Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Máy chà nhám tường 900w – 79584
- ✅ Chứng nhận CE: Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng nghiêm ngặt của Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 900W – Cung cấp lực chà mạnh mẽ, phù hợp với công việc chuyên nghiệp.
- 🔌 Điện áp định mức: 230–240V – Tương thích với nguồn điện dân dụng tiêu chuẩn.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Đảm bảo máy hoạt động ổn định và bền bỉ.
- 🚀 Tốc độ không tải: 1400–2700 vòng/phút – Có thể điều chỉnh linh hoạt theo từng loại bề mặt và nhu cầu.
- 📏 Đường kính đĩa nhám: 180mm – Đủ lớn để xử lý bề mặt nhanh chóng.
- 📏 Đường kính đế mài: 175mm – Tương thích tốt với các loại giấy nhám phổ biến.
- 🔌 Chiều dài dây điện: 3.5m – Đáp ứng tốt khoảng cách thao tác mà không cần dây nối dài.
- 🛡️ Khởi động mềm: Giúp máy khởi động êm ái, bảo vệ động cơ và an toàn cho người dùng.
- 💨 Chức năng tự hút bụi: Giữ cho khu vực làm việc sạch sẽ, giảm bụi mịn và bảo vệ sức khỏe.
- 🎛️ Điều chỉnh tốc độ: Có – Tối ưu hóa hiệu suất chà nhám cho từng vật liệu cụ thể.
- 💡 Đèn LED tích hợp: Chiếu sáng khu vực làm việc trong điều kiện thiếu sáng, giúp thao tác chính xác hơn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 tay cầm phụ, 1 túi chứa bụi, 6 đĩa nhám (2 tấm 120 grit, 2 tấm 180 grit, 2 tấm 240 grit), 1 ống mềm 2m, 1 đầu nối.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế chắc chắn, chuyên nghiệp, dễ dàng trưng bày và vận chuyển.
Mũi khoan bê tông sds-plus x-tip (công nghiệp) – 74802
- Mũi khoan bê tông SDS-Plus X-TIP (cấp công nghiệp) với đầu hợp kim TCT chất lượng cao – tối ưu hiệu quả khoan và độ bền
- Thân làm từ thép hợp kim chrome – tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải
- Chuôi SDS-Plus với thiết kế rãnh xoắn kép – truyền lực mạnh mẽ và thoát bụi hiệu quả
- Bề mặt hoàn thiện bằng phương pháp phun cát – chống gỉ và tăng độ bền
- Đóng gói: vỉ nhựa treo kèm nhãn màu và màng co (color label & shrink)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan bê tông SDS-Plus X-TIP (cấp công nghiệp)
- Chất liệu đầu khoan: Hợp kim TCT chất lượng cao
- Thân mũi: Thép hợp kim chrome
- Chuôi: SDS-Plus – rãnh xoắn kép
- Bề mặt: Xử lý phun cát (sand blasting)
- Ứng dụng: Khoan bê tông, tường gạch trong môi trường công nghiệp và xây dựng nặng
Súng bắn keo bọt teflon – 43062
- Thân súng: Vật liệu hợp kim nhôm, bền bỉ và nhẹ nhàng khi sử dụng.
- Cò súng: Kim loại sắt chắc chắn, dễ sử dụng và điều khiển.
- Lớp phủ Teflon: Giúp giảm ma sát, dễ dàng làm sạch và kéo dài tuổi thọ của súng.
- Vòi và chốt: Thép không gỉ, đảm bảo độ bền và độ chính xác khi xịt foam.
- Vít điều chỉnh: Điều chỉnh lưu lượng foam dễ dàng, giúp công việc trở nên mượt mà và tiết kiệm.
- Tay cầm: Tay cầm nhựa hai thành phần, nhẹ và thoải mái khi sử dụng lâu dài.
Đồ bảo hộ liền quần – 45222
- Chất liệu: 80% Polyester + 20% Cotton
- Có đai thắt lưng để điều chỉnh kích cỡ
- Gia cố vải Oxford ở đầu gối giúp tăng độ bền
- Đường may ba lớp tại các điểm dễ rách
- Dải phản quang quanh ngực giúp tăng độ an toàn
- Có thể sử dụng cùng miếng lót đầu gối
- Có túi đựng điện thoại
- Hai túi trước, mỗi túi có thêm túi đắp phía trước rộng
- Hai túi sau có lót rộng và nắp đậy
- Một túi bên hông có nắp
- Một vòng treo búa
- Túi đựng miếng đệm đầu gối
- Dáng ôm (Slim Fit)
- Đóng gói: Túi PVC kèm giấy màu
Máy khoan vặn vít dùng pin (công nghiệp) (dành cho thị trường 110-120v) – 79215
- Chứng nhận UL: Đạt chứng nhận UL, đảm bảo an toàn và chất lượng.
- Điện áp: DC 20V, cung cấp năng lượng mạnh mẽ cho công việc.
- Công suất: Pin Li-ion 2x2000mAh, bền bỉ và lâu dài.
- Tốc độ không tải: 0–400 vòng/phút và 0–1500 vòng/phút, dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu sử dụng.
- Clutch: 18+1 chế độ điều chỉnh, linh hoạt khi làm việc với các vật liệu khác nhau.
- Mô-men xoắn tối đa: 337 in.lbs, giúp siết chặt và thực hiện công việc nặng một cách hiệu quả.
- Chuck: 3/8″ chuck không cần chìa khóa, dễ dàng thay đổi mũi khoan mà không cần dụng cụ phụ trợ.
- Công tắc: Chế độ tiến và lùi, điều khiển linh hoạt và dễ dàng.
- Charger: Sạc AC 100-240V, tiện lợi cho nhiều nguồn điện khác nhau.
- Thời gian sạc: Sạc nhanh trong 1 giờ, giúp tiết kiệm thời gian chờ đợi.
- Hai pin đi kèm: Bao gồm 2 pin, giúp kéo dài thời gian sử dụng mà không cần sạc lại thường xuyên.
- Phanh động cơ: Cải thiện sự an toàn và kiểm soát khi sử dụng.
- Đèn LED hiển thị mức pin: 3 cấp độ LED hiển thị mức pin và một đèn nguồn để theo dõi tình trạng pin.
- Thiết kế tay cầm công thái học: Tay cầm mềm mại, mang lại sự thoải mái và dễ dàng khi sử dụng trong thời gian dài.
- Bao gồm 13 phụ kiện: Đầy đủ các phụ kiện đi kèm để phục vụ các nhu cầu công việc khác nhau.
- 1 ổ cắm đinh vít từ tính: Giúp giữ chặt các đinh vít khi thao tác.
- 6 mũi vít: Bao gồm PH1, PH2, PZ1, PZ2, 5mm, 6mm, thích hợp cho nhiều loại công việc khác nhau.
- 6 mũi khoan: Bao gồm các kích thước 1.5, 2, 3, 4, 5, 6mm, giúp thực hiện nhiều loại công việc khoan.
Bộ 4 đầu nối ống nước – 57171
- 1 cái Đầu nối ống 3/4": Dùng để kết nối ống dẫn với vòi hoặc thiết bị có kích thước 3/4".
- 1 cái Đầu nối ống 3/4" với tính năng Ngừng nước (Water Stop): Giúp ngừng dòng nước khi tháo rời hoặc chuyển đổi đầu nối, tiện lợi khi thay đổi các phụ kiện mà không bị rò rỉ nước.
- 1 cái Adaptor vòi 3/4" – 1": Dùng để kết nối vòi 3/4" với ống hoặc thiết bị có đường kính 1".
- 1 cái Vòi phun điều chỉnh được: Cho phép điều chỉnh lượng nước từ vòi phun, từ dạng sương mù nhẹ đến tia nước mạnh, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
Máy cưa lọng 600w – 79552
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Điện áp định mức: 230-240V.
- Tần số: 50HZ.
- Công suất đầu vào: 600W.
- Tốc độ không tải: 800-3000 vòng/phút.
- Độ dày cắt tối đa ở thép: 6mm.
- Độ dày cắt tối đa ở gỗ: 60mm.
- Chiều dài hành trình: 19mm.
- Cắt chéo: Từ -45° đến 45°.
- Loại lưỡi cưa: T-shank.
- Đầu cắm và dây cáp: H05VV-F 1.8m 2×0.75mm² VDE, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Đế kim loại: Tăng độ bền và ổn định khi cắt.
- Hệ thống chém quỹ đạo 4 mức: Cung cấp độ chính xác cao và khả năng cắt linh hoạt.
- Thay lưỡi cưa không cần dụng cụ: Tiện lợi và nhanh chóng khi thay đổi lưỡi cưa.
- Chức năng thổi bụi và hút bụi: Giúp giữ không gian làm việc sạch sẽ và thoải mái.
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ đầu nối bụi.
- 1 chìa vặn hex.
- 1 lưỡi cưa cho gỗ.
Dao rọc giấy lưỡi gãy 18mm – 30092
- Tay cầm thoải mái, chống trượt: Thiết kế giúp người dùng dễ dàng cầm nắm, không lo trơn trượt trong quá trình sử dụng.
- Hệ thống lưỡi dao khóa bằng tay: Cơ chế khóa lưỡi dao đơn giản và an toàn, dễ dàng điều chỉnh khi cần thiết.
- Công tắc lớn hơn: Giúp thao tác dễ dàng và mang lại cảm giác sử dụng thoải mái, đặc biệt khi phải thao tác lâu dài.
- Vỏ lưỡi dao tích hợp: Có khả năng chứa tới 2 lưỡi dao, tiện lợi và tiết kiệm không gian.
- Chốt lõi đồng lớn hơn: Tăng cường lực khóa mạnh mẽ, bền bỉ hơn, giúp giữ chặt lưỡi dao một cách chắc chắn.
Bộ 32 đầu vặn – 20370
- 1pc Đầu giữ vít 1/4″ x 65mm: Nam châm mạnh
- 30pcs Đầu vít S2 1/4” x 25mm:
- Bake (PH): PH1, PH2, PH2, PH3
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2, PZ2, PZ3
- Dẹt (SL): 3, 4, 5, 6
- Lục giác (Hex): H3, H4, H5, H6
- Sao (Torx): T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
- Sao có lỗ (Torx with hole): T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
- 1pc Đầu chuyển đổi 1/4″ x 25mm
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
SKU:
15138
Danh mục: Bộ công cụ
Bộ socket 1/4 inch 46 món – 15138
📞
Gọi tư vấn
Bộ dụng cụ:
Đầu vặn (S2)
- 21 chiếc đầu vặn:
- Torx: T10, T15, T20, T25, T30, T40
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Dẹt (Slot): 4mm, 5.5mm, 6.5mm
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (Hex): 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
Tay cầm cần siết
- 1 chiếc tay cầm cần siết công thái học hai thành phần: 72 răng (72T), Cr-V, tháo nhanh
Đầu tuýp hệ mét (Cr-V)
- 13 chiếc: 4mm, 4.5mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm
Các phụ kiện bổ sung (Cr-V)
- 1 thanh trượt (Sliding bar)
- 1 tay cầm tua vít (Screwdriver handle)
- 1 khớp nối đa năng (Universal joint)
- 2 thanh nối dài: 50mm, 100mm
- 1 đầu chuyển đổi (Adaptor): 25mm
- 1 thanh linh hoạt (Flexible bar): 150mm
- 4 chìa lục giác (Hex keys): 1.27mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm
Bộ công cụ
Bộ dụng cụ của Tolsen thường bao gồm nhiều loại dụng cụ khác nhau, phục vụ cho việc sửa chữa, lắp ráp và bảo dưỡng trong các công việc xây dựng hoặc gia đình. Các bộ dụng cụ của Tolsen có thể rất đa dạng và tùy theo mục đích sử dụng, nhưng thường sẽ bao gồm các công cụ cơ bản như:
- Cờ lê và mỏ lết: Để vặn hoặc tháo các đai ốc, bu lông.
- Búa: Để đóng đinh, tháo gỡ các vật liệu.
- Kìm: Dùng để kẹp, cắt hoặc nắm chặt các vật dụng.
- Tua vít: Có các loại đầu phillips, đầu dẹt để vặn vít.
- Thước đo: Để đo chiều dài, góc hoặc các kích thước cần thiết.
- Dao rọc giấy: Dùng để cắt vật liệu mềm, bìa cứng, dây thừng.
- Cắt ống và cắt sắt: Các dụng cụ để cắt kim loại, nhựa hoặc ống.
- Đo điện: Một số bộ dụng cụ còn có đồng hồ vạn năng hoặc thiết bị đo điện.
Ngoài ra, các bộ dụng cụ của Tolsen thường có hộp đựng chắc chắn, giúp việc bảo quản và mang theo dễ dàng. Thường thì bộ dụng cụ này được thiết kế sao cho tiện lợi với nhiều công việc, từ sửa chữa gia đình cho đến các công việc chuyên nghiệp trong ngành xây dựng, cơ khí.
Tùy vào từng bộ, Tolsen cũng có các phụ kiện bổ sung như đinh tán, dây buộc, kẹp, v.v.
46PCS 1/4″ SOCKET SET
Mã Sản Phẩm | Kích cỡ | Số Lượng/Thùng |
---|---|---|
15138 | 1/4″ | 10 |
Sản phẩm tương tự
Bộ dụng cụ sửa chữa chính xác 17 món – 85317
Bao gồm:
- 1 chiếc kìm đa năng mini (Mini Combination Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm cắt chéo mini (Mini Diagonal Cutting Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm cắt đầu mini (Mini End Cutting Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm mũi nhọn mini (Mini Needle Nose Pliers): 140mm / 5.5″
Bộ tua vít chính xác (Precision Screwdriver Set) - 10 chiếc
- Dẹt (Slotted): 1.5×0.25x50mm, 2.0×0.4x50mm, 2.5×0.4x50mm
- Phillips: PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- Hình sao (Torx): T5x50mm, T6x50mm, T8x50mm, T10x50mm
- 1 chiếc nam châm hóa tua vít (Screwdriver Magnetizer): 52x20x12.6mm
- 1 chiếc nhíp thép không gỉ chống tĩnh điện, đầu nhọn (Anti-static Tweezer, Point): 135x10mm
- 1 chiếc nhíp thép không gỉ chống tĩnh điện, đầu phẳng (Anti-static Tweezer, Flat): 122x10mm
Bộ dụng cụ 26 món – 85361
Hộp dụng cụ
- Hộp dụng cụ nhựa chịu lực cao: 17″ (420x230x190mm)
Bộ dụng cụ
- Bộ cờ lê kết hợp (5 chiếc): Kích thước: 8mm, 10mm, 13mm, 17mm, 19mm
- Bộ lục giác tay dài (9 chiếc): Kích thước: 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
- Tuốc nơ vít (Screwdriver):
- Chất liệu: CrV
- Loại dẹt (SL): SL3.0 x 75mm, SL5.5 x 100mm, SL6.5 x 150mm
- Loại Phillips (PH): PH0 x 75mm, PH1 x 100mm, PH2 x 150mm
Dụng cụ đo lường
- Thước dây: 5m x 19mm; MIDII
Phụ kiện khác
- Găng tay làm vườn: Size 10 (XL)
- Kìm đa năng (Combination Pliers): 180mm (7″)
- Búa cơ khí (Machinist Hammer): 300g
- Dao rọc giấy (Snap-off blade knife): Lưỡi 18mm
Bộ dụng cụ 60 món – 85401
Bao gồm:
Hộp dụng cụ
- Hộp dụng cụ 5 ngăn: 495x200x290mm
- Kìm ống nước: 250mm
- Kìm chết: 250mm; CrV
- Kìm đa năng: 180mm
- Kìm mũi nhọn: 160mm
- Kìm cắt chéo: 160mm
- Chất liệu: CrV
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 22mm, 24mm
- Chất liệu: CrV
- Loại dẹt (SL):
- SL3.0 x 75mm
- SL5.5 x 100mm
- SL6.5 x 150mm
- SL8.0 x 150mm
- Loại Phillips (PH):
- PH1 x 100mm
- PH2 x 150mm
- PH3 x 150mm
- 1/2″ x 125mm; CrV
- 1/2″ x 250mm; CrV
- Đầu chuyển 3 chiều (3 Way Adaptor): 1/2″; CrV
- Đầu tuýp bugi (Spark Plug Socket):
- 16mm; CrV
- 21mm; CrV
- Khớp nối đa năng (Universal Joint): 1/2″; CrV
- 9 chiếc; CrV
- Kích thước: 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
- Loại 6 cạnh; CrV 50BV30
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm
- Cần siết đảo chiều (Reversible Ratchet): 1/2″; 45 răng (45T); CrMo
Bộ socket 1/2 inch 22 món – 15139
- 15 chiếc đầu tuýp hệ mét CrV: 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm
- 2 chiếc đầu tuýp bugi CrV: 16mm, 21mm
- 1 chiếc tay cầm cần siết công thái học hai thành phần, CrV, tháo nhanh
- 2 thanh nối dài CrV: 125mm, 250mm
- 1 khớp nối đa năng CrV
- 1 đầu chuyển đổi 3 chiều CrV
Bộ dụng cụ 216 món – 15147
Bao gồm:
- 3pcs Ratchets reversible 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 12pcs Spanner kết hợp CrV: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22mm
- 15pcs Socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 10pcs Socket CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 13pcs Socket CrV 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs Socket sâu CrV 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 6pcs Socket sâu CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 7pcs Socket sâu CrV 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 3pcs Socket sao CrV 1/2″: E20, E22, E24
- 6pcs Socket sao CrV 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 5pcs Socket sao CrV 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 30pcs Mũi Socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 2pcs Mũi Socket 1/2″ x 58mm (S2 Material): Torx T55, T60
- 30pcs Mũi S2 5/16″ (8 x 30mm):
- Slot: 6, 6.5, 8mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H5.5, H6, H6.5, H7, H8
- Torx: T25, T27, T30, T35, 2xT40, T45, T50
- Torx có lỗ: TB27, TB30, TB35, TB40, TB45, TB50
- M type: M5, M6, M8, M10
- 44pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- M type: M5, M6, M8
- Slot: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Hex có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Square: S1, S2
- Y type: Y1, Y2, Y3
- U type: U4, U6, U8
- X type: X6, X8, X10
- 2pcs Thanh nối CrV 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Thanh nối CrV 3/8″: 125mm
- 2pcs Thanh nối CrV 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1pc Thanh trượt CrV 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/2″: 38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 3/8″: 28mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/4″: 25mm
- 2pcs Socket bugi CrV 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Socket bugi CrV 3/8″: 18mm
- 1pc Khớp nối CrV 1/2″
- 1pc Khớp nối CrV 3/8″
- 1pc Khớp nối CrV 1/4″
- 1pc Tuốc nơ vít cài ốc: 1/4″ x 100mm
- 7pcs Hex key CrV: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Bộ dụng cụ 175 món – 15146
Bộ Dụng Cụ 72T Ratchets - 3pcs (1/4″, 3/8″, 1/2″)
1/2″ DR. PART:
- 3pcs Tay cầm ratchet 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 17pcs Socket chuẩn Cr-V 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu Cr-V 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 2pcs Socket sao Cr-V 1/2″: E20, E24
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều Cr-V 1/2″
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/2″
- 2pcs Socket bugi Cr-V 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/2″: 5/16″ × 38mm
- 10pcs Socket chuẩn Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 6pcs Socket sâu Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 6pcs Socket sao Cr-V 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 1pc Thanh nối Cr-V 3/8″: 125mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 3/8″
- 1pc Socket bugi Cr-V 3/8″: 18mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 3/8″: 5/16″ × 28mm
- 13pcs Socket chuẩn Cr-V 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 7pcs Socket sâu Cr-V 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 5pcs Socket sao Cr-V 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/4″
- 1pc Thanh trượt Cr-V 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/4″: 1/4″ × 25mm
- 1pc Tay cầm socket Cr-V 1/4″: 150mm
- 30pcs Mũi socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH0, PH1, PH2
- Pozi: PZ0, PZ1, PZ2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 24pcs Mũi 5/16″ (8 x 30mm) S2:
- Slot: 8, 10, 12mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H7, H8, H10, H12, H14
- Torx: T40, T45, T50, T55, T60, T70
- Torx có lỗ: TB40, TB45, TB50, TB55, TB60, TB70
- 22pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- U type: U4, U6, U8
- Y type: Y1, Y2, Y3
- X type: X6, X8, X10
- M type: M5, M6, M8
- Square: S0, S1, S2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Slot: 4, 5.5, 6.5
- 7pcs Hex key Cr-V: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Bộ socket 94 món (công nghiệp) – 15145
Bộ dụng cụ 94PCS – Size: 1/4″ & 1/2″
1/2″ DR. PART:
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T (1/2″)
- 18pcs Socket chuẩn Cr-V metric 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 4pcs Socket sâu Cr-V metric 1/2″: 14, 15, 17, 19mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/2″
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều Cr-V 1/2″
- 2pcs Socket bugi Cr-V: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/2″ × 38mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T (1/4″)
- 13pcs Socket chuẩn Cr-V metric 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 8pcs Socket sâu Cr-V metric 1/4″: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/4″
- 1pc Thanh trượt Cr-V 1/4″ 115mm
- 1pc Thanh linh hoạt Cr-V 150mm
- 1pc Tay cầm socket Cr-V 150mm
- 17pcs mũi socket: SL4, SL5.5, SL7, PH1, PH2, PZ1, PZ2, T8, T10, T15, T20, T25, T30, H3, H4, H5, H6
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/4″ S2
- 15pcs Mũi Cr-V 8x30mm: SL8, SL10, SL12mm, PH3, PH4, PZ3, PZ4, T40, T45, T50, T55, H8, H10, H12, H14mm
- 3pcs Cr-V Hex key: 1.5, 2, 2.5mm
Bộ 82 món socket – 15143
Bộ dụng cụ bao gồm:
- 2pcs Tay cầm ratchet công thái học hai thành phần: 1/2″, 1/4″, 72T
- 9pcs Cờ lê kết hợp: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 22mm
- 12pcs Socket tiêu chuẩn 1/2″: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 13pcs Socket tiêu chuẩn 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 18pcs Mũi socket 1/4″ (Chất liệu S2):
- T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- PH1, PH2
- PZ1, PZ2
- SL4, SL5.5, SL6.5
- H3, H4, H5, H6
- 15pcs Mũi Cr-V 5/16″ (8×30mm):
- PH3, PH4
- PZ3, PZ4
- SL8, SL10, SL12mm
- T40, T45, T50, T55
- H8, H10, H12, H14
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 21mm
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 16mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi socket 1/4″: 65mm
- 1pc Tay cầm socket 1/4″: 150mm
- 2pcs Thanh nối 1/4″: 50mm (2″), 100mm (4″)
- 2pcs Thanh nối 1/2″: 125mm (5″), 250mm (10″)
- 1pc Thanh uốn dẻo 1/4″: 150mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/2″×38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/4″
Bộ dụng cụ 95 món – 79685
Chứa:
- 1pc máy khoan búa 710W: 230V, 50Hz, mũi kẹp 13mm
- 1pc tay cầm phụ
- 1pc thước đo độ sâu (nhựa)
- 1pc kìm kết hợp: 160mm/6″
- 1pc búa móng vuốt: 8oz, rèn đúc
- 1pc thước thủy mini: 22.5cm, nhôm, có nam châm
- 1pc dao rọc giấy: kèm 3 lưỡi thay thế
- 1pc mỏ lết: 200mm/8″
- 5pcs mũi khoan bê tông: 4, 5, 6, 8, 10mm
- 4pcs mũi khoan gỗ: 4, 5, 6, 8mm
- 5pcs mũi khoan HSS: 3, 4, 5, 6, 8mm
- 1pc giá mũi vít: 1/4″ x 60mm
- 2pcs tua vít:
- Đầu dẹt SL5.5x100mm
- Phillips PH1x100mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 20pcs mũi vít Cr-V: 1/4″ x 25mm
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Đầu dẹt: SL4, SL5, SL6
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″
- 6pcs socket 1/4″: 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 3x140mm
- 1pc thước đo mét: 3M/10x16mm
- 40pcs bộ vít:
- Chốt vít nhựa:
- 4pcs 8x37mm
- 6pcs 6x30mm
- 10pcs 5x25mm
- Vít gỗ:
- 4pcs 5x40mm
- 6pcs 4x30mm
- 10pcs 3x25mm
- Chốt vít nhựa:
Bộ dụng cụ 157 món (công nghiệp) – 85415
Bộ Dụng Cụ:
- 13pcs 1/4″ Dr. Socket (6PT):
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs 1/4″ Socket sâu 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/4″ Dr.
- 2pcs Thanh nối 1/4″ Dr.: 50mm, 100mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″ Dr.: 115mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/4″ Dr.
- 1pc Tay vặn tua vít 1/4″ Dr.: 150mm
- 16pcs 1/2″ Dr. Socket (6PT):
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 2pcs Socket bugi 1/2″ Dr.: 14mm, 16mm
- 1pc Thanh nối 1/2″ Dr.: 125mm
- 1pc Thanh trượt 1/2″ Dr.: 250mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/2″ Dr.
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/2″ Dr.
- 1pc Tay vặn linh hoạt 1/2″ Sq.Dr.: 375mm
- 1pc Tay vặn hình chữ L 1/2″ Sq.Dr.: 260mm
- 2pcs Thanh nối 1/2″ Sq.Dr.: 250mm, 75mm
- 1pc Thanh nối lệch 1/2″ Sq.Dr.
- 10pcs Socket loại E 1/2″ Sq.Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 1pc Khớp nối 1/2″ Cr-V
- 1pc Khớp nối 3/8″ Cr-V
- 19pcs Mũi vặn, 30mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 19pcs Mũi vặn, 75mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm mỏ nhọn khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 4pcs Đục chốt:
- 3mm×150mm, 4mm×150mm, 5mm×165mm, 6mm×180mm
- 1pc Đục trung tâm: 4mm×120mm
- 2pcs Đục lạnh:
- 16mm×170mm, 24mm×220mm
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được liên kết với nhau, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, giúp ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và nâng cao tính an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: 5″x2″, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm.
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm.
Bộ dụng cụ 175 món – 85410
Bộ dụng cụ gồm:
- 2pcs Cần vặn đảo chiều: 1/4″ + 1/2″
- 2pcs Thanh nối: 1/4″×50mm; 1/4″×100mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/4″
- 1pc Thanh trượt 1/4″
- 1pc Trục linh hoạt: 1/4″×150mm
- 1pc Tay cầm tua vít: 1/4″×65mm
- 21pcs Mũi tua vít S2 1/4″x25mm:
- 4, 5.5, 6.5mm, PH1, PH2, PH3, PZ1, PZ2, PZ3, T10, T15, T20, T25, T30, T40, H2, H2.5, H3, H4, H5, H6
- 13pcs Socket 6 điểm 1/4″:
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 20pcs Socket 6 điểm 1/2″:
- 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 2pcs Socket bugi: 1/2″×16mm; 1/2″×21mm
- 2pcs Thanh nối: 1/2″×125mm; 1/2″×250mm
- 1pc Bộ nối 3 chiều 1/2″
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/2″
- 7pcs Socket sâu 6 điểm 1/2″:
- 8, 10, 12, 13, 14, 17, 19mm
- 5pcs Cờ lê xoay đầu đôi:
- 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 17×19mm
- 10pcs Tua vít:
- SL: 6.5×38mm, 3.0×75mm, 5.5×100mm, 6.5×150mm, 8.0×150mm
- PH: PH2×38mm, PH0×75mm, PH1×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 9pcs Hex Key dài đầu bi:
- 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 9pcs Tua vít Torx dài đầu bi:
- T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50
- 1pc Thước dây: 5m/16ft ×25mm
- 4pcs Tua vít tay cầm chữ T:
- H6.0×200mm, H8.0×200mm, T30×150mm, T45×200mm
- 1pc Dụng cụ nhặt đồ có đèn LED 3 đèn
- 5pcs Móc treo: 6x100mm
- 19pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24mm
- 5pcs Cờ lê đầu chặn:
- 8×10mm, 11×13mm, 12×14mm, 16×18mm, 17×19mm
- 1pc Búa 2 đầu: 35mm
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- 5pcs Đục:
- Đục lạnh: 13×10×150mm, Đục chóp: 5×10×150mm, Đục chốt: 8×10×150mm, Đục chóp nhọn: 2×10×150mm, Đục trung tâm: 3×10×150mm
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm kết hợp 200mm/8″
- 1pc Kìm mũi dài 200mm/8″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Cờ lê điều chỉnh 250mm/10″
- 1pc Dao đa chức năng 2 đầu:
- 61x19mm, bao gồm 2 lưỡi SK2 thay thế
- 10pcs Lưỡi SK5: 61x19mm
- 1pc Khung cưa tay: 300mm/12″, bao gồm 1 lưỡi bi-metal
- 1cặp Găng tay làm việc
- 1pc Bàn chải kim loại: 4 dây
Tủ dụng cụ:
- Kích thước tổng thể phần ngực tủ: 765x465x730mm
- Kích thước tổng thể có bánh xe: 840x465x885mm
- Trang bị 2 bánh cố định và 2 bánh xoay có phanh 5″x1.88″
- Bàn làm việc làm từ vật liệu PP với tay cầm thép
- Độ dày tủ: 0.8mm
- Độ dày ngăn kéo: 0.7mm
- Ngăn kéo được trang bị lớp lót EVA và thanh trượt bi giúp vận hành trơn tru và bền lâu
- Hệ thống khóa tích hợp an toàn kèm theo 2 chìa khóa
- Cấu hình ngăn kéo:
- 4 ngăn: 549x400x70mm
- 2 ngăn: 549x400x140mm
- Tủ bên có một xô cố định