Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Ghế con lăn pneumatic điều chỉnh chiều cao – 65495
- 5 bánh xe xoay: Giúp ghế dễ dàng di chuyển trong không gian làm việc.
- Khung thép chịu lực: Cấu trúc khung thép chắc chắn, bền bỉ, chịu được trọng tải lớn.
- Ghế đệm êm ái: Được bọc đệm, tạo cảm giác thoải mái khi ngồi.
- Khay dụng cụ tiện lợi: Lưu trữ và tiếp cận các công cụ khi cần thiết.
- Chiều cao có thể điều chỉnh: dải điều chỉnh 120mm
- Kích thước bánh xe: 2.5 inch
- Lớp phủ sơn tĩnh điện: Bảo vệ và tăng độ bền cho sản phẩm.
Búa đá chống cháy nổ (công nghiệp) – 70606
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 6475, đảm bảo độ chính xác và chất lượng cao.
- Tay cầm bằng sợi thủy tinh: Tăng độ bền, nhẹ nhàng và dễ sử dụng.
- Đầu và khu vực mép mài: Được gia công cẩn thận, đảm bảo tính năng và độ bền tối ưu.
- Mép được làm tròn: Giảm thiểu rủi ro và mài mòn trong quá trình sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo sử dụng lâu dài.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, lý tưởng cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Đèn làm việc – 60016
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Kích thước: 30 x 21 x 152mm, nhỏ gọn và dễ dàng mang theo.
- Chất liệu vỏ: Vỏ nhựa ABS chống trượt cao cấp, giúp tăng độ bền và dễ dàng cầm nắm.
- Nguồn sáng phía trước: 2W COB LED, cung cấp ánh sáng mạnh mẽ cho chiếu sáng diện rộng.
- Nguồn sáng phía trên: 1W LP SMD LED, tiết kiệm năng lượng nhưng vẫn cung cấp đủ ánh sáng.
- Pin: 1 viên pin Li-ion, 3.7V 750mAh, cho thời gian sử dụng lâu dài.
- Chức năng: Chế độ COB Low – COB High – SMD ON – Tắt, dễ dàng chuyển đổi theo nhu cầu.
- Độ sáng tối đa: 110 Lumens ở chế độ COB High; 80 Lumens ở chế độ COB Low; 60 Lumens ở chế độ SMD.
- Thời gian hoạt động: 2 giờ ở chế độ COB High; 6.5 giờ ở chế độ COB Low; 3.5 giờ ở chế độ SMD.
- Thời gian sạc: 2 giờ, giúp sạc nhanh chóng và tiện lợi.
- Cáp sạc USB: Bao gồm cáp sạc USB, dễ dàng kết nối với nguồn điện.
- Khung gắn điều chỉnh: Có thể điều chỉnh góc chiếu sáng theo nhu cầu sử dụng.
Pa lăng xích chống cháy nổ (công nghiệp) – 71805
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn, giúp công cụ duy trì hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Vật liệu hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) rất chịu được va đập mạnh và khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) không nhiễm từ, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20321
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Máy rung dùng pin 20v li-ion – 87331
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Đầu và cò bằng hợp kim nhôm – Bền bỉ, chắc chắn.
- Cốc hút lớn – Tăng tốc độ bám dính, giúp thao tác nhanh hơn.
- Chức năng khóa và nhả nhanh – Tiện lợi khi sử dụng.
- Tích hợp thước thủy – Giúp kiểm tra điều kiện cân bằng theo thời gian thực.
- Màn hình nixie lớn – Hiển thị rõ ràng, điều chỉnh 12 mức rung linh hoạt.
- Hoạt động liên tục đến 120 phút – Với pin 2.0Ah, đáp ứng công việc cường độ cao cả ngày.
- Hộp đựng ép khuôn – Dễ dàng bảo quản và mang theo.
- Đèn LED báo mức pin – Theo dõi tình trạng pin dễ dàng.
- Bao gồm:
- 1 pin 2.0Ah
- 1 bộ sạc nhanh 1 giờ (200-240VAC, 50/60Hz, chuẩn Europlug)
Dây đai an toàn toàn thân – 45261
- Dây đai toàn thân
- Đạt tiêu chuẩn CE
- Dây vai và dây đùi có màu sắc kép
- Dây đai polyester rộng 45mm
- Dây đùi và dây ngực có thể điều chỉnh
- 1 móc chữ D chống rơi phía sau lưng
- Vị trí dây ngực có thể điều chỉnh theo chiều dọc
- Dây phản quang trên vai và lưng giúp làm việc ban đêm an toàn hơn
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Bộ dụng cụ 175 món – 15146
Bộ Dụng Cụ 72T Ratchets – 3pcs (1/4″, 3/8″, 1/2″)
1/2″ DR. PART:
- 3pcs Tay cầm ratchet 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 17pcs Socket chuẩn Cr-V 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu Cr-V 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 2pcs Socket sao Cr-V 1/2″: E20, E24
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều Cr-V 1/2″
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/2″
- 2pcs Socket bugi Cr-V 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/2″: 5/16″ × 38mm
3/8″ DR. PART:
- 10pcs Socket chuẩn Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 6pcs Socket sâu Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 6pcs Socket sao Cr-V 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 1pc Thanh nối Cr-V 3/8″: 125mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 3/8″
- 1pc Socket bugi Cr-V 3/8″: 18mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 3/8″: 5/16″ × 28mm
1/4″ DR. PART:
- 13pcs Socket chuẩn Cr-V 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 7pcs Socket sâu Cr-V 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 5pcs Socket sao Cr-V 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/4″
- 1pc Thanh trượt Cr-V 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/4″: 1/4″ × 25mm
- 1pc Tay cầm socket Cr-V 1/4″: 150mm
Mũi Socket (S2 material của mũi):
- 30pcs Mũi socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH0, PH1, PH2
- Pozi: PZ0, PZ1, PZ2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 24pcs Mũi 5/16″ (8 x 30mm) S2:
- Slot: 8, 10, 12mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H7, H8, H10, H12, H14
- Torx: T40, T45, T50, T55, T60, T70
- Torx có lỗ: TB40, TB45, TB50, TB55, TB60, TB70
- 22pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- U type: U4, U6, U8
- Y type: Y1, Y2, Y3
- X type: X6, X8, X10
- M type: M5, M6, M8
- Square: S0, S1, S2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Slot: 4, 5.5, 6.5
Hex Keys:
- 7pcs Hex key Cr-V: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Bộ công cụ
Bộ dụng cụ của Tolsen thường bao gồm nhiều loại dụng cụ khác nhau, phục vụ cho việc sửa chữa, lắp ráp và bảo dưỡng trong các công việc xây dựng hoặc gia đình. Các bộ dụng cụ của Tolsen có thể rất đa dạng và tùy theo mục đích sử dụng, nhưng thường sẽ bao gồm các công cụ cơ bản như:
- Cờ lê và mỏ lết: Để vặn hoặc tháo các đai ốc, bu lông.
- Búa: Để đóng đinh, tháo gỡ các vật liệu.
- Kìm: Dùng để kẹp, cắt hoặc nắm chặt các vật dụng.
- Tua vít: Có các loại đầu phillips, đầu dẹt để vặn vít.
- Thước đo: Để đo chiều dài, góc hoặc các kích thước cần thiết.
- Dao rọc giấy: Dùng để cắt vật liệu mềm, bìa cứng, dây thừng.
- Cắt ống và cắt sắt: Các dụng cụ để cắt kim loại, nhựa hoặc ống.
- Đo điện: Một số bộ dụng cụ còn có đồng hồ vạn năng hoặc thiết bị đo điện.
Ngoài ra, các bộ dụng cụ của Tolsen thường có hộp đựng chắc chắn, giúp việc bảo quản và mang theo dễ dàng. Thường thì bộ dụng cụ này được thiết kế sao cho tiện lợi với nhiều công việc, từ sửa chữa gia đình cho đến các công việc chuyên nghiệp trong ngành xây dựng, cơ khí.
Tùy vào từng bộ, Tolsen cũng có các phụ kiện bổ sung như đinh tán, dây buộc, kẹp, v.v.
Mã Sản Phẩm | Số Lượng/Thùng |
---|---|
15146 | 2 |
Sản phẩm tương tự
Bộ dụng cụ sửa chữa chính xác 17 món – 85317
Bao gồm:
- 1 chiếc kìm đa năng mini (Mini Combination Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm cắt chéo mini (Mini Diagonal Cutting Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm cắt đầu mini (Mini End Cutting Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm mũi nhọn mini (Mini Needle Nose Pliers): 140mm / 5.5″
Bộ tua vít chính xác (Precision Screwdriver Set) - 10 chiếc
- Dẹt (Slotted): 1.5×0.25x50mm, 2.0×0.4x50mm, 2.5×0.4x50mm
- Phillips: PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- Hình sao (Torx): T5x50mm, T6x50mm, T8x50mm, T10x50mm
- 1 chiếc nam châm hóa tua vít (Screwdriver Magnetizer): 52x20x12.6mm
- 1 chiếc nhíp thép không gỉ chống tĩnh điện, đầu nhọn (Anti-static Tweezer, Point): 135x10mm
- 1 chiếc nhíp thép không gỉ chống tĩnh điện, đầu phẳng (Anti-static Tweezer, Flat): 122x10mm
Bộ dụng cụ 60 món – 85401
- Hộp dụng cụ 5 ngăn: 495x200x290mm
- Kìm ống nước: 250mm
- Kìm chết: 250mm; CrV
- Kìm đa năng: 180mm
- Kìm mũi nhọn: 160mm
- Kìm cắt chéo: 160mm
- Chất liệu: CrV
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 22mm, 24mm
- Chất liệu: CrV
- Loại dẹt (SL):
- SL3.0 x 75mm
- SL5.5 x 100mm
- SL6.5 x 150mm
- SL8.0 x 150mm
- Loại Phillips (PH):
- PH1 x 100mm
- PH2 x 150mm
- PH3 x 150mm
- 1/2″ x 125mm; CrV
- 1/2″ x 250mm; CrV
- Đầu chuyển 3 chiều (3 Way Adaptor): 1/2″; CrV
- Đầu tuýp bugi (Spark Plug Socket):
- 16mm; CrV
- 21mm; CrV
- Khớp nối đa năng (Universal Joint): 1/2″; CrV
- 9 chiếc; CrV
- Kích thước: 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
- Loại 6 cạnh; CrV 50BV30
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm
- Cần siết đảo chiều (Reversible Ratchet): 1/2″; 45 răng (45T); CrMo
Bộ socket 1/4 inch 46 món – 15138
- 21 chiếc đầu vặn:
- Torx: T10, T15, T20, T25, T30, T40
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Dẹt (Slot): 4mm, 5.5mm, 6.5mm
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (Hex): 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- 1 chiếc tay cầm cần siết công thái học hai thành phần: 72 răng (72T), Cr-V, tháo nhanh
- 13 chiếc: 4mm, 4.5mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm
- 1 thanh trượt (Sliding bar)
- 1 tay cầm tua vít (Screwdriver handle)
- 1 khớp nối đa năng (Universal joint)
- 2 thanh nối dài: 50mm, 100mm
- 1 đầu chuyển đổi (Adaptor): 25mm
- 1 thanh linh hoạt (Flexible bar): 150mm
- 4 chìa lục giác (Hex keys): 1.27mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm
Bộ socket 45 món (công nghiệp) – 15142
- 18 miếng socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 2 tay cầm cơ khí công thái học hai thành phần: 1/2″, 1/4″
- 1 tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1 thanh nối CrV 1/2″: 250mm
- 2 socket CrV dùng cho bugi: 16mm, 21mm
- 1 khớp nối CrV 1/2″
- 1 thanh nối CrV 1/2″: 125mm
- 1 bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 12 miếng socket CrV 1/4″: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 1 thanh linh hoạt CrV 1/4″: 150mm
- 2 thanh nối CrV 1/4″: 50, 100mm
- 1 khớp nối CrV 1/4″
- 1 thanh trượt CrV 1/4″
Bộ socket 94 món (công nghiệp) – 15145
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T (1/2″)
- 18pcs Socket chuẩn Cr-V metric 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 4pcs Socket sâu Cr-V metric 1/2″: 14, 15, 17, 19mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/2″
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều Cr-V 1/2″
- 2pcs Socket bugi Cr-V: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/2″ × 38mm
- 1pc Tay cầm ratchet hai thành phần, 72T (1/4″)
- 13pcs Socket chuẩn Cr-V metric 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 8pcs Socket sâu Cr-V metric 1/4″: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/4″
- 1pc Thanh trượt Cr-V 1/4″ 115mm
- 1pc Thanh linh hoạt Cr-V 150mm
- 1pc Tay cầm socket Cr-V 150mm
- 17pcs mũi socket: SL4, SL5.5, SL7, PH1, PH2, PZ1, PZ2, T8, T10, T15, T20, T25, T30, H3, H4, H5, H6
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/4″ S2
- 15pcs Mũi Cr-V 8x30mm: SL8, SL10, SL12mm, PH3, PH4, PZ3, PZ4, T40, T45, T50, T55, H8, H10, H12, H14mm
- 3pcs Cr-V Hex key: 1.5, 2, 2.5mm
Bộ 82 món socket – 15143
- 2pcs Tay cầm ratchet công thái học hai thành phần: 1/2″, 1/4″, 72T
- 9pcs Cờ lê kết hợp: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 22mm
- 12pcs Socket tiêu chuẩn 1/2″: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 13pcs Socket tiêu chuẩn 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 18pcs Mũi socket 1/4″ (Chất liệu S2):
- T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- PH1, PH2
- PZ1, PZ2
- SL4, SL5.5, SL6.5
- H3, H4, H5, H6
- 15pcs Mũi Cr-V 5/16″ (8×30mm):
- PH3, PH4
- PZ3, PZ4
- SL8, SL10, SL12mm
- T40, T45, T50, T55
- H8, H10, H12, H14
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 21mm
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 16mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi socket 1/4″: 65mm
- 1pc Tay cầm socket 1/4″: 150mm
- 2pcs Thanh nối 1/4″: 50mm (2″), 100mm (4″)
- 2pcs Thanh nối 1/2″: 125mm (5″), 250mm (10″)
- 1pc Thanh uốn dẻo 1/4″: 150mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/2″×38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/4″
Bộ dụng cụ điện 66 món – 85310
- 9pcs Bộ khóa lục giác dài đầu bi: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 1pc Kẹp nhọn: 135mm
- 1pc Kẹp dẹt: 120mm
- 1pc Dao thợ điện: 195mm
- 1pc Cờ lê điều chỉnh: 150mm, 6″
- 1pc Kìm mũi dài cách điện: 160mm, 6″
- 1pc Kìm cắt chéo cách điện: 160mm, 6″
- 1pc Thước dây: 3m/10ft × 16mm
- 1pc Kìm bóc dây điện tự động: 215mm, 8.5″
- 1pc Bộ kiểm tra điện tử (voltage tester): 12V – 250V AC/DC
- 1pc Đèn pin LED: 1 watt
- 1pc Dao cắt lưỡi có thể thay thế SK2: 18x100mm
- 1pc Băng keo cách điện PVC: Màu đỏ, dài 10 yards (9.15m)
- 1pc Đồng hồ đo điện tử (Digital multimeter)
- 1pc Máy hút thiếc (Vacuum desoldering pump)
- 1pc Súng hàn (Soldering iron): 60W
- 1pc Dây hàn: 0.8mm x 10g
- 1pc Hộp thiếc hàn (Soldering paste): 20g
- 2pcs Tua vít VDE đầu dẹt: 4x100mm, 5.5x125mm
- 2pcs Tua vít VDE đầu Phillips: PH1x80mm, PH2x100mm
- 6pcs Tua vít chính xác:
- SL1.4×50mm, SL2.0x50mm, SL2.5×50mm, PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- 1pc Tua vít vặn ratchet 72 răng
- 6pcs Socket 1/4″ Sq. Dr.:
- 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 1pc Bộ chuyển đổi socket 1/4″
- 1pc Dũa thép bán nguyệt: 4x160mm
- 1pc Kéo đa năng: 150mm, 5″
- 20pcs Mũi tua vít Cr-V 1/4″x25mm:
- T10, T15, T20, T25, T27, T30
- H3, H4, H5, H6
- PH1, PH2, PH3
- PZ1, PZ2, PZ3
- SL4, SL5, SL6
Bộ dụng cụ gia dụng 89 món – 87352
- 1pc kìm kết hợp: 180mm, 7″
- 1pc kìm mũi dài: 200mm, 8″
- 1pc kìm ống nước: 250mm, 10″
- 1pc búa móng vuốt: 8OZ (23mm/225g)
- 6pcs tua vít:
- Đầu dẹt: 1.2×6.5x38mm, 1.0×5.5x100mm, 1.2×6.5x100mm
- Phillips: PH2x38mm, PH1x100mm, PH2x100mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 5pcs tua vít chính xác:
- Đầu dẹt: 0.4x2x50mm, 0.4×2.5x50mm
- Phillips: PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 100-500V
- 1pc thước thủy
- 1pc thước dây: 3M/16ft x 16mm
- 1pc tay vặn đảo chiều 1/4″: 72T
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 12pcs socket 1/4″x20.5mm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 1pc thanh nối dài 1/4″ CrV: 50mm
- 44pcs mũi vít 1/4″ (6.35 x 25mm) CrV:
- Loại M: M5, M6, M8
- Đầu dẹt: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Lục giác có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Vuông: S1, S2
- Loại Y: Y1, Y2, Y3
- Loại U: U4, U6, U8
- Loại X: X6, X8, X10
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″
- 1pc bộ nối socket 1/4″x25mm
Bộ dụng cụ 95 món – 79685
- 1pc máy khoan búa 710W: 230V, 50Hz, mũi kẹp 13mm
- 1pc tay cầm phụ
- 1pc thước đo độ sâu (nhựa)
- 1pc kìm kết hợp: 160mm/6″
- 1pc búa móng vuốt: 8oz, rèn đúc
- 1pc thước thủy mini: 22.5cm, nhôm, có nam châm
- 1pc dao rọc giấy: kèm 3 lưỡi thay thế
- 1pc mỏ lết: 200mm/8″
- 5pcs mũi khoan bê tông: 4, 5, 6, 8, 10mm
- 4pcs mũi khoan gỗ: 4, 5, 6, 8mm
- 5pcs mũi khoan HSS: 3, 4, 5, 6, 8mm
- 1pc giá mũi vít: 1/4″ x 60mm
- 2pcs tua vít:
- Đầu dẹt SL5.5x100mm
- Phillips PH1x100mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 20pcs mũi vít Cr-V: 1/4″ x 25mm
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Đầu dẹt: SL4, SL5, SL6
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″
- 6pcs socket 1/4″: 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 3x140mm
- 1pc thước đo mét: 3M/10x16mm
- 40pcs bộ vít:
- Chốt vít nhựa:
- 4pcs 8x37mm
- 6pcs 6x30mm
- 10pcs 5x25mm
- Vít gỗ:
- 4pcs 5x40mm
- 6pcs 4x30mm
- 10pcs 3x25mm
- Chốt vít nhựa:
Bộ dụng cụ 239 món (công nghiệp) – 85416
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được khóa chéo, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và tăng cường an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: Kích thước 5″x2″, gồm 2 bánh cố định, 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm
Bộ dụng cụ:
- 3pcs cần vặn quay ngược (Reversible Ratchets): 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs socket 1/4″ 6 điểm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs socket 3/8″ 6 điểm: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs socket 1/2″ 6 điểm: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs cờ lê kết hợp: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs cờ lê hai đầu: 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm
- PH1×100mm, PH2×38mm
- PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs tua vít dẹt:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm
- SL5.5×150mm, SL6.5×38mm
- SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm
- T15×75mm, T20×100mm
- T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc kìm circlip trong thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip trong cong: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài cong: 180mm/7″
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm/6″
- 1pc kìm cắt chéo: 160mm/6″
- 1pc kìm mũi cong: 160mm/6″
- 1pc kìm khóa: 250mm/10″
- 1pc kìm bơm nước: 250mm/10″
- 1pc kìm mũi dài mini: 115mm/4.5″
- 2pcs khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs mũi vít 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs mũi vít 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs đục:
- Đục tâm: 4x120mm
- Đục lạnh: 16x170mm, 24x220mm
- Đục chốt: 3x150mm, 4x150mm, 5x165mm, 6x180mm
- 6pcs cờ lê đầu lục giác chuyên dụng: 8x10mm, 10x12mm, 11x13mm, 12x14mm, 17x19mm, 19x22mm
- 9pcs cờ lê lục giác dài điểm bóng: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 14pcs socket sâu 1/2″ 6 điểm: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
- 1pc tay cầm linh hoạt 1/2″ Sq. Dr.: 15″ (375mm)
- 1pc tay cầm L 1/2″ Sq. Dr.: 260mm
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 10″ (250mm)
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 2″ (50mm)
- 1pc thanh nối lệch 1/2″ Sq. Dr.
- 10pcs socket E loại 1/2″ Sq. Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 3pcs thanh nối va đập 1/2″ Sq. Dr.: 3″, 75mm; 5″, 125mm; 10″, 250mm
- 1pc khớp nối va đập 1/2″ Sq. Dr.
- 3pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr. có vỏ PP: 17mm, 19mm, 21mm
- 14pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr.: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
Bộ dụng cụ 189 món (công nghiệp) – 85412
- 3pcs Cần vặn đảo chiều: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs Khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs Thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc Thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc Tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs Socket sâu 12 điểm 1/4″:
- 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs Socket 6 điểm 1/4″:
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs Thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc Thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs Socket 6 điểm 3/8″:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc Thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc Thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs Socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs Socket 6 điểm 1/2″:
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs Tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm, T15×75mm, T20×100mm, T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 2pcs Khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs Mũi vặn 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs Mũi vặn 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs Đục:
- Đục trung tâm: 4×120mm
- Đục lạnh: 16×170mm, 24×220mm
- Đục chốt: 3×150mm, 4×150mm, 5×165mm, 6×180mm
- 6pcs Cờ lê đầu chặn:
- 8×10mm, 10×12mm, 11×13mm, 12×14mm, 17×19mm, 19×22mm
- 9pcs Hex Key dài đầu bi:
- 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
Tủ Dụng Cụ:
- Tủ kéo 7 ngăn
- Toàn bộ thân tủ và ngăn kéo được sơn màu đen mờ.
- Các mối hàn nội bộ cho độ bền cao.
- Hệ thống khóa nhanh
- Khay/bin đa chức năng bên hông để trải nghiệm sử dụng tốt hơn.
- Bánh xe 5″×2, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay.
- Kích thước tổng thể: 845×465×965mm