Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Cờ lê kẹp ống mũi cong 90° (công nghiệp) – 10251
- Hàm kẹp di động: Rèn từ thép Cr-V chất lượng cao – Cứng chắc, chống mài mòn, đảm bảo lực kẹp mạnh và độ bền cao khi sử dụng lâu dài.
- Thiết kế: Mũi cong 90° – Giúp thao tác dễ dàng ở các vị trí vuông góc hoặc không gian hẹp, lý tưởng cho công việc lắp đặt ống chuyên dụng.
- Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, thuận tiện cho việc trưng bày và bảo quản.
Kìm tuốt dây điện tự động thể điều chỉnh – 38050
- 2-IN-1 Kìm tuốt dây và cắt dây: Kết hợp chức năng tuốt dây và cắt dây trong một công cụ.
- Kích thước dây có thể tuốt: 0.5mm² – 6mm²: Phù hợp với các dây có kích thước từ 0.5mm² đến 6mm².
- Cơ chế tự điều chỉnh theo kích thước dây: Tự động điều chỉnh để tuốt dây hiệu quả.
- Chốt điều chỉnh độ dài dây tuốt: Điều chỉnh chốt để đảm bảo chiều dài dây tuốt đồng đều, hệ thống lưỡi dao thay thế được.
- Tuốt cáp phẳng rộng 8mm cũng được áp dụng: Có thể tuốt cáp phẳng với chiều rộng 8mm.
- Vòng điều chỉnh đơn giản cho áp lực lưỡi dao: Điều chỉnh đơn giản áp lực lưỡi dao phù hợp với độ dày của lớp cách điện.
Máy vặn vít dùng pin 4v – 79005
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Điện áp định mức: 4VDC
- Công suất: Pin 3.7V / 2000mAh
- Tốc độ không tải: 250 vòng/phút
- Mô-men xoắn tối đa: 10 / 5 N·m
- Dòng sạc: 1A
- Mâm cặp: 1/4″ (6.35mm)
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 cáp sạc loại C
- Bộ 16 đầu vít 1/4″x25mm Cr-V bao gồm:
- SL3, SL4, SL5 (đỏ)
- PH1, PH2, PH3 (cam)
- PZ1, PZ2 (vàng)
- T10, T15, T20, T25, T30 (xanh)
- H3, H4, H5 (tím)
- Bộ 4 đầu vít 1/4″x50mm Cr-V bao gồm:
- SL4, SL6 (đỏ)
- PH1, PH2 (cam)
- 1 bộ giữ bit từ tính 1/4″x65mm Cr-V
- Đặc điểm nổi bật:
- Hộp số bằng kim loại mang lại độ bền cao và giảm tiếng ồn.
- Chức năng đảo chiều và công tắc cơ học, ngăn ngừa va chạm không mong muốn.
- 3 chế độ mô-men xoắn, tối đa 5Nm (chế độ thủ công lên tới 10Nm).
- Điều chỉnh mô-men xoắn bằng một ngón tay, tiện lợi và thực tế.
- Pin lithium 1500mAh dung lượng lớn, tuổi thọ pin dài lâu.
- Bề mặt lớn với lớp cao su mềm giúp giảm rung và làm việc lâu dài mà không mệt mỏi.
- 3 đèn LED làm việc, tự động bật khi sử dụng, chiếu sáng không gian làm việc trong môi trường thiếu sáng.
- Cáp sạc USB C dễ dàng sạc lại.
- Được trang bị 20 đầu vít thông dụng và 1 bộ giữ bit từ tính, đầu vít được mạ crom chống rỉ và có vòng màu giúp nhận diện nhanh chóng.
Máy khoan bê tông 7a sds-plus – 79712
- ⚡ Dòng điện định mức: 7A (800W) – Động cơ mạnh mẽ, phù hợp cho công việc khoan phá chuyên nghiệp.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với hệ thống điện dân dụng tại Bắc Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–1100 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt cho nhiều vật liệu khác nhau.
- 💥 Tốc độ đập: 0–4900 lần/phút – Hiệu quả cao khi khoan bê tông và vật liệu cứng.
- 🔨 Năng lượng va đập: 3J – Mạnh mẽ cho các công việc khoan phá nặng.
- 🛠️ Khả năng khoan: Thép: 1/2″ | Bê tông: 1″ | Gỗ: 1-1/4″ – Đáp ứng đa dạng nhu cầu khoan.
- 🔧 Đầu kẹp: SDS-Plus – Thay mũi nhanh chóng, chắc chắn và tiện lợi.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 đục nhọn 13x240mm, 1 đục dẹp 13x240mm, 3 mũi khoan SDS-Plus (6x140mm, 8x140mm, 10x140mm), 1 tay cầm phụ, 1 thước đo độ sâu, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp nhựa BMC kèm áo màu – Bền đẹp, thuận tiện mang theo và bảo quản.
Kìm mũi cong cách điện – v16026
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo an toàn điện.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ quy định an toàn nghiêm ngặt.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Đảm bảo độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Chống gỉ, bền lâu.
- Gia công chính xác với xử lý nhiệt: Tăng cường độ bền và ổn định.
- Hàm kẹp răng cưa: Kẹp chắc chắn, dễ sử dụng.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Tiện dụng, an toàn, chống trượt.
Máy siết bu lông dùng pin không chổi than (công nghiệp) – 87259
Đặc điểm nổi bật
- Động cơ không chổi than giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ
- Đạt chứng nhận CE đảm bảo chất lượng và an toàn
- Pin Li-Ion bền bỉ, hiệu suất cao
- Điều chỉnh tốc độ điện tử linh hoạt, chính xác
- Chức năng đảo chiều thuận tiện khi tháo vít
- Điều chỉnh mô-men xoắn thích hợp với nhiều loại vật liệu
- Đèn báo pin giúp theo dõi dung lượng dễ dàng
- Đèn LED tích hợp hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng
- Móc treo thắt lưng tiện lợi khi di chuyển
Lưu ý
- Không bao gồm pin và sạc
Đèn làm việc cầm tay, có thể sạc – 60018
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Pin: 1 viên pin Li-ion có thể sạc lại (3.7V/2000mAh), tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
- Độ sáng: 300 lumens (Cao nhất) và 100 lumens (Thấp nhất), cho phép điều chỉnh độ sáng linh hoạt tùy vào nhu cầu sử dụng.
- Thời gian hoạt động (Độ sáng cao): 2.5 giờ, cung cấp đủ thời gian chiếu sáng mạnh mẽ.
- Thời gian hoạt động (Độ sáng thấp): 6 giờ, tiết kiệm năng lượng và kéo dài thời gian sử dụng.
- Kèm theo bộ sạc USB: Tiện lợi cho việc sạc lại pin khi cần thiết.
- Khung gắn có thể điều chỉnh: Tạo sự linh hoạt khi chiếu sáng ở nhiều góc độ khác nhau.
- Có nam châm mạnh ở mặt sau và dưới đáy: Dễ dàng gắn vào các bề mặt kim loại, giúp sử dụng thuận tiện trong nhiều tình huống.
- Kích thước: 280x56x35mm, vừa vặn và dễ dàng mang theo.
- Cân nặng sản phẩm: 250g, nhẹ và thuận tiện khi di chuyển.
Đầu nối ống nước – 57163
Chất liệu: ABS + PP
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Mũi đục nhọn sds-plus – 75440
- Thân bằng thép hợp kim chrome – độ cứng cao, chịu lực tốt
- Bề mặt được xử lý bằng phun cát – tăng độ bền và chống gỉ
- Đóng gói: móc nhựa kèm nhãn màu
Thông số kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục nhọn SDS-PLUS
- Chất liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Chuôi: SDS-PLUS – tương thích với máy khoan đục SDS-PLUS
- Đóng gói: Móc nhựa kèm nhãn màu
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
SKU:
79554
Danh mục: Máy cưa & cắt
Máy cắt 2400w – 79554
📞
Gọi tư vấn
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50/60Hz.
- Công suất đầu vào: 2400W.
- Tốc độ không tải: 0-4000 vòng/phút.
- Khả năng cắt: Ø110mm tại 90°, Ø65mm tại 45°.
- Kích thước lưỡi cắt: 355mm.
- Kích thước lỗ trục: 25.4mm.
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 cờ lê.
- 1 lưỡi cắt.
- 1 đôi chổi than.
Máy Cắt 2400W
Máy cắt mạnh mẽ cho công việc cắt kim loại và vật liệu cứng
Máy Cắt 2400W được thiết kế để cắt các vật liệu như kim loại, thép, và các vật liệu cứng khác với hiệu suất và độ chính xác cao. Với công suất mạnh mẽ, máy cắt này là lựa chọn lý tưởng cho các công việc công nghiệp đòi hỏi sức mạnh và sự bền bỉ.
Đặc điểm nổi bật
- Công suất 2400W: Cung cấp năng lượng mạnh mẽ để cắt hiệu quả các vật liệu cứng và dày.
- Độ bền cao: Thiết kế chắc chắn và phù hợp với môi trường làm việc công nghiệp khắc nghiệt.
- Khả năng cắt vượt trội: Máy có khả năng cắt các vật liệu kim loại và thép với độ chính xác cao.
- Đầu mài chất lượng cao: Đảm bảo độ sắc bén và độ bền của lưỡi cắt, mang lại hiệu suất cắt ổn định trong thời gian dài.
Ứng dụng
- Phù hợp cho công việc cắt kim loại, thép và các vật liệu cứng khác trong ngành xây dựng, chế tạo máy và sửa chữa.
- Thích hợp cho các công việc cần độ chính xác cao trong công nghiệp chế tạo và sản xuất.
Lợi ích
- Hiệu suất mạnh mẽ giúp hoàn thành công việc nhanh chóng và chính xác.
- Thiết kế bền bỉ và an toàn cho người sử dụng trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Máy hoạt động ổn định và lâu dài, giảm thiểu thời gian bảo trì và tăng hiệu quả công việc.
2400W CUT-OFF SAW
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
79554 | 2400W/355mm | 1 |
Sản phẩm tương tự
Máy cưa băng 350w (công nghiệp) – 79664
- Chứng nhận CE: Đảm bảo an toàn và chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Công suất đầu vào: 350W
- Điện áp định mức: 220V
- Tần số: 50Hz
- Bàn làm việc bằng nhôm: 300x300mm
- Phạm vi nghiêng của bàn: 45°- 90°
- Độ sâu cổ: 195mm
- Chiều cao cắt tối đa: 90mm
- Tốc độ định mức: 900/min
- Chuỗi cưa: 1430mmx10mmx6T
- Chiều cao tổng thể: 700mm
- Trọng lượng tịnh: 18kg
- Phụ kiện:
- 1pc thước góc miter
- 1pc thanh gá rip
- 1pc que đẩy
- 1pc cờ lê đầu mở
- 3pc chìa khóa lục giác (S2.5, S3, S4)
Máy cưa lỗ 90w (công nghiệp) – 79662
- Chứng nhận CE: Đảm bảo chất lượng và an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Công suất đầu vào: 90W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 550-1600 vòng/phút.
- Bàn làm việc bằng nhôm: 414 x 254mm.
- Phạm vi nghiêng của bàn: 45° - 90°.
- Khả năng cắt tối đa: 50mm chiều sâu, 405mm chiều rộng.
- Kích thước lưỡi cắt: 133mm x 18TPI.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 cặp giá đỡ lưỡi cưa.
- 1 lưỡi cưa 133mm x 18TPI.
- 1 lưỡi cưa 133mm x 15TPI.
- 2 chìa khóa hex 2.5mm + 3.0mm.
- 1 bộ bảo vệ lưỡi cưa.
Máy cưa bàn 1500w (công nghiệp) – 79660
- Chứng nhận CE: Đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1500W.
- Điện áp định mức: 230V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 4500 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: Ø254 (10″) x Ø30 x 2.8mm.
- Khả năng cắt tối đa: 85mm @ 90°, 60mm @ 45°.
- Phạm vi nghiêng của lưỡi cắt: 0°-45°.
- Mặt bàn thép tấm: Chắc chắn và bền bỉ.
- Kích thước bàn chính: 546 x 630mm.
- Kích thước bàn mở rộng (trái/phải): 630 x 190mm.
- Kích thước bàn mở rộng (sau): 250 x 540mm.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1pc Miter gauge.
- 1pc Safety cover.
- 1pc Rip fence.
- 1pc Push stick.
- 1pc Saw blade (254 x Ø30 x 2.8mm).
- 1pc Hex key.
- 1pc Spindle nut wrench.
- 1pc Open-ended spanner for bracket screw.
Máy cắt góc 1800w 255mm – 79530
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1800W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 255mm (10″) x 30mm, 32T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng từ 90° đến 45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 140 x 70mm.
- 45° x 0° – 95 x 70mm.
- 90° x 45° – 140 x 40mm.
- 45° x 45° – 95 x 40mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Máy cắt góc 1500w 210mm – 79529
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1500W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 210mm (8-1/4″) x 30mm, 24T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng 90°-45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 120 x 55mm.
- 45° x 0° – 83 x 55mm.
- 90° x 45° – 120 x 30mm.
- 45° x 45° – 83 x 30mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Máy cưa lọng 600w – 79552
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Điện áp định mức: 230-240V.
- Tần số: 50HZ.
- Công suất đầu vào: 600W.
- Tốc độ không tải: 800-3000 vòng/phút.
- Độ dày cắt tối đa ở thép: 6mm.
- Độ dày cắt tối đa ở gỗ: 60mm.
- Chiều dài hành trình: 19mm.
- Cắt chéo: Từ -45° đến 45°.
- Loại lưỡi cưa: T-shank.
- Đầu cắm và dây cáp: H05VV-F 1.8m 2×0.75mm² VDE, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Đế kim loại: Tăng độ bền và ổn định khi cắt.
- Hệ thống chém quỹ đạo 4 mức: Cung cấp độ chính xác cao và khả năng cắt linh hoạt.
- Thay lưỡi cưa không cần dụng cụ: Tiện lợi và nhanh chóng khi thay đổi lưỡi cưa.
- Chức năng thổi bụi và hút bụi: Giúp giữ không gian làm việc sạch sẽ và thoải mái.
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ đầu nối bụi.
- 1 chìa vặn hex.
- 1 lưỡi cưa cho gỗ.
Cưa hành trình 710w – 79540
- Chứng nhận CE
- Công suất đầu vào: 710W
- Điện áp định mức: 220-240V
- Tần số: 50/60HZ
- Tốc độ không tải: 0-2800 vòng/phút
- Chiều dài hành trình: 20mm
- Độ dày cắt tối đa ở thép: 6mm
- Độ dày cắt tối đa ở gỗ: 115mm
- Đầu cắm và dây cáp: Được phê duyệt VDE, dài 2m
- Hệ thống thay lưỡi cưa nhanh: Tiết kiệm thời gian khi thay lưỡi cưa
Máy cắt tường 1500w – 79537
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Công suất: 1500W.
- Điện áp: 230-240V.
- Tần số: 50HZ.
- Tốc độ: 8500 vòng/phút.
- Đường kính đĩa: 125mm.
- Ren trục: M14.
- Độ sâu cắt: 5-29mm.
- Độ rộng cắt: 8-30mm.
- Cắt khô: Không cần nước.
- Khóa trục: Thay lưỡi dễ dàng.
- Điều chỉnh độ sâu: Tùy chỉnh linh hoạt.
- Chức năng khóa: Hoạt động liên tục.
- 2 đĩa cắt kim cương.
- 1 đục, 1 cờ lê, 1 tay cầm phụ.
Máy cắt đá hoa cương 1450w (công nghiệp) – 79533
- Công suất đầu vào: 1450W
- Điện áp định mức: 220-230V
- Tần số: 50/60Hz
- Tốc độ không tải: 1200 vòng/phút
- Đường kính đĩa: 125mm
- Ren trục chính: 20mm
- Độ sâu cắt tối đa: 39mm
- Độ sâu cắt có thể điều chỉnh
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ chìa khóa khóa trục
- 1 bộ chìa khóa đĩa
- 1 cặp chổi than
- 1 ống nước dài 1 mét
- 1 vòi nước
- 1 bộ nối
Máy phay điện 2100w – 79559
- Công suất đầu vào: 2100W
- Điện áp định mức: 220-240V
- Tần số: 50/60Hz
- Tốc độ không tải: 12000-23000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ
- Độ sâu phay: 0-50mm
- Kích thước collet: 1/4″, 6mm, 8mm, 12mm, 1/2″
- Mặt phẳng làm việc bằng nhôm
- Kèm theo:
- 1 bộ chỗ đặt song song
- 1 thanh dẫn song song
- 1 giá đỡ dẫn hướng
- 1 thước đo mẫu
- 1 hướng dẫn cắt
- 1 chìa vặn