Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Bộ 10 lưỡi dao – 30113
- Độ dày: 0.6mm: Lưỡi dao có độ dày tiêu chuẩn, đảm bảo độ bền và sắc bén.
- Chất liệu: SK5: Thép SK5 chất lượng cao, chịu lực tốt và bền bỉ.
- Xử lý nhiệt: Gia công nhiệt giúp tăng độ cứng và tuổi thọ lưỡi dao.
- Lỗ định vị tam giác chính xác: Thiết kế lỗ tam giác giúp lưỡi dao cố định chắc chắn.
- Hai cạnh cắt chuyên nghiệp: Cung cấp hiệu suất cắt tối ưu, phù hợp với nhiều công việc.
- Tương thích với: Tolsen 30008, 30007, 30019, 30108.
Máy cắt gạch cầm tay 1200mm (công nghiệp) – 41036
- Loại: Máy cắt gạch chịu lực cao (Heavy duty)
- Chiều dài cắt tối đa: 1200mm – Phù hợp với các loại gạch khổ lớn.
- Độ dày cắt tối đa: 14mm – Đáp ứng đa dạng loại gạch men, granite, ceramic...
- Ổ bi hợp kim tungsten carbide: Chuyển động mượt, chính xác và bền bỉ trong thời gian dài.
- Lưỡi cắt: Ø22 x Ø6 x 6mm – Cho đường cắt sắc nét và ổn định.
- Đế thép: 1390 x 175 x 27mm – Kèm theo 2 thanh đỡ thép giúp thao tác cắt gạch lớn dễ dàng hơn.
- Độ dày đế: 1.8mm – Chịu lực tốt, không bị biến dạng trong quá trình sử dụng.
- Cắt thẳng & cắt góc: Hỗ trợ góc cắt từ 0 đến 60° – Linh hoạt cho nhiều kiểu thiết kế.
- Cụm đầu cắt: Đúc áp lực (die-casting) – Tích hợp bi giúp thao tác êm ái, nhẹ tay.
- Thanh trượt bi: Hỗ trợ di chuyển gạch lớn mượt mà, không lệch vị trí.
- Thanh chặn: Giúp căn chỉnh chính xác cho việc cắt hàng loạt gạch cùng kích thước.
- Tay cầm: Thiết kế công thái học, cong nhẹ, chống trượt – Dễ cầm nắm và thao tác liên tục mà không mỏi.
- Đóng gói: Hộp màu (color box) – Bảo vệ sản phẩm tốt trong vận chuyển và trưng bày.
Cán nối dài – 40110
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện – Chống gỉ, tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Tương thích: Phù hợp với TOLSEN mã 40054, 40057, 40059 – Dễ dàng kết nối và sử dụng với khung lăn sơn.
- Kết nối mở rộng: Cán nối dài kết hợp với mã 40112 – Phù hợp với các sản phẩm TOLSEN số 40075, 40077, 40079, 40090, 40091.
- Đóng gói: Nhãn màu (color label) – Gọn gàng, dễ nhận diện và trưng bày tại cửa hàng.
Bộ lục giác mét & inch 36 chi tiết – 20094
- Chất liệu: CrV (Thép hợp kim Chromium-Vanadium), đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Kích thước:
- Dài: 1/16″, 5/64″, 3/32″, 1/8″, 9/64″, 5/32″, 3/16″, 1/4″, 5/16″
- Ngắn: 0.05″, 1/16″, 5/64″, 3/32″, 7/64″, 1/8″, 5/32″, 3/16″, 7/32″
- Dài (mm): 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 4.5, 5, 6, 8mm
- Ngắn (mm): 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 5, 5.5mm
- Xử lý nhiệt: Chìa khóa được xử lý nhiệt để đạt độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt.
- Bề mặt: Màu đen hoàn thiện, giúp chống gỉ sét và tăng độ bền.
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20321
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Dũa gỗ tròn – 32029
- Tròn: loại dũa có mặt cắt hình tròn, thường dùng để mở rộng lỗ hoặc làm việc trên các bề mặt cong
- Thép carbon #45: là loại thép carbon trung bình, có độ cứng tốt và khả năng chống mài mòn, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng
Bộ 13 tua vít cách điện vde – 38016
- Chứng nhận VDE/GS: Đạt chứng nhận VDE và GS về an toàn và chất lượng.
- 4 đầu vít dẹt: 1.2×6.5x100mm, 1×5.5x100mm, 0.8x4x100mm, 0.5x3x100mm.
- 2 đầu vít Phillips: PH2x100mm, PH1x80mm.
- 2 đầu vít Pozidriv: PZ2x100mm, PZ1x80mm.
- 3 đầu vít Torx: T20x100mm, T15x100mm, T10x100mm.
- 1 chiếc kiểm tra điện áp một cực.
- 1 tay cầm tua vít.
Súng bắn keo bọt teflon – 43062
- Thân súng: Vật liệu hợp kim nhôm, bền bỉ và nhẹ nhàng khi sử dụng.
- Cò súng: Kim loại sắt chắc chắn, dễ sử dụng và điều khiển.
- Lớp phủ Teflon: Giúp giảm ma sát, dễ dàng làm sạch và kéo dài tuổi thọ của súng.
- Vòi và chốt: Thép không gỉ, đảm bảo độ bền và độ chính xác khi xịt foam.
- Vít điều chỉnh: Điều chỉnh lưu lượng foam dễ dàng, giúp công việc trở nên mượt mà và tiết kiệm.
- Tay cầm: Tay cầm nhựa hai thành phần, nhẹ và thoải mái khi sử dụng lâu dài.
Khớp nối chịu lực 1/2″, dùng cho súng siết bu lông – 18288
- Chất liệu CrMo, đã qua tôi luyện: Thép CrMo (Chrome Molybdenum) được tôi luyện giúp gia tăng độ bền và khả năng chịu lực, chịu mài mòn cao.
- Chống ăn mòn bằng molybdenum: Molybdenum được thêm vào hóa học để bảo vệ sản phẩm khỏi sự ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của dụng cụ.
- Phù hợp với các dụng cụ vặn impact: Lý tưởng sử dụng với các máy vặn ốc khí nén, điện hoặc vặn tay thủ công, mang lại hiệu quả tối ưu khi làm việc với các kết cấu chắc chắn hoặc cứng đầu.
Phân loại |
Đĩa cắt lõm tâm |
---|---|
Kích thước tổng thể |
100×3.0x16mm 4″x1/8″x5/8″ ,115×3.0×22.2mm 4-1/2″x1/8″x7/8″ ,125×3.0×22.2mm 5″x1/8″x7/8″ ,180×3.0×22.2mm 7″x1/8″x7/8″ ,230×3.0×22.2mm 9″x1/8″x7/8″ |
Vòng quay tối đa |
12,250 RPM ,13,300 RPM ,15,300 RPM ,6,650 RPM ,8,500 RPM |
Vật liệu cắt |
Kim loại |
Đĩa cắt lõm tâm (loại 42) – 76141
- Đá cắt lõm tâm (Type 42) – chuyên dùng để cắt kim loại
- Thiết kế lõm giúp dễ thao tác và an toàn khi cắt ở góc nghiêng
- Lưỡi cắt sắc bén, hiệu quả cao, phù hợp với máy cắt cầm tay
ĐĨA CẮT LÕM TÂM CHO KIM LOẠI (TYPE 42) – DEPRESSED CENTRE CUTTING-OFF WHEEL
⚙️ Đặc điểm nổi bật
🔩 Cắt kim loại chính xác – nhanh, an toàn
Đĩa cắt lõm tâm (loại 42) chuyên dùng cắt thép, kim loại thường, kim loại cứng, cho đường cắt thẳng, dứt khoát và hạn chế bavia.
⚙️ Độ dày tiêu chuẩn – ổn định và bền bỉ
Thiết kế 3.0mm giúp duy trì sự cân bằng giữa tốc độ cắt và tuổi thọ sản phẩm, tránh mẻ vỡ trong quá trình sử dụng.
🛠️ Nhiều kích thước – phù hợp máy mài thông dụng
Từ 4” đến 9”, sản phẩm phù hợp với hầu hết các loại máy mài cầm tay dùng để cắt kim loại.
💯 Hiệu suất cao – tốc độ tối đa lên đến 15,300 vòng/phút
Mỗi đĩa được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp, đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng lâu dài.
📦 Đóng gói và phân phối
Đóng gói từ 50 đến 200 chiếc/thùng tùy theo kích thước.
✅ Kết luận
Đĩa cắt lõm tâm TOLSEN Type 42 là lựa chọn hoàn hảo cho thợ cơ khí, nhà xưởng và công trình cần cắt kim loại thường xuyên. Bền, sắc, an toàn và tương thích với đa số thiết bị hiện nay.
Mã sản phẩm | Kích thước | Tốc độ tối đa | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|
76141 | 100×3.0x16mm / 4″x1/8″x5/8″ | 15,300 RPM | 200 |
76142 | 115×3.0×22.2mm / 4-1/2″x1/8″x7/8″ | 13,300 RPM | 200 |
76143 | 125×3.0×22.2mm / 5″x1/8″x7/8″ | 12,250 RPM | 200 |
76145 | 180×3.0×22.2mm / 7″x1/8″x7/8″ | 8,500 RPM | 100 |
76147 | 230×3.0×22.2mm / 9″x1/8″x7/8″ | 6,650 RPM | 50 |
Sản phẩm tương tự
Bộ 5 lưỡi cưa lọng – 76805
- Mã lưỡi: T101BR
- Chuôi lưỡi: T-Shank – tương thích với hầu hết máy cưa lọng tiêu chuẩn
- Chất liệu: Thép carbon cao (HCS)
- Mật độ răng (TPI): 10
- Chuyên dụng cắt nhanh gỗ, ván dăm, ván ép, ván sợi và nhựa
- Thiết kế răng ngược (reverse teeth) – cắt từ dưới lên giúp mặt trên vật liệu không bị sứt mẻ
- Đóng gói: thẻ giấy ép kẹp (sandwich paper card)
Lưỡi cắt rung – 76848
- Bề rộng: 52mm (2″)
- Chất liệu: Thép hợp kim 65Mn
- Chiều dài tổng: 90mm
- Độ dày: 1.0mm
- Xử lý nhiệt toàn bộ – tăng độ cứng và độ bền
- Bề mặt sơn đen chống gỉ sét và ăn mòn
- Lưỡi cạo cong – tăng hiệu quả cạo và làm sạch
- Thiết kế lỗ gắn đa năng – tương thích với các máy đa năng sử dụng đầu gài nhanh (quick release)
- Đóng gói: vỉ ép mỏng (sandwich blister)
Bộ 4 lưỡi cắt rung đa năng – 76840
- Gồm 4 lưỡi đa năng:
- 1 lưỡi cắt sâu (Plunge cut), rộng 20mm (3/4″), chất liệu: 65Mn, chiều dài tổng: 90mm
- 1 lưỡi cắt sâu (Plunge cut), rộng 32mm (1-1/4″), chất liệu: HSS Bi-metal (M42 + D6A), chiều dài tổng: 90mm
- 1 lưỡi cạo (Scraper blade), rộng 52mm (2″), chất liệu: 65Mn, chiều dài tổng: 90mm
- 1 lưỡi cưa phân đoạn (Segment saw blade), đường kính: 87.5mm (3-7/16″), chất liệu: 65Mn
- Tất cả lưỡi được xử lý nhiệt – tăng cứng và độ bền
- Bề mặt sơn đen chống gỉ
- Thiết kế lỗ gắn đa năng – tương thích với hầu hết các máy đa năng (quick release)
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister)