
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Bộ 15 mũi khoan thép gió hss (công nghiệp) – 75100
- Bộ 15 mũi khoan thép gió HSS dùng cho công nghiệp – tiêu chuẩn inch (fractional) và chiều dài tiêu chuẩn Jobber
- Chất liệu HSS/M2 cao cấp – độ cứng và độ bền vượt trội
- Góc mũi khoan 135° kiểu Split Point – giúp định tâm nhanh, khoan chính xác, không trượt trên bề mặt
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo tính đồng nhất và hiệu suất cao
- Đóng gói trong hộp nhựa với vỉ đôi – bảo quản tốt và tiện lợi khi mang theo
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan thép gió HSS (High Speed Steel)
- Số lượng: 15 mũi/bộ
- Chuẩn kích thước: Fractional inch
- Chiều dài: Jobber length
- Chất liệu: HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Góc mũi: 135° kiểu Split Point
- Đóng gói: Hộp nhựa, vỉ đôi (double blister)
- Ứng dụng: Khoan thép, kim loại, gỗ, nhựa
Cờ lê kẹp ống – 10221
- Hàm kẹp di động: Rèn từ thép CrMo chất lượng cao – Độ cứng vượt trội, chống mài mòn, chịu lực tốt khi kẹp các chi tiết kim loại.
- Thân kẹp: Hợp kim nhôm – Nhẹ, bền, chống ăn mòn, giúp thao tác linh hoạt và giảm mỏi tay khi sử dụng lâu.
- Đóng gói: Thẻ treo kèm hộp giấy in hình (hang tag with drawing box) – Gọn gàng, bắt mắt, thuận tiện cho trưng bày và bảo quản.
Bộ 3 đầu khẩu 1/2″ chịu lực, có bọc nhựa, dùng cho súng siết bu lông – 15510
- Chất liệu CrMo, đã qua tôi luyện: Tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.
- Với lớp bảo vệ PP: Giúp bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại và mài mòn.
- Xử lý bề mặt bằng oxi hóa màu: Màu sắc nhận diện: 17mm – xanh, 19mm – vàng, 21mm – đỏ.
- Phù hợp với dụng cụ impact: Lý tưởng cho máy vặn ốc khí, điện hoặc vặn thủ công.
Nêm cân bằng gạch – 41105
- Kích thước: Dài 90mm x Rộng 22mm x Cao 16mm – Kích thước tiêu chuẩn, phù hợp với hầu hết các loại gạch lát.
- Chất liệu: Nhựa PP cao cấp – Bền, nhẹ, chống biến dạng, tái sử dụng được trong nhiều công trình.
- Ứng dụng: Nêm cân bằng gạch màu đỏ – Hỗ trợ căn chỉnh chính xác khoảng cách và độ cao giữa các viên gạch trong quá trình thi công.
- Ưu điểm: Dễ lắp đặt và tháo rời – Tăng tốc độ thi công, giảm sai lệch và tiết kiệm thời gian đáng kể.
- Phạm vi sử dụng: Dùng được cho cả sàn và tường – Đảm bảo bề mặt gạch phẳng đều và chuyên nghiệp.
- Đóng gói: 100 cái/ túi nhựa kèm thẻ treo (plastic bag with paper hanger) – Gọn nhẹ, thuận tiện cho bảo quản và thi công.
Máy router điện 15a (công nghiệp) – 79749
- Dòng điện định mức: 15A
- Công suất đầu vào: 2100W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 12,000 - 23,000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ
- Độ sâu hạ xuống: 0-50mm
- Kích thước collet: 1/4″, 6mm, 8mm, 12mm, 1/2″
- Đế máy bằng nhôm
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ định vị song song
- 1 bộ hướng dẫn song song
- 1 bộ giá đỡ hướng dẫn
- 1 bộ đo mẫu
- 1 bộ hướng dẫn cắt cạnh
- 1 chìa khóa cờ lê
Bộ 13 tua vít cách điện vde (công nghiệp) – 38017
- Chứng nhận VDE/GS: Đạt chứng nhận VDE và GS về an toàn và chất lượng.
- Lưỡi dao: Lưỡi dao làm từ Cr-V bền bỉ với lớp hoàn thiện màu đen.
- 4 đầu vít dẹt: 1.2×6.5x100mm, 1×5.5x100mm, 0.8x4x100mm, 0.5x3x100mm.
- 2 đầu vít Phillips: PH2x100mm, PH1x80mm.
- 2 đầu vít Pozidriv: PZ2x100mm, PZ1x80mm.
- 3 đầu vít Torx: T20x100mm, T15x100mm, T10x100mm.
- 1 chiếc dụng cụ kiểm tra điện áp: 140mm, 110-250V.
- 1 tay cầm tua vít.
Máy cắt gạch cầm tay 1200mm (công nghiệp) – 41036
- Loại: Máy cắt gạch chịu lực cao (Heavy duty)
- Chiều dài cắt tối đa: 1200mm – Phù hợp với các loại gạch khổ lớn.
- Độ dày cắt tối đa: 14mm – Đáp ứng đa dạng loại gạch men, granite, ceramic...
- Ổ bi hợp kim tungsten carbide: Chuyển động mượt, chính xác và bền bỉ trong thời gian dài.
- Lưỡi cắt: Ø22 x Ø6 x 6mm – Cho đường cắt sắc nét và ổn định.
- Đế thép: 1390 x 175 x 27mm – Kèm theo 2 thanh đỡ thép giúp thao tác cắt gạch lớn dễ dàng hơn.
- Độ dày đế: 1.8mm – Chịu lực tốt, không bị biến dạng trong quá trình sử dụng.
- Cắt thẳng & cắt góc: Hỗ trợ góc cắt từ 0 đến 60° – Linh hoạt cho nhiều kiểu thiết kế.
- Cụm đầu cắt: Đúc áp lực (die-casting) – Tích hợp bi giúp thao tác êm ái, nhẹ tay.
- Thanh trượt bi: Hỗ trợ di chuyển gạch lớn mượt mà, không lệch vị trí.
- Thanh chặn: Giúp căn chỉnh chính xác cho việc cắt hàng loạt gạch cùng kích thước.
- Tay cầm: Thiết kế công thái học, cong nhẹ, chống trượt – Dễ cầm nắm và thao tác liên tục mà không mỏi.
- Đóng gói: Hộp màu (color box) – Bảo vệ sản phẩm tốt trong vận chuyển và trưng bày.
Bộ 3 kìm cách điện – v83103
- 1pc Kìm kết hợp cách điện 180mm: Dụng cụ đa năng, cách điện an toàn.
- 1pc Kìm mũi dài cách điện 160mm: Kìm mũi dài, dễ dàng thao tác ở những không gian nhỏ hẹp.
- 1pc Kìm cắt chéo cách điện 160mm: Kìm cắt chéo, cắt chính xác các vật liệu.
- Chứng nhận VDE/GS: Tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng trong môi trường điện.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Cung cấp độ bền và khả năng chống mài mòn tốt.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Tạo lớp bảo vệ chống gỉ và duy trì vẻ ngoài đẹp lâu dài.
- Gia công chính xác với xử lý nhiệt: Tăng cường độ bền và khả năng chịu lực của sản phẩm.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Thiết kế chắc chắn, bảo vệ người sử dụng.
Búa tạ chống cháy nổ (công nghiệp) – 70611
- Tay cầm bằng sợi thủy tinh: Cung cấp sự chắc chắn và thoải mái khi sử dụng, đồng thời giảm trọng lượng.
- Đầu và khu vực mép mài: Được gia công tỉ mỉ, tối ưu cho các tác vụ chính xác và bền bỉ.
- Mép được làm tròn: Giúp tránh gây tổn thương và giảm mài mòn khi sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, bảo vệ tối ưu trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
Tua vít tự động 14 trong 1 – 20040
- 1 tua vít vặn tự động (ratchet screwdriver) – Giúp thao tác nhanh hơn, ít tốn sức
- 1 đầu giữ bit 60mm – Hỗ trợ mở rộng, phù hợp không gian hẹp
- 12 đầu vặn (6.35x25mm) – Đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu sửa chữa:
- Dẹt (SL): 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- Phillips (PH): PH0, PH1, PH2, PH3
- Torx (TX): T10, T15, T20, T25
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20302
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
Phân loại |
Ru lô lăn sơn |
---|---|
Chất liệu |
Acrylic ,Polyester |
Kích thước tổng thể |
225mm, 9″ |
Ru-lô lăn sơn 9 inch – 40070
- Chất liệu: Sợi polyester và acrylic – Kết hợp khả năng thấm sơn tốt và độ bền cao, giúp thi công hiệu quả trên nhiều loại bề mặt.
- Thiết kế tiện lợi: Cho phép thay ru-lô nhanh chóng – Dễ dàng thao tác, tiết kiệm thời gian và công sức khi thi công.
- Ứng dụng: Phù hợp để sử dụng trên tường ngoài trời hoặc các bề mặt thô – Giúp lớp sơn đều, đẹp và bám chắc hơn.
- Đóng gói: Túi nhựa (poly bag) – Gọn nhẹ, thuận tiện trong việc bảo quản, vận chuyển và trưng bày.
Mô tả
Thông số kỹ thuật
RU LÔ LĂN SƠN 9 INCH
🎯 Đặc điểm nổi bật
🧵 Chất liệu sợi polyester & acrylic
Ru lô được cấu tạo từ sợi tổng hợp chất lượng cao, giúp hấp thụ sơn tốt, giữ lượng sơn ổn định và tăng độ che phủ khi lăn.
⚙️ Dễ dàng thay thế
Thiết kế lõi tiêu chuẩn đường kính 5.7mm tương thích với nhiều khung ru lô, cho phép thay nhanh mà không cần dụng cụ hỗ trợ.
🧱 Phù hợp bề mặt thô và ngoài trời
Với chiều cao sợi 11mm (mã 40070) hoặc 18mm (mã 40071), sản phẩm đặc biệt hiệu quả trên tường xi măng, bê tông thô, hoặc bề mặt nhám.
🛠️ Ứng dụng sản phẩm
Thích hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp: sơn nhà, sơn tường thô, ngoài trời, hoặc công trình mới xây chưa trát mịn.
📋 Hướng dẫn sử dụng
- Kết hợp với khung ru lô trục 5.7mm như TOLSEN 40059 hoặc 40057.
- Trước khi sử dụng nên làm ẩm nhẹ ru lô để tăng hiệu quả thấm sơn.
- Vệ sinh ngay sau khi dùng để tái sử dụng nhiều lần.
✅ Kết luận
Ru-lô lăn sơn 9 inch mã 40070 / 40071 là lựa chọn tối ưu cho thợ sơn chuyên nghiệp cần thi công trên các bề mặt gồ ghề hoặc ngoài trời, đảm bảo hiệu quả cao và độ bền lâu dài.
Mã sản phẩm | Kích thước | Chiều cao sợi | Đường kính trục | Đóng gói | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|---|
40070 | 225mm, 9″ | 11mm | 5.7mm | Túi nhựa | 100 |
40071 | 225mm, 9″ | 18mm | 5.7mm | Túi nhựa | 100 |