Bộ công cụ
Bộ công cụ
- Công cụ gõ đập
- Công cụ cách điện
- Công cụ cắt
- Công cụ chống cháy nổ
- Công cụ cơ khí
- Công cụ điện
Công cụ điện
- Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
- Công cụ hàn
Công cụ hàn
- Công cụ hoàn thiện
- Công cụ kết nối
- Công cụ khí nén
- Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
- Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
- Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
- Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
- Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
- Công cụ ô tô
- Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
- Công cụ sơn & xây dựng
- Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
- Kìm kẹp các loại
- Máy phát điện
Máy phát điện
- Phụ kiện cho máy điện
- Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
- Phụ kiện hỗ trợ
- Thiết bị bảo hộ cá nhân
- Thiết bị cầm tay dùng PIN
- Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
- Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Cút nối nhanh bằng thép (ren cái) (110 – 120v) – 72605
- Kích thước kết nối: 1/4 in.-18 NPT (Ren tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ)
- Loại: ren cái
- Áp suất làm việc tối đa: 300 psi
- Chất liệu thép chất lượng cao: Được làm từ thép có độ bền cao, đảm bảo sức mạnh và độ bền vượt trội.
- Các đầu nối mang lại tuổi thọ lâu dài và hiệu suất cao hơn: Thiết kế các đầu nối giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc của sản phẩm.
- Chịu được các công việc khó khăn và môi trường làm việc khắc nghiệt: Được xây dựng để hoạt động tốt trong những điều kiện làm việc khắc nghiệt và các công việc nặng.
Ê tô kẹp nhanh – 10360
- Thân kẹp: Nhựa cứng – Bền chắc, chịu lực tốt, giúp thao tác dễ dàng và hiệu quả.
- Thanh trượt: Phủ đen chống gỉ – Tăng độ bền, hạn chế mài mòn và đảm bảo tính thẩm mỹ.
- Đệm kẹp: Mút mềm không để lại dấu – Bảo vệ bề mặt vật liệu khỏi trầy xước hoặc biến dạng.
- Đóng gói: Thẻ treo (hang tag) – Gọn gàng, thuận tiện cho trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Dũa thép phẳng – 32001
- Phẳng: loại dũa phẳng, thường dùng để làm mịn bề mặt hoặc cạnh phẳng
- Thép carbon T12: loại thép carbon cao, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng
Máy vặn đai ốc khí nén – 73302
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn CE (Châu Âu)
- Kích thước ổ cắm: 1/2″
- Thiết kế: Twin hammer (tăng lực mô-men xoắn, giảm rung)
- Áp suất làm việc: 6.2BAR (90PSI)
- Tiêu thụ khí: 120L/min (với bộ điều chỉnh 5 cấp)
- Kết nối khí: 1/4″
- Ống khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 1000NM (735FT-LB)
- Tốc độ không tải: 6000 rpm
- Cân nặng: 2.76KG
Máy khoan bàn 750w (công nghiệp) – 79654
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 180~2770/phút
- 16 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 80mm
- Loại trục chính: MT2
- Dung lượng đầu kẹp: 16mm
- Đường kính bàn làm việc: Ø290mm
- Góc nghiêng bàn: 45° trái và phải
- Kích thước chân đế: 460x270mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 725mm
- Trọng lượng tịnh: 55kg
- Chiều cao máy: 1580mm
Kìm chết mỏ kẹp que hàn – 10057
- Thiết kế: Hình chữ "U" – Tạo lực kẹp ổn định, phù hợp với nhiều dạng vật liệu và ứng dụng khác nhau.
- Khả năng mở tối đa: 45mm – Đáp ứng các nhu cầu kẹp giữ vật liệu có độ dày vừa phải.
- Chất liệu: Thép cacbon rèn nguyên khối – Cứng chắc, chịu lực tốt, thích hợp sử dụng lâu dài.
- Bề mặt: Mạ niken – Chống gỉ, chống ăn mòn, tăng độ bền và độ sáng cho sản phẩm.
- Đóng gói: Thẻ treo nhựa (PP hanger) – Gọn nhẹ, dễ trưng bày và bảo quản.
Máy cưa kiếm dùng pin 20v li-ion – 87228
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Điều chỉnh tốc độ hành trình – Kiểm soát tốc độ cắt linh hoạt.
- Chức năng khóa an toàn – Ngăn chặn kích hoạt ngoài ý muốn.
- Hệ thống thay lưỡi cưa nhanh – Thay lưỡi dễ dàng, không cần dụng cụ.
- Đèn LED tích hợp – Hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng.
- Tay cầm mềm – Cầm nắm chắc chắn, thoải mái khi sử dụng lâu.
- Không bao gồm pin/sạc – Người dùng cần mua riêng nếu cần.
Bộ 6 mũi khoan gỗ dẹt – 75655
- Bộ 6 mũi khoan gỗ dẹt chuyên dụng – giúp khoan nhanh và chính xác trên các loại gỗ cứng, mềm, gỗ ép
- Chất liệu thép carbon đã tôi cứng – độ bền cao, chống mài mòn
- Bề mặt mài bóng chính xác – tăng khả năng cắt sắc bén
- Thiết kế chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – tiện lợi khi thay mũi
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa đôi (double blister)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu: Thép carbon cứng và tôi luyện
- Đầu khoan: Dẹt (Flat spade type)
- Chuôi: Lục giác 1/4″ có khóa nhanh (Quick release hex shank)
- Ứng dụng: Khoan lỗ trên gỗ, ván ép, MDF…
Bộ dụng cụ 60 món – 85401
Bao gồm:
Hộp dụng cụ
- Hộp dụng cụ 5 ngăn: 495x200x290mm
Kìm
- Kìm ống nước: 250mm
- Kìm chết: 250mm; CrV
- Kìm đa năng: 180mm
- Kìm mũi nhọn: 160mm
- Kìm cắt chéo: 160mm
Cờ lê kết hợp (Combination Spanner)
- Chất liệu: CrV
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 22mm, 24mm
Tua vít (Screwdriver)
- Chất liệu: CrV
- Loại dẹt (SL):
- SL3.0 x 75mm
- SL5.5 x 100mm
- SL6.5 x 150mm
- SL8.0 x 150mm
- Loại Phillips (PH):
- PH1 x 100mm
- PH2 x 150mm
- PH3 x 150mm
Thanh nối dài (Extension Bar)
- 1/2″ x 125mm; CrV
- 1/2″ x 250mm; CrV
Phụ kiện khác
- Đầu chuyển 3 chiều (3 Way Adaptor): 1/2″; CrV
- Đầu tuýp bugi (Spark Plug Socket):
- 16mm; CrV
- 21mm; CrV
- Khớp nối đa năng (Universal Joint): 1/2″; CrV
Bộ lục giác đầu bi (Ball Point Long Arm Hex Key Set)
- 9 chiếc; CrV
- Kích thước: 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
Đầu tuýp (Socket)
- Loại 6 cạnh; CrV 50BV30
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm
Cần siết
- Cần siết đảo chiều (Reversible Ratchet): 1/2″; 45 răng (45T); CrMo
Bộ công cụ
Bộ dụng cụ của Tolsen thường bao gồm nhiều loại dụng cụ khác nhau, phục vụ cho việc sửa chữa, lắp ráp và bảo dưỡng trong các công việc xây dựng hoặc gia đình. Các bộ dụng cụ của Tolsen có thể rất đa dạng và tùy theo mục đích sử dụng, nhưng thường sẽ bao gồm các công cụ cơ bản như:
- Cờ lê và mỏ lết: Để vặn hoặc tháo các đai ốc, bu lông.
- Búa: Để đóng đinh, tháo gỡ các vật liệu.
- Kìm: Dùng để kẹp, cắt hoặc nắm chặt các vật dụng.
- Tua vít: Có các loại đầu phillips, đầu dẹt để vặn vít.
- Thước đo: Để đo chiều dài, góc hoặc các kích thước cần thiết.
- Dao rọc giấy: Dùng để cắt vật liệu mềm, bìa cứng, dây thừng.
- Cắt ống và cắt sắt: Các dụng cụ để cắt kim loại, nhựa hoặc ống.
- Đo điện: Một số bộ dụng cụ còn có đồng hồ vạn năng hoặc thiết bị đo điện.
Ngoài ra, các bộ dụng cụ của Tolsen thường có hộp đựng chắc chắn, giúp việc bảo quản và mang theo dễ dàng. Thường thì bộ dụng cụ này được thiết kế sao cho tiện lợi với nhiều công việc, từ sửa chữa gia đình cho đến các công việc chuyên nghiệp trong ngành xây dựng, cơ khí.
Tùy vào từng bộ, Tolsen cũng có các phụ kiện bổ sung như đinh tán, dây buộc, kẹp, v.v.
Mã Sản Phẩm | Số Lượng/Thùng |
---|---|
85401 | 1 |
Sản phẩm tương tự
Bộ công cụ cầm tay 9 món – 85300
- 1 chiếc kìm đa năng (Combination Pliers): 7″/180mm
- 1 chiếc kìm mũi nhọn (Long Nose Pliers): 6″/160mm
- 1 chiếc mỏ lết (Adjustable Wrench): 8″/200mm
- 1 chiếc búa vuốt mini (Mini Claw Hammer): 8oz
- 1 chiếc tua vít Phillips (Phillips Screwdriver): PH1 x 100mm
- 1 chiếc tua vít dẹt (Slotted Screwdriver): 5.5 x 100mm
- 1 chiếc dao rọc giấy (Snap-off Blade Knife): 18 x 100mm
- 1 chiếc thước dây (Measuring Tape): 3m x 16mm
- 1 chiếc bút thử điện (Voltage Tester): 3 x 140mm
Bộ dụng cụ 26 món – 85361
Hộp dụng cụ
- Hộp dụng cụ nhựa chịu lực cao: 17″ (420x230x190mm)
Bộ dụng cụ
- Bộ cờ lê kết hợp (5 chiếc): Kích thước: 8mm, 10mm, 13mm, 17mm, 19mm
- Bộ lục giác tay dài (9 chiếc): Kích thước: 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
- Tuốc nơ vít (Screwdriver):
- Chất liệu: CrV
- Loại dẹt (SL): SL3.0 x 75mm, SL5.5 x 100mm, SL6.5 x 150mm
- Loại Phillips (PH): PH0 x 75mm, PH1 x 100mm, PH2 x 150mm
Dụng cụ đo lường
- Thước dây: 5m x 19mm; MIDII
Phụ kiện khác
- Găng tay làm vườn: Size 10 (XL)
- Kìm đa năng (Combination Pliers): 180mm (7″)
- Búa cơ khí (Machinist Hammer): 300g
- Dao rọc giấy (Snap-off blade knife): Lưỡi 18mm
Bộ socket 65 món (mét và inch) – 15395
Đầu tuýp (Cr-V - Crom Vanadi)
- 12 chiếc 1/4″ 6 cạnh: 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″, 9/32″, 5/16″; 4mm, 4.5mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm
- 12 chiếc 3/8″ 6 cạnh: 11/32″, 3/8″, 7/16″, 1/2″, 9/16″, 5/8″; 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm
- 12 chiếc 1/2″ 12 cạnh: 11/16″, 3/4″, 13/16″, 7/8″, 15/16″, 1.0″; 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 24mm
Thanh nối dài (Cr-V)
- 1 chiếc 1/4″x3″
- 1 chiếc 3/8″x3″
- 1 chiếc 1/2″x5″
Tay cầm và đầu chuyển
- 1 chiếc tay cầm 1/4″x2.5″
- 1 chiếc đầu chuyển 1/4″
- 1 chiếc tay cầm cần siết 3 trong 1: 72 răng (72T), Cr-V, tháo nhanh
Bộ đầu vặn (chất liệu S2)
- Dẹt: 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″, 5/16″
- Phillips: #1, #2, #3
- Pozi: #1, #2, #3
- Lục giác (Hex): 9/64″, 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″
- Hình sao (Star): T15, T20, T25, T27, T30, T40
Bộ dụng cụ 216 món – 15147
- 3pcs Ratchets reversible 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 12pcs Spanner kết hợp CrV: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22mm
- 15pcs Socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 10pcs Socket CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 13pcs Socket CrV 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs Socket sâu CrV 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 6pcs Socket sâu CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 7pcs Socket sâu CrV 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 3pcs Socket sao CrV 1/2″: E20, E22, E24
- 6pcs Socket sao CrV 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 5pcs Socket sao CrV 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 30pcs Mũi Socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 2pcs Mũi Socket 1/2″ x 58mm (S2 Material): Torx T55, T60
- 30pcs Mũi S2 5/16″ (8 x 30mm):
- Slot: 6, 6.5, 8mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H5.5, H6, H6.5, H7, H8
- Torx: T25, T27, T30, T35, 2xT40, T45, T50
- Torx có lỗ: TB27, TB30, TB35, TB40, TB45, TB50
- M type: M5, M6, M8, M10
- 44pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- M type: M5, M6, M8
- Slot: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Hex có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Square: S1, S2
- Y type: Y1, Y2, Y3
- U type: U4, U6, U8
- X type: X6, X8, X10
- 2pcs Thanh nối CrV 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Thanh nối CrV 3/8″: 125mm
- 2pcs Thanh nối CrV 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1pc Thanh trượt CrV 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/2″: 38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 3/8″: 28mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/4″: 25mm
- 2pcs Socket bugi CrV 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Socket bugi CrV 3/8″: 18mm
- 1pc Khớp nối CrV 1/2″
- 1pc Khớp nối CrV 3/8″
- 1pc Khớp nối CrV 1/4″
- 1pc Tuốc nơ vít cài ốc: 1/4″ x 100mm
- 7pcs Hex key CrV: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Bộ dụng cụ 175 món – 15146
- 3pcs Tay cầm ratchet 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 17pcs Socket chuẩn Cr-V 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu Cr-V 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 2pcs Socket sao Cr-V 1/2″: E20, E24
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều Cr-V 1/2″
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/2″
- 2pcs Socket bugi Cr-V 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/2″: 5/16″ × 38mm
- 10pcs Socket chuẩn Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 6pcs Socket sâu Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 6pcs Socket sao Cr-V 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 1pc Thanh nối Cr-V 3/8″: 125mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 3/8″
- 1pc Socket bugi Cr-V 3/8″: 18mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 3/8″: 5/16″ × 28mm
- 13pcs Socket chuẩn Cr-V 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 7pcs Socket sâu Cr-V 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 5pcs Socket sao Cr-V 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/4″
- 1pc Thanh trượt Cr-V 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/4″: 1/4″ × 25mm
- 1pc Tay cầm socket Cr-V 1/4″: 150mm
- 30pcs Mũi socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH0, PH1, PH2
- Pozi: PZ0, PZ1, PZ2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 24pcs Mũi 5/16″ (8 x 30mm) S2:
- Slot: 8, 10, 12mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H7, H8, H10, H12, H14
- Torx: T40, T45, T50, T55, T60, T70
- Torx có lỗ: TB40, TB45, TB50, TB55, TB60, TB70
- 22pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- U type: U4, U6, U8
- Y type: Y1, Y2, Y3
- X type: X6, X8, X10
- M type: M5, M6, M8
- Square: S0, S1, S2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Slot: 4, 5.5, 6.5
- 7pcs Hex key Cr-V: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Bộ socket 1/2 và 1/4 inch 108 món (công nghiệp) – 15144
- 17pcs Socket chuẩn metric: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu metric: 14, 15, 17, 19, 22mm
- 8pcs Socket ngôi sao metric: 10, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 24mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T
- 2pcs Thanh nối: 125mm, 250mm
- 1pc Khớp nối
- 2pcs Socket bugi: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/2″×38mm
- 13pcs Socket chuẩn metric: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 8pcs Socket sâu metric: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 5pcs Socket ngôi sao metric: 4, 5, 6, 7, 8mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T
- 2pcs Thanh nối: 50mm (2″), 100mm (4″)
- 1pc Khớp nối
- 1pc Thanh trượt 115mm
- 1pc Tay cầm socket 150mm
- PH3, PH4
- PZ3, PZ4
- SL8, SL10, SL12mm
- T40, T45, T50, T55, T60, T70
- H8, H10, H12, H14
- T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- PH1, PH2
- PZ1, PZ2
- SL4, SL5.5, SL7
- H3, H4, H5, H6
Bộ 82 món socket – 15143
- 2pcs Tay cầm ratchet công thái học hai thành phần: 1/2″, 1/4″, 72T
- 9pcs Cờ lê kết hợp: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 22mm
- 12pcs Socket tiêu chuẩn 1/2″: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 13pcs Socket tiêu chuẩn 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 18pcs Mũi socket 1/4″ (Chất liệu S2):
- T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- PH1, PH2
- PZ1, PZ2
- SL4, SL5.5, SL6.5
- H3, H4, H5, H6
- 15pcs Mũi Cr-V 5/16″ (8×30mm):
- PH3, PH4
- PZ3, PZ4
- SL8, SL10, SL12mm
- T40, T45, T50, T55
- H8, H10, H12, H14
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 21mm
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 16mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi socket 1/4″: 65mm
- 1pc Tay cầm socket 1/4″: 150mm
- 2pcs Thanh nối 1/4″: 50mm (2″), 100mm (4″)
- 2pcs Thanh nối 1/2″: 125mm (5″), 250mm (10″)
- 1pc Thanh uốn dẻo 1/4″: 150mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/2″×38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/4″
Bộ 116 món socket và dụng cụ (công nghiệp) – 85354
- 2pcs tay vặn hai thành phần, 72 răng: 1/2″ + 1/4″
- 17pcs mũi socket (chất liệu S2): SL4, SL5.5, SL6.5 PH1, PH2 PZ1, PZ2 H3, H4, H5, H6 T8, T10, T15, T20, T25, T30
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác tay dài Cr-V: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 4pcs tua vít tay cầm hai thành phần thoải mái: SL 1.0×5.5x100mm, 1.2×6.5x150mm PH1x100mm, PH2x150mm
- 1pc kìm kết hợp 7″
- 1pc kìm mũi dài 8″
- 1pc kìm giữ nước 10″
- 9pcs cờ lê kết hợp: 6, 8, 10, 12, 14, 15, 17, 19, 22mm
- 19pcs mũi vít S2 1/4″ / 6.35x25mm: TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30 H3, H4, H5, H6 PH1, PH2, PH3 PZ1, PZ2, PZ3 SL4, SL5.5, SL6.5
- 1pc bộ nối socket 1/4″ Cr-V
- 1pc búa cơ khí: 300g
- 15pcs socket tiêu chuẩn 1/2″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 13pcs socket tiêu chuẩn 1/4″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 6pcs socket sâu 1/2″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 10, 12, 13, 14, 17, 19mm
- 6pcs socket sâu 1/4″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 4, 5, 6, 7, 8, 9mm
- 1pc thanh nối dài 1/2″ Cr-V: 250mm
- 1pc thanh nối dài 1/4″ Cr-V: 100mm
- 1pc bộ nối 3 chiều 1/2″ Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 1/2″ Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 1/4″ Cr-V
- 2pcs socket bugi 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 16, 21mm
- 1pc thanh trượt 1/4″ Cr-V: 115mm
- 1pc tay vặn socket 1/4″ Cr-V: 150mm
- 1pc bộ nối socket 1/4″ Cr-V
Bộ dụng cụ gia dụng 65 món – 85365
- 1pc máy khoan không dây Li-ion DC 12V/1500mAh với pin và sạc
- 9pcs socket Cr-V 1/4″ x 25mm: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 5pcs mũi khoan HSS: 3, 4, 5, 6, 8mm
- 5pcs mũi khoan gỗ: 4, 5, 6, 8, 10mm
- 20pcs mũi vít 1/4″ x 25mm Cr-V:
- Đầu dẹt: 4, 5, 6mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30
- 10pcs mũi vít 1/4″ x 50mm Cr-V:
- Đầu dẹt: 4, 5, 6.5mm
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Torx: T20, T25, T30
- 1pc thanh linh hoạt: 1/4″ x 300mm
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″ Cr-V: 60mm
- 2pcs bộ nối socket 1/4″ Cr-V
- 1pc thước đo mét: 3m x 16mm
- 1pc thước thủy mini: 22.5cm
- 1pc búa móng vuốt: 8oz/225g
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 1pc cờ lê điều chỉnh: 200mm/8″
- 1pc dao rọc giấy có lưỡi snap-off: 18x100mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 3x140mm
- 1pc băng dính PVC cách điện: 0.13x19mmx9.15m (màu đỏ)
Bộ dụng cụ 95 món – 79685
- 1pc máy khoan búa 710W: 230V, 50Hz, mũi kẹp 13mm
- 1pc tay cầm phụ
- 1pc thước đo độ sâu (nhựa)
- 1pc kìm kết hợp: 160mm/6″
- 1pc búa móng vuốt: 8oz, rèn đúc
- 1pc thước thủy mini: 22.5cm, nhôm, có nam châm
- 1pc dao rọc giấy: kèm 3 lưỡi thay thế
- 1pc mỏ lết: 200mm/8″
- 5pcs mũi khoan bê tông: 4, 5, 6, 8, 10mm
- 4pcs mũi khoan gỗ: 4, 5, 6, 8mm
- 5pcs mũi khoan HSS: 3, 4, 5, 6, 8mm
- 1pc giá mũi vít: 1/4″ x 60mm
- 2pcs tua vít:
- Đầu dẹt SL5.5x100mm
- Phillips PH1x100mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 20pcs mũi vít Cr-V: 1/4″ x 25mm
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Đầu dẹt: SL4, SL5, SL6
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″
- 6pcs socket 1/4″: 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 3x140mm
- 1pc thước đo mét: 3M/10x16mm
- 40pcs bộ vít:
- Chốt vít nhựa:
- 4pcs 8x37mm
- 6pcs 6x30mm
- 10pcs 5x25mm
- Vít gỗ:
- 4pcs 5x40mm
- 6pcs 4x30mm
- 10pcs 3x25mm
- Chốt vít nhựa:
Bộ dụng cụ 239 món (công nghiệp) – 85416
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được khóa chéo, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và tăng cường an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: Kích thước 5″x2″, gồm 2 bánh cố định, 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm
Bộ dụng cụ:
- 3pcs cần vặn quay ngược (Reversible Ratchets): 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs socket 1/4″ 6 điểm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs socket 3/8″ 6 điểm: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs socket 1/2″ 6 điểm: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs cờ lê kết hợp: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs cờ lê hai đầu: 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm
- PH1×100mm, PH2×38mm
- PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs tua vít dẹt:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm
- SL5.5×150mm, SL6.5×38mm
- SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm
- T15×75mm, T20×100mm
- T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc kìm circlip trong thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip trong cong: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài cong: 180mm/7″
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm/6″
- 1pc kìm cắt chéo: 160mm/6″
- 1pc kìm mũi cong: 160mm/6″
- 1pc kìm khóa: 250mm/10″
- 1pc kìm bơm nước: 250mm/10″
- 1pc kìm mũi dài mini: 115mm/4.5″
- 2pcs khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs mũi vít 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs mũi vít 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs đục:
- Đục tâm: 4x120mm
- Đục lạnh: 16x170mm, 24x220mm
- Đục chốt: 3x150mm, 4x150mm, 5x165mm, 6x180mm
- 6pcs cờ lê đầu lục giác chuyên dụng: 8x10mm, 10x12mm, 11x13mm, 12x14mm, 17x19mm, 19x22mm
- 9pcs cờ lê lục giác dài điểm bóng: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 14pcs socket sâu 1/2″ 6 điểm: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
- 1pc tay cầm linh hoạt 1/2″ Sq. Dr.: 15″ (375mm)
- 1pc tay cầm L 1/2″ Sq. Dr.: 260mm
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 10″ (250mm)
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 2″ (50mm)
- 1pc thanh nối lệch 1/2″ Sq. Dr.
- 10pcs socket E loại 1/2″ Sq. Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 3pcs thanh nối va đập 1/2″ Sq. Dr.: 3″, 75mm; 5″, 125mm; 10″, 250mm
- 1pc khớp nối va đập 1/2″ Sq. Dr.
- 3pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr. có vỏ PP: 17mm, 19mm, 21mm
- 14pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr.: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
Bộ dụng cụ 157 món (công nghiệp) – 85415
- 13pcs 1/4″ Dr. Socket (6PT):
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs 1/4″ Socket sâu 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/4″ Dr.
- 2pcs Thanh nối 1/4″ Dr.: 50mm, 100mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″ Dr.: 115mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/4″ Dr.
- 1pc Tay vặn tua vít 1/4″ Dr.: 150mm
- 16pcs 1/2″ Dr. Socket (6PT):
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 2pcs Socket bugi 1/2″ Dr.: 14mm, 16mm
- 1pc Thanh nối 1/2″ Dr.: 125mm
- 1pc Thanh trượt 1/2″ Dr.: 250mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/2″ Dr.
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/2″ Dr.
- 1pc Tay vặn linh hoạt 1/2″ Sq.Dr.: 375mm
- 1pc Tay vặn hình chữ L 1/2″ Sq.Dr.: 260mm
- 2pcs Thanh nối 1/2″ Sq.Dr.: 250mm, 75mm
- 1pc Thanh nối lệch 1/2″ Sq.Dr.
- 10pcs Socket loại E 1/2″ Sq.Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 1pc Khớp nối 1/2″ Cr-V
- 1pc Khớp nối 3/8″ Cr-V
- 19pcs Mũi vặn, 30mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 19pcs Mũi vặn, 75mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm mỏ nhọn khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 4pcs Đục chốt:
- 3mm×150mm, 4mm×150mm, 5mm×165mm, 6mm×180mm
- 1pc Đục trung tâm: 4mm×120mm
- 2pcs Đục lạnh:
- 16mm×170mm, 24mm×220mm
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được liên kết với nhau, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, giúp ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và nâng cao tính an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: 5″x2″, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm.
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm.