Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Kìm cắt chéo cách điện 160mm – v16036
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn cao.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Đảm bảo tuân thủ các quy định về chất lượng và an toàn nghiêm ngặt.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Cung cấp độ bền, sức mạnh và khả năng chống mài mòn vượt trội.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Tạo vẻ ngoài sang trọng và bền bỉ, chống gỉ sét.
- Thân máy gia công chính xác với xử lý nhiệt nghiêm ngặt: Tăng cường độ bền và độ ổn định của sản phẩm trong quá trình sử dụng.
- Khớp nối lệch tâm có lực tác dụng cao: Giúp việc cắt dây và cáp dễ dàng hơn tới 35% đối với người sử dụng.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Thiết kế nặng và có miếng bảo vệ chống trượt, mang lại sự thoải mái và an toàn tuyệt đối khi sử dụng.
Cờ lê đai 12″ (công nghiệp) – 10267
- Chiều dài tay cầm: 300mm (12″) – Cung cấp lực vặn tốt, dễ thao tác khi sử dụng.
- Dây đai: Dài 465mm, đường kính kẹp tối đa 3″ – Phù hợp với nhiều loại ống và chi tiết tròn khác nhau.
- Chất liệu thân: Hợp kim nhôm – Nhẹ, bền, chống ăn mòn, giúp sử dụng lâu dài mà không mỏi tay.
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện – Chống trầy xước, tăng độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Dây đai kẹp: Nylon dệt phủ polyurethane – Bền chắc, bám chặt bề mặt ống trơn bóng mà không làm hỏng bề mặt, có thể thay thế dễ dàng.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho các loại ống được đánh bóng hoặc có bề mặt dễ trầy xước.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn gàng, thuận tiện trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Mũi khoan bê tông sds-plus x-tip (công nghiệp) – 74802
- Mũi khoan bê tông SDS-Plus X-TIP (cấp công nghiệp) với đầu hợp kim TCT chất lượng cao – tối ưu hiệu quả khoan và độ bền
- Thân làm từ thép hợp kim chrome – tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải
- Chuôi SDS-Plus với thiết kế rãnh xoắn kép – truyền lực mạnh mẽ và thoát bụi hiệu quả
- Bề mặt hoàn thiện bằng phương pháp phun cát – chống gỉ và tăng độ bền
- Đóng gói: vỉ nhựa treo kèm nhãn màu và màng co (color label & shrink)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan bê tông SDS-Plus X-TIP (cấp công nghiệp)
- Chất liệu đầu khoan: Hợp kim TCT chất lượng cao
- Thân mũi: Thép hợp kim chrome
- Chuôi: SDS-Plus – rãnh xoắn kép
- Bề mặt: Xử lý phun cát (sand blasting)
- Ứng dụng: Khoan bê tông, tường gạch trong môi trường công nghiệp và xây dựng nặng
Cờ lê hở chịu va đập – 17086
- Chịu lực cao: Thiết kế cứng cáp, cho phép sử dụng lực mạnh và chịu va đập tốt.
- Cờ lê vòng đóng: Dùng với búa tạ để siết chặt các bu lông và đai ốc lớn một cách hiệu quả.
- Tiện dụng trong không gian hẹp: Lý tưởng khi không đủ chỗ cho cờ lê lớn, đặc biệt hiệu quả với bu lông bị kẹt.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho xưởng cơ khí, thợ mỏ, thợ kim loại/gỗ, thợ xây dựng, thợ sửa xe, người đam mê DIY và chuyên gia.
Tua vít cách điện phillips – v30400
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế.
- Lưỡi dao làm từ vật liệu S2: Lưỡi dao được tôi luyện hoàn toàn, tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
- Bề mặt xử lý hóa học màu đen: Bề mặt dao được phủ lớp đen chống gỉ, giúp bảo vệ và duy trì độ bền lâu dài.
- Grip và vỏ bọc sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng trong môi trường điện.
- Thiết kế công thái học: Hình dáng tay cầm giúp cầm nắm dễ dàng và thoải mái trong quá trình làm việc.
- Có lỗ treo: Tiện lợi để treo dụng cụ khi không sử dụng, tiết kiệm không gian và dễ dàng cất giữ.
Găng tay lao động phủ latex xanh nhăn – 45307
- Chứng nhận CE
- Lớp lót bằng sợi cotton polyester màu vàng
- Lòng bàn tay phủ latex tạo bọt màu xanh lá, bề mặt nhăn
- Lớp lót: 10 Gauge
- Công dụng: Dùng trong xây dựng, lắp đặt, làm vườn và công việc gia đình
- Phần đế được đan bằng sợi năm lớp và lớp phủ latex co giãn giúp găng tay có tuổi thọ cao, tạo sự thoải mái vượt trội khi sử dụng
- Đóng gói: Treo móc giấy
Tủ dụng cụ 6 ngăn có bánh xe – 80306
- Kích thước tổng thể (bao gồm bánh xe): 840 x 465 x 885 mm
- Trang bị 2 bánh cố định và 2 bánh xoay có khóa, kích thước 5″ x 1.88″
- Mặt bàn thao tác bằng nhựa PP, có tay cầm thép
- Độ dày thân tủ: 0.8 mm
- Độ dày ngăn kéo: 0.7 mm
- Các ngăn kéo có lót mút EVA và sử dụng ray bi, đảm bảo vận hành trơn tru và bền bỉ
- Hệ thống khóa an toàn tích hợp, đi kèm 2 chìa khóa
- Cấu hình ngăn kéo:
- 4 ngăn: 549 x 400 x 70 mm
- 2 ngăn: 549 x 400 x 140 mm
- Tủ phụ bên hông có 1 khay chứa cố định
- Đóng gói: Thùng carton chính
Đèn đeo đầu cảm biến pin có thể sạc (công nghiệp) – 60012
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Pin sạc: 3.7V, 1500mAh, cung cấp năng lượng lâu dài cho đèn.
- Chỉ báo pin sạc LED: Hiển thị trạng thái sạc của pin.
- Thời gian sạc: 2.5 giờ để sạc đầy pin.
- Đèn LED COB chất lượng cao 3W: Cung cấp ánh sáng mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng.
- Độ sáng: 100 Lumen (chế độ thấp) và 300 Lumen (chế độ cao), ánh sáng trắng với nhiệt độ màu 6500K.
- Thời gian hoạt động:
- 5.5 giờ cho chế độ ánh sáng làm việc thấp.
- 2 giờ liên tục cho chế độ ánh sáng làm việc cao.
- Chống nước và bụi: Tiêu chuẩn IP65, bảo vệ đèn khỏi nước và bụi bẩn, thích hợp sử dụng trong điều kiện ngoài trời khắc nghiệt.
- Cáp sạc USB 1m: Tiện lợi để sạc từ các nguồn điện USB.
- Chất liệu: Housing ABS chịu va đập cao + TPE + ống kính PC bền bỉ.
- Dây đai chống trượt: Giúp cầm nắm chắc chắn, không trượt khi sử dụng.
- Giá đỡ có thể điều chỉnh 60°: Cho phép người dùng điều chỉnh góc chiếu sáng linh hoạt.
- Chống nước mưa: IP65 chống chịu được mưa nhẹ.
- Chống va đập: Tiêu chuẩn IP07, bảo vệ đèn khỏi các tác động mạnh.
Dao rọc giấy lưỡi gãy vỏ nhôm – 30002
- Vỏ nhôm: Chất liệu nhẹ, bền bỉ và chống va đập tốt.
- Nút nhấn phẳng: Dễ dàng thao tác và tiện lợi.
- Cầm nắm thoải mái, chống trượt: Tay cầm chắc chắn, không lo trượt.
- Hệ thống lưỡi khóa bằng tay: Cơ chế khóa lưỡi dao đơn giản, an toàn.
- Sử dụng thoải mái: Thiết kế giúp thao tác dễ dàng và nhẹ nhàng.
- Chắc chắn & độ bền cao: Đảm bảo độ bền lâu dài và ổn định.
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
SKU:
79685
Danh mục: Bộ công cụ
Bộ dụng cụ 95 món – 79685
📞
Gọi tư vấn
Chứa:
- 1pc máy khoan búa 710W: 230V, 50Hz, mũi kẹp 13mm
- 1pc tay cầm phụ
- 1pc thước đo độ sâu (nhựa)
- 1pc kìm kết hợp: 160mm/6″
- 1pc búa móng vuốt: 8oz, rèn đúc
- 1pc thước thủy mini: 22.5cm, nhôm, có nam châm
- 1pc dao rọc giấy: kèm 3 lưỡi thay thế
- 1pc mỏ lết: 200mm/8″
- 5pcs mũi khoan bê tông: 4, 5, 6, 8, 10mm
- 4pcs mũi khoan gỗ: 4, 5, 6, 8mm
- 5pcs mũi khoan HSS: 3, 4, 5, 6, 8mm
- 1pc giá mũi vít: 1/4″ x 60mm
- 2pcs tua vít:
- Đầu dẹt SL5.5x100mm
- Phillips PH1x100mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 20pcs mũi vít Cr-V: 1/4″ x 25mm
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Đầu dẹt: SL4, SL5, SL6
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″
- 6pcs socket 1/4″: 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 3x140mm
- 1pc thước đo mét: 3M/10x16mm
- 40pcs bộ vít:
- Chốt vít nhựa:
- 4pcs 8x37mm
- 6pcs 6x30mm
- 10pcs 5x25mm
- Vít gỗ:
- 4pcs 5x40mm
- 6pcs 4x30mm
- 10pcs 3x25mm
- Chốt vít nhựa:
Bộ công cụ
Bộ dụng cụ của Tolsen thường bao gồm nhiều loại dụng cụ khác nhau, phục vụ cho việc sửa chữa, lắp ráp và bảo dưỡng trong các công việc xây dựng hoặc gia đình. Các bộ dụng cụ của Tolsen có thể rất đa dạng và tùy theo mục đích sử dụng, nhưng thường sẽ bao gồm các công cụ cơ bản như:
- Cờ lê và mỏ lết: Để vặn hoặc tháo các đai ốc, bu lông.
- Búa: Để đóng đinh, tháo gỡ các vật liệu.
- Kìm: Dùng để kẹp, cắt hoặc nắm chặt các vật dụng.
- Tua vít: Có các loại đầu phillips, đầu dẹt để vặn vít.
- Thước đo: Để đo chiều dài, góc hoặc các kích thước cần thiết.
- Dao rọc giấy: Dùng để cắt vật liệu mềm, bìa cứng, dây thừng.
- Cắt ống và cắt sắt: Các dụng cụ để cắt kim loại, nhựa hoặc ống.
- Đo điện: Một số bộ dụng cụ còn có đồng hồ vạn năng hoặc thiết bị đo điện.
Ngoài ra, các bộ dụng cụ của Tolsen thường có hộp đựng chắc chắn, giúp việc bảo quản và mang theo dễ dàng. Thường thì bộ dụng cụ này được thiết kế sao cho tiện lợi với nhiều công việc, từ sửa chữa gia đình cho đến các công việc chuyên nghiệp trong ngành xây dựng, cơ khí.
Tùy vào từng bộ, Tolsen cũng có các phụ kiện bổ sung như đinh tán, dây buộc, kẹp, v.v.
95PCS TOOL SET
Mã Sản Phẩm | Số Lượng/Thùng |
---|---|
79685 | 3 |
Sản phẩm tương tự
Bộ dụng cụ sửa chữa chính xác 17 món – 85317
Bao gồm:
- 1 chiếc kìm đa năng mini (Mini Combination Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm cắt chéo mini (Mini Diagonal Cutting Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm cắt đầu mini (Mini End Cutting Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm mũi nhọn mini (Mini Needle Nose Pliers): 140mm / 5.5″
Bộ tua vít chính xác (Precision Screwdriver Set) - 10 chiếc
- Dẹt (Slotted): 1.5×0.25x50mm, 2.0×0.4x50mm, 2.5×0.4x50mm
- Phillips: PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- Hình sao (Torx): T5x50mm, T6x50mm, T8x50mm, T10x50mm
- 1 chiếc nam châm hóa tua vít (Screwdriver Magnetizer): 52x20x12.6mm
- 1 chiếc nhíp thép không gỉ chống tĩnh điện, đầu nhọn (Anti-static Tweezer, Point): 135x10mm
- 1 chiếc nhíp thép không gỉ chống tĩnh điện, đầu phẳng (Anti-static Tweezer, Flat): 122x10mm
Bộ công cụ cầm tay 9 món – 85300
Bao gồm:
- 1 chiếc kìm đa năng (Combination Pliers): 7″/180mm
- 1 chiếc kìm mũi nhọn (Long Nose Pliers): 6″/160mm
- 1 chiếc mỏ lết (Adjustable Wrench): 8″/200mm
- 1 chiếc búa vuốt mini (Mini Claw Hammer): 8oz
- 1 chiếc tua vít Phillips (Phillips Screwdriver): PH1 x 100mm
- 1 chiếc tua vít dẹt (Slotted Screwdriver): 5.5 x 100mm
- 1 chiếc dao rọc giấy (Snap-off Blade Knife): 18 x 100mm
- 1 chiếc thước dây (Measuring Tape): 3m x 16mm
- 1 chiếc bút thử điện (Voltage Tester): 3 x 140mm
Bộ dụng cụ 60 món – 85401
Bao gồm:
Hộp dụng cụ
- Hộp dụng cụ 5 ngăn: 495x200x290mm
- Kìm ống nước: 250mm
- Kìm chết: 250mm; CrV
- Kìm đa năng: 180mm
- Kìm mũi nhọn: 160mm
- Kìm cắt chéo: 160mm
- Chất liệu: CrV
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 22mm, 24mm
- Chất liệu: CrV
- Loại dẹt (SL):
- SL3.0 x 75mm
- SL5.5 x 100mm
- SL6.5 x 150mm
- SL8.0 x 150mm
- Loại Phillips (PH):
- PH1 x 100mm
- PH2 x 150mm
- PH3 x 150mm
- 1/2″ x 125mm; CrV
- 1/2″ x 250mm; CrV
- Đầu chuyển 3 chiều (3 Way Adaptor): 1/2″; CrV
- Đầu tuýp bugi (Spark Plug Socket):
- 16mm; CrV
- 21mm; CrV
- Khớp nối đa năng (Universal Joint): 1/2″; CrV
- 9 chiếc; CrV
- Kích thước: 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
- Loại 6 cạnh; CrV 50BV30
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm
- Cần siết đảo chiều (Reversible Ratchet): 1/2″; 45 răng (45T); CrMo
Bộ socket 1/4 inch 46 món – 15138
Bộ dụng cụ:
Đầu vặn (S2)
- 21 chiếc đầu vặn:
- Torx: T10, T15, T20, T25, T30, T40
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Dẹt (Slot): 4mm, 5.5mm, 6.5mm
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (Hex): 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- 1 chiếc tay cầm cần siết công thái học hai thành phần: 72 răng (72T), Cr-V, tháo nhanh
- 13 chiếc: 4mm, 4.5mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm
- 1 thanh trượt (Sliding bar)
- 1 tay cầm tua vít (Screwdriver handle)
- 1 khớp nối đa năng (Universal joint)
- 2 thanh nối dài: 50mm, 100mm
- 1 đầu chuyển đổi (Adaptor): 25mm
- 1 thanh linh hoạt (Flexible bar): 150mm
- 4 chìa lục giác (Hex keys): 1.27mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm
Bộ socket 45 món (công nghiệp) – 15142
- 18 miếng socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 2 tay cầm cơ khí công thái học hai thành phần: 1/2″, 1/4″
- 1 tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1 thanh nối CrV 1/2″: 250mm
- 2 socket CrV dùng cho bugi: 16mm, 21mm
- 1 khớp nối CrV 1/2″
- 1 thanh nối CrV 1/2″: 125mm
- 1 bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 12 miếng socket CrV 1/4″: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 1 thanh linh hoạt CrV 1/4″: 150mm
- 2 thanh nối CrV 1/4″: 50, 100mm
- 1 khớp nối CrV 1/4″
- 1 thanh trượt CrV 1/4″
Bộ dụng cụ 216 món – 15147
Bao gồm:
- 3pcs Ratchets reversible 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 12pcs Spanner kết hợp CrV: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22mm
- 15pcs Socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 10pcs Socket CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 13pcs Socket CrV 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs Socket sâu CrV 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 6pcs Socket sâu CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 7pcs Socket sâu CrV 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 3pcs Socket sao CrV 1/2″: E20, E22, E24
- 6pcs Socket sao CrV 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 5pcs Socket sao CrV 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 30pcs Mũi Socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 2pcs Mũi Socket 1/2″ x 58mm (S2 Material): Torx T55, T60
- 30pcs Mũi S2 5/16″ (8 x 30mm):
- Slot: 6, 6.5, 8mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H5.5, H6, H6.5, H7, H8
- Torx: T25, T27, T30, T35, 2xT40, T45, T50
- Torx có lỗ: TB27, TB30, TB35, TB40, TB45, TB50
- M type: M5, M6, M8, M10
- 44pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- M type: M5, M6, M8
- Slot: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Hex có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Square: S1, S2
- Y type: Y1, Y2, Y3
- U type: U4, U6, U8
- X type: X6, X8, X10
- 2pcs Thanh nối CrV 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Thanh nối CrV 3/8″: 125mm
- 2pcs Thanh nối CrV 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1pc Thanh trượt CrV 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/2″: 38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 3/8″: 28mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/4″: 25mm
- 2pcs Socket bugi CrV 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Socket bugi CrV 3/8″: 18mm
- 1pc Khớp nối CrV 1/2″
- 1pc Khớp nối CrV 3/8″
- 1pc Khớp nối CrV 1/4″
- 1pc Tuốc nơ vít cài ốc: 1/4″ x 100mm
- 7pcs Hex key CrV: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Bộ dụng cụ 175 món – 15146
Bộ Dụng Cụ 72T Ratchets - 3pcs (1/4″, 3/8″, 1/2″)
1/2″ DR. PART:
- 3pcs Tay cầm ratchet 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 17pcs Socket chuẩn Cr-V 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu Cr-V 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 2pcs Socket sao Cr-V 1/2″: E20, E24
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều Cr-V 1/2″
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/2″
- 2pcs Socket bugi Cr-V 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/2″: 5/16″ × 38mm
- 10pcs Socket chuẩn Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 6pcs Socket sâu Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 6pcs Socket sao Cr-V 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 1pc Thanh nối Cr-V 3/8″: 125mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 3/8″
- 1pc Socket bugi Cr-V 3/8″: 18mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 3/8″: 5/16″ × 28mm
- 13pcs Socket chuẩn Cr-V 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 7pcs Socket sâu Cr-V 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 5pcs Socket sao Cr-V 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/4″
- 1pc Thanh trượt Cr-V 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/4″: 1/4″ × 25mm
- 1pc Tay cầm socket Cr-V 1/4″: 150mm
- 30pcs Mũi socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH0, PH1, PH2
- Pozi: PZ0, PZ1, PZ2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 24pcs Mũi 5/16″ (8 x 30mm) S2:
- Slot: 8, 10, 12mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H7, H8, H10, H12, H14
- Torx: T40, T45, T50, T55, T60, T70
- Torx có lỗ: TB40, TB45, TB50, TB55, TB60, TB70
- 22pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- U type: U4, U6, U8
- Y type: Y1, Y2, Y3
- X type: X6, X8, X10
- M type: M5, M6, M8
- Square: S0, S1, S2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Slot: 4, 5.5, 6.5
- 7pcs Hex key Cr-V: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Bộ 137 món socket và dụng cụ (công nghiệp) – 85355
Chứa:
- 10pcs socket tiêu chuẩn 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 9pcs socket tiêu chuẩn 3/8″ Sq Dr. Cr-V: 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 12pcs socket tiêu chuẩn 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 3pcs socket sâu 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 17, 19, 21mm
- 5pcs socket sâu 3/8″ Sq Dr. Cr-V: 11, 12, 13, 14, 15mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 6, 7, 8, 9, 10mm
- 2pcs thanh nối dài 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 125mm, 250mm
- 1pc thanh nối dài 3/8″ Sq Dr. Cr-V: 125mm
- 3pcs thanh nối dài 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 50, 100, 150mm
- 1pc bộ nối 3 chiều 1/2″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc bộ nối 3 chiều 1/4″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc socket 1/2″ Sq Dr. Cr-V dùng cho bugi: 21mm
- 3pcs socket 3/8″ Sq Dr. Cr-V dùng cho bugi: 14, 16, 18mm
- 1pc tay vặn lệch 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 260mm
- 1pc tay vặn linh hoạt 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 375mm
- 1pc khớp nối vạn năng 1/2″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 3/8″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 1/4″ Sq Dr. Cr-V
- 1pc tay vặn socket 1/4″ Sq Dr. Cr-V: 150mm
- 1pc thanh linh hoạt 1/4″: 150mm
- 33pcs mũi vít Cr-V 1/4″ / 6.35x25mm
- Loại M: M5, M6, M8
- Đầu dẹt: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
- Torx có lỗ: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Vuông: S1, S2, S3
- 1pc bộ nối mũi vít: 1/4″x25mm
- 3pcs tay vặn có thể đảo chiều 72 răng: 1/4″ + 3/8″ + 1/2″
- 15pcs cờ lê kết hợp Cr-V: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21mm
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác Cr-V: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 1pc búa cơ khí: 300g
- 1pc kìm kết hợp 7″/180mm
- 1pc kìm mũi dài 6″/160mm
- 1pc kìm giữ Cr-V 10″/250mm
- 2pcs tua vít dẹt: 1.0×5.5x100mm / 1.2×6.5x150mm
- 2pcs tua vít Phillips: PH1x100mm / PH2x150mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4’x100mm
- 3pcs bộ nối socket Cr-V: 1/4″x65mm, 3/8″x65mm, 1/2″x72mm
Bộ dụng cụ gia dụng 89 món – 87352
Chứa:
- 1pc kìm kết hợp: 180mm, 7″
- 1pc kìm mũi dài: 200mm, 8″
- 1pc kìm ống nước: 250mm, 10″
- 1pc búa móng vuốt: 8OZ (23mm/225g)
- 6pcs tua vít:
- Đầu dẹt: 1.2×6.5x38mm, 1.0×5.5x100mm, 1.2×6.5x100mm
- Phillips: PH2x38mm, PH1x100mm, PH2x100mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 5pcs tua vít chính xác:
- Đầu dẹt: 0.4x2x50mm, 0.4×2.5x50mm
- Phillips: PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 100-500V
- 1pc thước thủy
- 1pc thước dây: 3M/16ft x 16mm
- 1pc tay vặn đảo chiều 1/4″: 72T
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 12pcs socket 1/4″x20.5mm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 1pc thanh nối dài 1/4″ CrV: 50mm
- 44pcs mũi vít 1/4″ (6.35 x 25mm) CrV:
- Loại M: M5, M6, M8
- Đầu dẹt: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Lục giác có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Vuông: S1, S2
- Loại Y: Y1, Y2, Y3
- Loại U: U4, U6, U8
- Loại X: X6, X8, X10
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″
- 1pc bộ nối socket 1/4″x25mm
Bộ dụng cụ gia dụng 65 món – 85365
Chứa:
- 1pc máy khoan không dây Li-ion DC 12V/1500mAh với pin và sạc
- 9pcs socket Cr-V 1/4″ x 25mm: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm
- 5pcs mũi khoan HSS: 3, 4, 5, 6, 8mm
- 5pcs mũi khoan gỗ: 4, 5, 6, 8, 10mm
- 20pcs mũi vít 1/4″ x 25mm Cr-V:
- Đầu dẹt: 4, 5, 6mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30
- 10pcs mũi vít 1/4″ x 50mm Cr-V:
- Đầu dẹt: 4, 5, 6.5mm
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Torx: T20, T25, T30
- 1pc thanh linh hoạt: 1/4″ x 300mm
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″ Cr-V: 60mm
- 2pcs bộ nối socket 1/4″ Cr-V
- 1pc thước đo mét: 3m x 16mm
- 1pc thước thủy mini: 22.5cm
- 1pc búa móng vuốt: 8oz/225g
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 1pc cờ lê điều chỉnh: 200mm/8″
- 1pc dao rọc giấy có lưỡi snap-off: 18x100mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 3x140mm
- 1pc băng dính PVC cách điện: 0.13x19mmx9.15m (màu đỏ)
Bộ dụng cụ 119 món – 85350
Chứa:
- 1pc kìm kết hợp: 160mm, 6″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm, 6″
- 1pc kìm giữ nước: 250mm, 10″
- 1pc búa móng vuốt: 8oz
- 1pc mỏ lết: 200mm, 8″
- 1pc dao rọc giấy
- 70pcs bộ đinh:
- 10pcs đinh sắt 1.5″
- 10pcs đinh thép 1.5″
- 10pcs vít gỗ 4x30mm
- 10pcs chốt vít nhựa 5x25mm
- 10pcs chốt vít nhựa 6x30mm
- 10pcs vít tự khoan ST2.9x25mm
- 10pcs vít tự khoan ST4.0x30mm
- 1pc thước đo mét: 3m x 16mm
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác tay dài: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 1pc băng dính PVC cách điện: 0.13x19mmx9.15m (màu đỏ)
- 1pc khung cưa mini với lưỡi cưa: 150mm, 6″
- 1pc tua vít đầu dẹt: 5.5x100mm
- 1pc tua vít Phillips: PH1x100mm
- 1pc tua vít cắm ốc: 1/4″ x 100mm
- 1pc đồng hồ đo điện áp: 3x140mm
- 20pcs mũi vít Cr-V 1/4″ x 25mm:
- Torx: T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Lục giác: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Đầu dẹt: SL4, SL5, SL6
- 1pc bộ nối mũi vít 1/4″
- 6pcs socket 1/4″: 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
Bộ dụng cụ 239 món (công nghiệp) – 85416
Bộ dụng cụ chứa:
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được khóa chéo, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và tăng cường an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: Kích thước 5″x2″, gồm 2 bánh cố định, 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm
Bộ dụng cụ:
- 3pcs cần vặn quay ngược (Reversible Ratchets): 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs socket 1/4″ 6 điểm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs socket 3/8″ 6 điểm: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs socket 1/2″ 6 điểm: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs cờ lê kết hợp: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs cờ lê hai đầu: 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm
- PH1×100mm, PH2×38mm
- PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs tua vít dẹt:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm
- SL5.5×150mm, SL6.5×38mm
- SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm
- T15×75mm, T20×100mm
- T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc kìm circlip trong thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip trong cong: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài cong: 180mm/7″
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm/6″
- 1pc kìm cắt chéo: 160mm/6″
- 1pc kìm mũi cong: 160mm/6″
- 1pc kìm khóa: 250mm/10″
- 1pc kìm bơm nước: 250mm/10″
- 1pc kìm mũi dài mini: 115mm/4.5″
- 2pcs khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs mũi vít 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs mũi vít 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs đục:
- Đục tâm: 4x120mm
- Đục lạnh: 16x170mm, 24x220mm
- Đục chốt: 3x150mm, 4x150mm, 5x165mm, 6x180mm
- 6pcs cờ lê đầu lục giác chuyên dụng: 8x10mm, 10x12mm, 11x13mm, 12x14mm, 17x19mm, 19x22mm
- 9pcs cờ lê lục giác dài điểm bóng: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 14pcs socket sâu 1/2″ 6 điểm: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
- 1pc tay cầm linh hoạt 1/2″ Sq. Dr.: 15″ (375mm)
- 1pc tay cầm L 1/2″ Sq. Dr.: 260mm
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 10″ (250mm)
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 2″ (50mm)
- 1pc thanh nối lệch 1/2″ Sq. Dr.
- 10pcs socket E loại 1/2″ Sq. Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 3pcs thanh nối va đập 1/2″ Sq. Dr.: 3″, 75mm; 5″, 125mm; 10″, 250mm
- 1pc khớp nối va đập 1/2″ Sq. Dr.
- 3pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr. có vỏ PP: 17mm, 19mm, 21mm
- 14pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr.: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm