bằng nhãn màu mang thương hiệu Tolsen, đảm bảo tính thẩm mỹ và thuận tiện cho việc trưng bày, bảo quản cũng như phân phối.
🔚 Kết luận
Búa đá cán sợi thủy tinh Tolsen kết hợp giữa độ bền vượt trội và khả năng giảm rung hiệu quả, là lựa chọn tin cậy cho thợ xây dựng, cơ khí và người dùng chuyên nghiệp cần một dụng cụ chắc chắn, an toàn và tiện dụng.
| Thuộc tính | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Búa đá cán sợi thủy tinh |
| Mã sản phẩm (STOCK NO.) | 25010 / 25012 / 25013 |
| Trọng lượng đầu búa | 1000g / 1500g / 2000g |
| Chất liệu đầu búa | Thép rèn, xử lý nhiệt, sơn đen chống gỉ |
| Chất liệu cán | Sợi thủy tinh |
| Đóng gói | Nhãn màu |
| Quy cách thùng | 25010: 16 chiếc/thùng 25012: 12 chiếc/thùng 25013: 8 chiếc/thùng |
| Thương hiệu | TOLSEN |
| Ứng dụng | Đẽo đá, phá bê tông, công trình xây dựng, xưởng cơ khí |
| Mã Sản Phẩm | Kích Thước | Số Lượng/Thùng |
|---|---|---|
| 25010 | 1000g | 16 |
| 25012 | 1500g | 12 |
| 25013 | 2000g | 8 |