Thước kẻ thép không gỉ (mét và inch) – 35024
Liên hệ nhận báo giá
Chưa có số điện thoại liên hệ.
Xem tham số chi tiết
Tham số chi tiết
Đóng
Phân loại |
Thước thẳng |
---|---|
Chiều dài |
1000mm ,150mm ,300mm ,600mm |
Chiều rộng |
19mm ,25mm ,30mm ,32mm |
Độ dày |
0.8mm ,1.0mm ,1.2mm ,1.5mm |
Chất liệu |
Thép không gỉ |
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Thước Kẻ Thép Không Gỉ
Bền bỉ – Chính xác – Dễ sử dụng
Thước kẻ thép không gỉ là dụng cụ đo lường phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong cơ khí, xây dựng, thiết kế và học tập. Với chất liệu thép không gỉ cao cấp, sản phẩm đảm bảo độ chính xác cao, chống ăn mòn và bền bỉ theo thời gian.
Đặc điểm nổi bật
Chất liệu thép không gỉ cao cấp
- Chống gỉ sét, phù hợp với môi trường ẩm ướt và khắc nghiệt.
- Chống cong vênh, không bị biến dạng khi sử dụng lâu dài.
Vạch chia sắc nét, chính xác
- Vạch chia rõ ràng, dễ đọc, được khắc laser hoặc in chìm để không bị mờ theo thời gian.
- Độ sai số thấp, thích hợp cho các công việc đo lường yêu cầu độ chính xác cao.
Thiết kế tiện dụng
- Cạnh thẳng tuyệt đối, giúp kẻ vẽ đường nét chính xác.
- Đầu thước vuông góc hoặc bo tròn, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Một số mẫu có lỗ treo giúp dễ dàng bảo quản.
Đa dạng kích thước
- Các độ dài phổ biến: 15cm, 30cm, 50cm, 100cm.
- Phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Ứng dụng của Thước Kẻ Thép Không Gỉ
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Cơ khí, chế tạo | Đo và kẻ vẽ chính xác trong sản xuất, gia công. |
Xây dựng, kiến trúc | Đo lường và đánh dấu vật liệu trong thi công. |
Thiết kế, mỹ thuật | Hỗ trợ vẽ kỹ thuật, cắt rập trong thời trang. |
Giáo dục, học tập | Giúp học sinh, sinh viên thực hiện các bài tập đo đạc. |
Hướng dẫn sử dụng Thước Kẻ Thép Không Gỉ
- Đặt thước cố định lên bề mặt cần đo.
- Đọc số đo chính xác theo vạch chia trên thước.
- Kẻ vẽ hoặc đo lường theo mục đích sử dụng.
- Vệ sinh và bảo quản thước sau khi sử dụng để duy trì độ bền.
Kết luận
Thước kẻ thép không gỉ là công cụ chính xác, bền bỉ và tiện lợi, phù hợp với nhiều lĩnh vực từ kỹ thuật đến học tập. Việc lựa chọn sản phẩm chất lượng giúp đo lường dễ dàng, tăng hiệu suất công việc và kéo dài tuổi thọ s
STAINLESS STEEL RULER (METRIC AND INCH)
Mã sản phẩm | Kích thước | Chiều rộng | Độ dày | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|
35024 | 150mm, 6″ | 19mm | 0.8mm | 500 |
35026 | 300mm, 12″ | 25mm | 1.0mm | 250 |
35028 | 600mm, 24″ | 30mm | 1.2mm | 120 |
35030 | 1000mm, 40″ | 32mm | 1.5mm | 60 |