Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Máy bơm nước sạch chìm – 79976
- Điện áp danh định: 220-240V
- Tần số: 50Hz
- Đường kính ống: 1″
- Động cơ dây đồng: Được trang bị động cơ dây đồng, giúp tăng độ bền và hiệu suất của máy bơm.
- Có công tắc nổi: Thiết kế với công tắc nổi giúp tự động ngắt khi nước đầy, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Bảo vệ nhiệt: Tính năng bảo vệ nhiệt giúp máy bơm tránh khỏi tình trạng quá tải nhiệt, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Chiều dài dây cáp: 8m
Đèn đeo đầu (công nghiệp) – 60013
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Sử dụng pin Alkaline 3AAA: Dễ dàng thay thế và sử dụng.
- Đèn Spot (CREE XPG3): Độ sáng 200lm, thời gian sử dụng 3 giờ, khoảng cách chiếu sáng 30m, phù hợp cho các nhu cầu chiếu sáng điểm.
- Đèn Flood (CREE XTE):
- Độ sáng cao: 300lm, thời gian sử dụng 3 giờ.
- Độ sáng trung bình: 150lm, thời gian sử dụng 7 giờ.
- Độ sáng tiết kiệm: 20lm, thời gian sử dụng lên đến 35 giờ.
- Màu trắng, 6500k: Màu ánh sáng lạnh, phù hợp cho việc chiếu sáng rõ nét.
- Vỏ ABS chống trượt, độ bền cao: Vỏ ngoài chắc chắn, chống trơn trượt khi sử dụng.
- Vỏ và kính bền bỉ: Chịu được tác động mạnh, bảo vệ đèn khỏi hư hỏng.
- Dây đeo chắc chắn với tay cầm chống trượt: Dễ dàng mang theo và sử dụng, không lo bị trượt.
- Khung gắn có thể điều chỉnh 90°: Tạo sự linh hoạt khi chiếu sáng ở nhiều góc độ khác nhau.
- Chống thấm nước IP65: Bảo vệ khỏi mưa và bụi, sử dụng ngoài trời an toàn.
- Chống va đập IP07: Chịu được va đập và rơi từ độ cao thấp mà không hư hại.
Bộ 3 đầu khẩu 1/2″ chịu lực, có bọc nhựa, dùng cho súng siết bu lông – 15510
- Chất liệu CrMo, đã qua tôi luyện: Tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.
- Với lớp bảo vệ PP: Giúp bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại và mài mòn.
- Xử lý bề mặt bằng oxi hóa màu: Màu sắc nhận diện: 17mm – xanh, 19mm – vàng, 21mm – đỏ.
- Phù hợp với dụng cụ impact: Lý tưởng cho máy vặn ốc khí, điện hoặc vặn thủ công.
Máy đánh bóng góc 12a – 79728
- Dòng điện định mức: 12A
- Công suất đầu vào: 1400W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 1000-3300 vòng/phút (Điều chỉnh tốc độ)
- Đường kính đệm đánh bóng: 7″ (180mm)
- Chỉ số ren trục: 5/8″-11
- Hộp số nhôm bền bỉ
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 đệm đánh bóng
- 1 mũ đánh bóng
- 1 chìa khóa lục giác
- 1 cặp chổi than
Máy khoan bàn 750w (công nghiệp) – 79654
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 180~2770/phút
- 16 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 80mm
- Loại trục chính: MT2
- Dung lượng đầu kẹp: 16mm
- Đường kính bàn làm việc: Ø290mm
- Góc nghiêng bàn: 45° trái và phải
- Kích thước chân đế: 460x270mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 725mm
- Trọng lượng tịnh: 55kg
- Chiều cao máy: 1580mm
Cờ lê vặn bánh xe van (công nghiệp) – 70511
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho các môi trường yêu cầu tính an toàn và độ bền.
Bộ cần siết bánh cóc 1/2 inch 12 chi tiết – 15152
- 10 khẩu đầu CrV hệ mét: Các kích thước bao gồm 10, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm, phù hợp với nhiều loại bu lông và đai ốc.
- 1 thanh nối CrV: Chiều dài 125mm, làm từ CrV, giúp mở rộng phạm vi thao tác với khẩu đầu.
- 1 tay cầm công thái học hai thành phần: Tay cầm 72T, CrV, với cơ chế khóa nhanh, giúp thay đổi đầu khẩu nhanh chóng và dễ dàng.
Phân loại |
Lưỡi cưa TCT |
---|---|
Kích thước tổng thể |
110mm(4-3/8″) x 40T x 20mm ,115mm(4-1/2″) x 24T x 22.2mm ,115mm(4-1/2″) x 40T x 22.2mm ,160mm x 24T x 20mm ,160mm x 40T x 20mm ,185mm(7-1/4″) x 24T x 30mm ,185mm(7-1/4″) x 40T x 30mm ,185mm(7-1/4″) x 60T x 30mm ,210mm(8-1/4″) x 24T x 30mm ,210mm(8-1/4″) x 48T x 30mm ,235mm(9-1/4″) x 40T x 30mm ,235mm(9-1/4″) x 60T x 30mm ,254mm(10″) x 40T x 30mm ,254mm(10″) x 60T x 30mm ,305mm(12″) x 60T x 30mm ,305mm(12″) x 80T x 30mm ,355mm x 80T x 30mm |
Vật liệu cắt |
Gỗ |
Đặc điểm |
Kèm theo vòng giảm |
Lưỡi cưa tct – 76410
- Chuyên dùng cắt gỗ – cho đường cắt sắc bén, mượt và chính xác
- Phù hợp với nhiều loại máy cưa khác nhau (cưa bàn, cưa đĩa, cưa trượt…)
- Đi kèm vòng giảm đường kính: 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm (tùy mã)
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister)
LƯỠI CƯA TCT
⚙️ Đặc điểm nổi bật
🪚 Dành riêng cho cắt gỗ – hiệu suất cao, đường cắt mịn
Lưỡi cưa TCT chuyên dụng cho các loại gỗ tự nhiên, ván ép, gỗ công nghiệp… giúp cắt nhanh, đều và không làm cháy mép.
⚙️ Đa dạng số răng – linh hoạt theo nhu cầu
Từ 24T, 40T đến 80T và 100T, tùy theo nhu cầu cắt nhanh hay cắt mịn. Phù hợp với cả thợ chuyên nghiệp lẫn người dùng phổ thông.
🔩 Vòng giảm đa kích cỡ – tương thích mọi dòng máy
Trang bị vòng giảm kích cỡ 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm, dễ dàng lắp đặt trên đa số các loại máy cắt cầm tay hoặc máy bàn.
💯 Độ bền cao – đóng gói chuyên nghiệp
Lưỡi cưa được đóng gói dạng double blister, đảm bảo an toàn khi vận chuyển và thuận tiện khi trưng bày.
📦 Đóng gói và phân phối
Sản phẩm được đóng gói từ 10 đến 100 chiếc/thùng tùy theo kích cỡ và số răng.
✅ Kết luận
Dòng lưỡi cưa TCT cắt gỗ TOLSEN là giải pháp toàn diện cho mọi nhu cầu gia công gỗ, từ cắt thô cho đến hoàn thiện sắc nét. Độ bền cao, linh hoạt và tương thích đa dạng máy móc là những ưu điểm vượt trội của dòng sản phẩm này.
Mã sản phẩm | Kích thước | Vòng giảm | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|
76410 | 110mm (4-3/8″) x 40T x 20mm | 16mm | 100 |
76419 | 115mm (4-1/2″) x 24T x 22.2mm | 16mm | 100 |
76420 | 115mm (4-1/2″) x 40T x 22.2mm | 16mm | 100 |
76425 | 160mm x 24T x 20mm | 16mm | 50 |
76426 | 160mm x 40T x 20mm | 16mm | 50 |
76430 | 185mm (7-1/4″) x 24T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 50 |
76431 | 185mm (7-1/4″) x 40T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 50 |
76432 | 185mm (7-1/4″) x 60T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 50 |
76440 | 210mm (8-1/4″) x 24T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 50 |
76441 | 210mm (8-1/4″) x 48T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 50 |
76450 | 235mm (9-1/4″) x 40T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 25 |
76451 | 235mm (9-1/4″) x 60T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 25 |
76460 | 254mm (10″) x 40T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 25 |
76461 | 254mm (10″) x 60T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 25 |
76470 | 305mm (12″) x 60T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 10 |
76171 | 305mm (12″) x 80T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 10 |
76176 | 355mm x 80T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 10 |
Sản phẩm tương tự
Bộ 2 lưỡi cưa kiếm – 76816
- Chất liệu: Thép carbon cao (HCS)
- Chiều dài tổng thể: 150mm (6″)
- Độ dày: 1.5mm
- Bề rộng: 19mm
- Mật độ răng (TPI): 6 – lý tưởng để cắt gỗ, nhựa và vật liệu mềm
- Răng cưa dạng phay – mang lại khả năng cắt nhanh và hiệu quả
- Xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ cứng và độ bền sử dụng
- Đóng gói: vỉ treo (blister card)