
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Kẹp chữ f – 10161
- Thanh trượt: Mạ niken – Chống gỉ sét, tăng độ bền và đảm bảo chuyển động mượt mà khi kẹp giữ.
- Trục ren: Phủ đen – Chống mài mòn, vận hành êm và bền bỉ trong quá trình sử dụng.
- Tay cầm: Nhựa hai thành phần – Cầm chắc tay, chống trượt, tạo cảm giác thoải mái khi thao tác.
- Đóng gói: Nhãn màu – Gọn gàng, dễ nhận diện và thuận tiện cho việc trưng bày sản phẩm.
Máy đánh bóng góc 1400w – 88598
- ✅ Chứng nhận CE: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng của Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 1400W – Động cơ mạnh mẽ, giúp đánh bóng hiệu quả và nhanh chóng.
- 🔌 Điện áp định mức: 230–240V – Phù hợp với điện lưới phổ biến tại Việt Nam và Châu Âu.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Vận hành ổn định, độ bền cao.
- 🚀 Tốc độ không tải: 800–3300 vòng/phút, có thể điều chỉnh – Phù hợp với nhiều loại bề mặt và nhu cầu sử dụng.
- 💿 Đường kính đĩa đánh bóng: 180mm – Cho hiệu suất đánh bóng nhanh và đều.
- 🔩 Ren trục: M14 – Tương thích với hầu hết các phụ kiện đánh bóng trên thị trường.
- ⚙️ Hộp số hợp kim nhôm: Bền chắc, tản nhiệt tốt, đảm bảo máy hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 đĩa đánh bóng, 1 mũ lông cừu, 1 tay cầm chữ D, 1 cặp chổi than.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế chuyên nghiệp, dễ bảo quản và trưng bày.
Cây lăn thoát khí – 40116
- Công dụng: Hỗ trợ làm phẳng lớp phủ epoxy và sàn tự san phẳng – Đảm bảo bề mặt mịn và đều sau khi thi công.
- Hiệu quả xử lý: Giúp loại bỏ bọt khí dư thừa trong vật liệu – Tăng độ bền và thẩm mỹ cho lớp phủ hoàn thiện.
- Khả năng mở rộng: Có thể gắn với cán nối dài (ống telescopic) – Dễ dàng thi công diện tích lớn mà không phải cúi người.
- Thiết kế: Kèm tấm chắn bắn – Hạn chế văng vật liệu ra ngoài trong quá trình lăn.
- Đóng gói: Hộp carton kèm nhãn màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, phù hợp trưng bày và vận chuyển.
Đĩa nhám xếp zirconia oxide – lưng bằng sợi (loại 29) – 77301
- Đá mài lá dùng cho thép không gỉ (inox) – hiệu suất cao, mài mượt và nhanh
- Loại hạt mài: Zirconia Oxide – độ bền cao, thích hợp cho công việc mài nặng
- Thiết kế Type 29 – góc nghiêng, lý tưởng cho mài bề mặt và vát cạnh
- Đế sợi tổng hợp bền chắc – hấp thụ rung động tốt, giảm hao mòn
- Đóng gói: nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Đá mài lá Zirconia Oxide (Zirconia Flap Disc – Type 29)
- Chất liệu hạt mài: Zirconia Oxide
- Đế: Sợi tổng hợp (fibre backing)
- Kiểu dáng: Type 29 – mài vát, góc nghiêng
- Ứng dụng: Mài inox (thép không gỉ) và vật liệu kim loại khác
- Đóng gói: Nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)
Bộ 82 món socket – 15143
- 2pcs Tay cầm ratchet công thái học hai thành phần: 1/2″, 1/4″, 72T
- 9pcs Cờ lê kết hợp: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 22mm
- 12pcs Socket tiêu chuẩn 1/2″: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 13pcs Socket tiêu chuẩn 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 18pcs Mũi socket 1/4″ (Chất liệu S2):
- T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- PH1, PH2
- PZ1, PZ2
- SL4, SL5.5, SL6.5
- H3, H4, H5, H6
- 15pcs Mũi Cr-V 5/16″ (8×30mm):
- PH3, PH4
- PZ3, PZ4
- SL8, SL10, SL12mm
- T40, T45, T50, T55
- H8, H10, H12, H14
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 21mm
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 16mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi socket 1/4″: 65mm
- 1pc Tay cầm socket 1/4″: 150mm
- 2pcs Thanh nối 1/4″: 50mm (2″), 100mm (4″)
- 2pcs Thanh nối 1/2″: 125mm (5″), 250mm (10″)
- 1pc Thanh uốn dẻo 1/4″: 150mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/2″×38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/4″
Kìm đa năng chống cháy nổ (công nghiệp) – 70801
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
- Tay cầm hai thành phần: Thiết kế tay cầm với hai chất liệu khác nhau giúp tăng độ bám và giảm rung, mang lại sự thoải mái tối đa khi sử dụng.
Máy cưa đĩa dùng pin 20v li-ion – 87225
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Khởi động mềm – Giúp máy vận hành êm ái, giảm rung giật.
- Chức năng khóa trục – Hỗ trợ thay lưỡi cắt nhanh chóng, an toàn.
- Công tắc khóa với tay cầm phụ – Tăng độ kiểm soát và an toàn khi sử dụng.
- Đế nhôm – Bền bỉ, nhẹ và chịu lực tốt.
- Đèn LED tích hợp – Hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng.
- Không bao gồm pin/sạc – Người dùng cần mua riêng nếu cần.
Máy phát điện động cơ xăng 3000w (công nghiệp) – 79891
- Máy phát điện chạy xăng công suất 3000W – dòng công nghiệp, thiết kế bền bỉ và hiệu quả cho công trình, nhà xưởng hoặc sử dụng gia đình
- Công suất định mức 2800W, công suất tối đa 3000W – đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng điện cơ bản và trung bình
- Hỗ trợ hai mức điện áp 110–120V / 220–240V – linh hoạt sử dụng cho nhiều thiết bị và thị trường
- Tần số định mức 60Hz – phù hợp với các quốc gia sử dụng điện 60Hz
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, làm mát bằng gió – vận hành ổn định và bền bỉ
- Dung tích xi lanh 212cc – cung cấp công suất mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
- Trang bị bộ điều chỉnh điện áp tự động (AVR) – bảo vệ thiết bị điện khỏi dao động điện áp
- Hệ thống khởi động bằng dây giật (Recoil) – đơn giản và dễ sử dụng
- Bình nhiên liệu 16 lít – cho thời gian hoạt động liên tục lên đến 10 giờ
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện chạy xăng công nghiệp (Gasoline Generator – Industrial)
- Công suất định mức: 2800W
- Công suất tối đa: 3000W
- Điện áp định mức: 110–120V / 220–240V
- Tần số định mức: 60Hz
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 212cc
- Hệ thống đánh lửa: TCI
- Bộ ổn định điện áp: AVR
- Hệ thống khởi động: Giật tay (Recoil)
- Dung tích bình nhiên liệu: 16 lít
- Thời gian hoạt động liên tục: 10 giờ
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Súng bắn keo – 38071
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Công suất đầu vào: 60W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Khả năng dán: 15-20g/phút.
- Đường kính que keo: 11.2mm.
- Bảo vệ quá dòng: Tính năng bảo vệ quá dòng giúp an toàn khi sử dụng.
- PTC hiệu suất cao: Tiết kiệm 50% năng lượng.
- Thời gian làm nóng nhanh: 3 phút để làm nóng nhanh chóng.
- Thiết kế chống rò rỉ: Giảm thiểu rủi ro rò rỉ keo.
- Ứng dụng: Phù hợp cho việc dán, làm mô hình, sửa chữa, niêm phong và ghép nối.
- Hệ thống cấp keo cơ khí: Đảm bảo đo lường chính xác và áp dụng keo nhanh chóng.
Phân loại |
Cờ lê hở ,Cờ lê vòng |
---|---|
Tiêu chuẩn |
DIN 3113 Form A ,ISO 3318 ,ISO 7738 |
Tính năng |
Chống mòn ,Chống nổ ,Không phát tia lửa |
Kích thước miệng cờ lê |
6~32mm |
Chiều dài |
120~340mm |
Trọng lượng |
25~701g |
Chất liệu |
Nhôm – Đồng |
Cờ lê hai đầu chống cháy nổ (công nghiệp) – 70200
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 3113 Form A / ISO 3318 / ISO 7738, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường đặc biệt.
Cờ lê hai đầu chống cháy nổ (công nghiệp)
An toàn – Bền bỉ – Hiệu quả
Cờ lê hai đầu chống cháy nổ (công nghiệp) được thiết kế chuyên dụng cho các môi trường dễ cháy nổ, giúp đảm bảo an toàn khi thao tác. Sản phẩm có một đầu miệng và một đầu vòng cùng kích thước, phù hợp cho nhiều loại bu lông, đai ốc khác nhau. Được làm từ hợp kim đồng-beryllium hoặc nhôm-đồng, cờ lê này không phát sinh tia lửa khi va chạm, lý tưởng cho nhà máy hóa chất, khai thác dầu khí, công nghiệp hàng không và khai thác mỏ.
Đặc điểm nổi bật
An toàn trong môi trường dễ cháy nổ
- Chất liệu hợp kim đặc biệt, không phát sinh tia lửa khi thao tác.
- Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cho công nghiệp dầu khí, hóa chất.
Thiết kế hai đầu tiện lợi
- Một đầu miệng và một đầu vòng, phù hợp với nhiều loại bu lông.
- Kích thước chính xác, tăng hiệu suất làm việc.
Chất lượng cao, độ bền vượt trội
- Chịu lực tốt, không biến dạng khi thao tác.
- Chống ăn mòn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng của cờ lê hai đầu chống cháy nổ
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Công nghiệp dầu khí | Tháo lắp bu lông an toàn trong môi trường dễ cháy |
Nhà máy hóa chất | Đảm bảo không phát sinh tia lửa khi thao tác |
Hàng không | Sử dụng trong sửa chữa, bảo trì máy móc |
Khai thác mỏ | Giảm nguy cơ cháy nổ trong môi trường nhiều bụi than |
Hướng dẫn sử dụng cờ lê hai đầu chống cháy nổ
- Chọn kích cỡ phù hợp với bu lông cần thao tác.
- Sử dụng đầu miệng hoặc đầu vòng tùy vào không gian làm việc.
- Thực hiện thao tác siết/mở với lực vừa phải để tránh hư hỏng dụng cụ.
- Vệ sinh sau khi sử dụng, bảo quản nơi khô ráo để kéo dài tuổi thọ.
Kết luận
Cờ lê hai đầu chống cháy nổ (công nghiệp) là công cụ không thể thiếu trong các môi trường yêu cầu an toàn cao. Với thiết kế tiện lợi, chất liệu chống cháy nổ và độ bền vượt trội, sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc.
Lựa chọn cờ lê phù hợp giúp đảm bảo an toàn và tăng hiệu quả lao động!
Mã sản phẩm | Kích thước | Chiều dài | AI-Cu |
---|---|---|---|
70200 | 6mm | 120mm | 29g |
70201 | 7mm | 120mm | 31g |
70202 | 8mm | 120mm | 25g |
70203 | 9mm | 135mm | 38g |
70204 | 10mm | 135mm | 40g |
70205 | 11mm | 150mm | 61g |
70206 | 12mm | 150mm | 63g |
70207 | 13mm | 175mm | 98g |
70208 | 14mm | 175mm | 88g |
70209 | 15mm | 190mm | 118g |
70210 | 16mm | 190mm | 113g |
70211 | 17mm | 190mm | 110g |
70212 | 18mm | 215mm | 158g |
70213 | 19mm | 215mm | 164g |
70214 | 20mm | 245mm | 242g |
70215 | 21mm | 245mm | 240g |
70216 | 22mm | 245mm | 229g |
70217 | 23mm | 265mm | 298g |
70218 | 24mm | 265mm | 276g |
70219 | 25mm | 265mm | 279g |
70220 | 26mm | 290mm | 427g |
70221 | 27mm | 290mm | 423g |
70222 | 28mm | 290mm | 417g |
70223 | 29mm | 320mm | 541g |
70224 | 30mm | 320mm | 513g |
70225 | 31mm | 340mm | 701g |
70226 | 32mm | 340mm | 684g |
Sản phẩm tương tự









